Comparative (So sánh hơn)
Peter’s Café is very expensive. It is more expensive than Ann’s Café.
(Quán cà phê của Peter rất đắt. Nó đắt hơn quán của Ann.)
Yes, and the waiters are friendlier than the ones in Ann Café.
(Đúng vậy, và phục vụ thân thiện hơn ở quán của Ann.)
We use the comparative form to compare two people/things or two groups of people/things. (Chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn để so sánh 2 người/vật hoặc hai nhóm người/vật)
Short adjectives: adjective +-er + than (+noun)
(Tính từ ngắn: tính từ +-er + than (+danh từ)
The museum is older than the library.
(Bảo tàng thì cũ hơn thư viện.)
Long adjectives: more/less + adjective + than (+noun)
(Tính từ dài: hơn/kém + tính từ + than (+danh từ)
Los Angeles is more crowded than New York.
(Los Angeles đông đúc hơn New York.)
Irregular forms: good- better, bad- worse, much/many- more, little- less
(Dạng bất quy tắc: tốt- tốt hơn, tệ- tệ hơn, nhiều- nhiều hơn, ít- ít hơn)
The weather today is better than it was yesterday.
(Thời tiết hôm nay tốt hơn hôm qua.)
Spelling Rules (Quy tắc chính tả)
- one- syllable adjectives + -er (tính từ một âm tiết + -er)
long- longer (dài- dài hơn)
- -e + r
nice- nicer (tốt- tốt hơn)
- one- syllable adjectives ending in consonant + vowel + consonant:
(tính từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm:)
double the last consonant + -er
(gấp đôi phụ âm cuối + -er)
thin- thinner (gầy- gầy hơn)
- two- syllable adjectives ending in consonant + -y
(tính từ hai âm tiết kết thúc bằng phụ âm + -y)
-y + -ier
happy- happier (hạnh phúc- hạnh phúc hơn)
Superlative (So sánh nhất)
What’s the tallest building in the city, Kelly?
(Tòa nhà cao nhất trong thành phố là gì vậy, Kelly?)
The library because it’s got the most stories.
(Thư viện bởi vì nó chứa nhiều sách nhất.)
We use the superlative form to compare one person/thing or a group of people/things to several others.
(Chúng ta sử dụng so sánh nhất để so sánh một người/vật hoặc một nhóm người/vật với một vài người/thứ khác.)
Short adjectives: the + adjective + -est (+ noun) + of/in
(Tính từ ngắn: the + tính từ + -est (+danh từ) + of/in
The mall is the biggest building in the city.
(Trung tâm thương mại là tòa nhà lớn nhất trong thành phố.)
Long adjectives: the + most + adjective (+noun) + of/in
(Tính từ dài: the + most + tính từ (+noun) + of/in)
Mumbai in India is the most crowded city in the world.
(Mumbai ở Ấn Độ là thành phố đông đúc nhất trên thế giới.)
Irregular forms: good- the best, bad- the worst, much/many- the most, little- the least.
(Dạng bất quy tắc: tốt- tốt nhất, tệ- tệ nhất, nhiều- nhiều nhất, ít- ít nhất.)
That was the worst holiday.
(Đấy là kỳ nghỉ tồi tệ nhất.)
Spelling Rules (Quy tắc chính tả)
- one- syllable adjectives + -est (tính từ một âm tiết + -est)
long- longest (dài- dài nhất)
- -e + st
nice- nicest (tốt- tốt nhất)
- one- syllable adjectives ending in consonant + vowel + consonant:
(tính từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm: )
double the last consonant + -est
(gấp đôi phụ âm cuối + -est)
thin- thinnest (gầy- gầy nhất)
- two- syllable adjectives ending in consonant + -y
(tính từ hai âm tiết kết thúc bằng phụ âm + -y)
-y + -iest
happy- happiest (hạnh phúc- hạnh phúc nhất)
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Brown Street is busier than/from Main Street these days,
2. This coat is much more nice/nicer than that one.
3. To me, hoverboards are more interesting/interesting than scooters.
4. The food in Ben’s Café is tastier/more tasty than the food in Stella’s.
5. There is little/less traffic in the countryside than in the city.
6. This museum is worse/bad than the one we visited last week.
Lời giải chi tiết:
1. than |
3. more interesting |
5. less |
2. nicer |
4. tastier |
6. worse |
1. Brown Street is busier than Main Street these days.
(Đường Brown đông đúc hơn đường Main những ngày này.)
2. This coat is much nicer than that one.
(Chiếc áo này đẹp hơn chiếc áo kia nhiều.)
3. To me, hoverboards are more interesting than scooters.
(Với tôi, ván trượt thú vị hơn xe scooter.)
4. The food in Ben’s Café is tastier than the food in Stella’s.
(Đồ ăn ở quán cà phê Ben ngon hơn đồ ăn của quán Stella.)
5. There is less traffic in the countryside than in the city.
(Có ít xe cộ ở nông thôn hơn thành phố.)
6. This museum is worse than the one we visited last week.
(Bảo tàng này tệ hơn cái mà chúng tôi đi vào tuần trước.)
Bài 2
2. Look at the table and compare the places.
(Nhìn vào bảng và so sánh các nơi với nhau,)
A: Hội An is crowded.
B: Yes, but Hanoi is more crowded than Hội An.
(A: Hội An thì đông đúc.
B: Đúng vậy, nhưng Hanoi còn đông đúc hơn Hội An.)
Lời giải chi tiết:
A: Hội An is big.
B: Yes, but Hanoi is bigger than Hội An.
(A: Hội An thì lớn.
B: Đúng vậy, nhưng Hà Nội lớn hơn Hội An.)
A: Hanoi is sunny.
B: Yes, but Hội An is sunnier than Hanoi.
(A: Hà Nội thì lớn.
B: Đúng vậy, nhưng Hội An thì nắng hơn Hà Nội.)
A: Hội An has tall buildings.
B: Yes, but Hanoi has taller buildings than Hội An.
(A: Hội An có nhiều tòa nhà cao.
B: Đúng vậy, nhưng Hà Nội có nhiều tòa nhà cao tầng hơn Hội An.)
A: Hanoi is cheap.
B: Yes, but Hanoi has taller buildings than Hội An.
(A: Chi phí ở Hà Nội thì rẻ.
B: Đúng vậy, nhưng ở Hội An rẻ hơn Hà Nội.)
A: Hanoi is old.
B: Yes, but Hội An is older than Hanoi.
(A: Hà Nội thì cổ kính.
B: Đúng vậy, nhưng Hội An còn cổ kính hơn Hà Nội.)
Bài 3
3. Use the headings in the table in Exercise 2 to compare the place you live with another one in Vietnam.
(Sử dụng các đề mục trong bảng ở bài 2 để so sánh nơi bạn sống với một nơi khác ở Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
Ho Chi Minh City is more crowded than Hanoi. It is also bigger and sunnier than Hanoi. It has taller buildings than Hanoi. It’s more expensive than Hanoi. Hanoi is older than Ho Chi Minh City.
(Thành phố Hồ Chí Minh đông đúc hơn ở Hà Nội. Nó cũng lớn hơn và nhiều nắng hơn ở Hà Nội. Nó có nhiều tòa nhà cao tầng hơn ở Hà Nội. Nó đắt đỏ hơn ở Hà Nội. Hà Nội thì cổ kính hơn thành phố Hồ Chí Minh.)
Bài 4
4. Write the superlative forms.
(Viết dạng so sánh nhất.)
1. Mỹ Khê is one of ________ (beautiful) beaches in Vietnam.
2. The Atacama Desert is one of ________ (dry) places on Earth.
3. The River Nile is one of ________ (long) rivers on Earth.
4. The Amazon Rainforest is one of ________ (big) rainforests in the world.
5. Iguazu Falls is one of the ________ (impressive) waterfalls in the world.
Lời giải chi tiết:
1. the most beautiful |
2. the driest |
3. the longest |
4. the biggest |
5. the most impressive. |
1. Mỹ Khê is one of the most beautiful beaches in Vietnam.
(Mỹ Khê là một trong những bãi biển đẹp nhất ở Việt Nam.)
2. The Atacama Desert is one of the driest places on Earth.
(Sa mạc Atacama là một trong những nơi khô nhất trên Trái Đất.)
3. The River Nile is one of the longest rivers on Earth.
(Sông Nile là một trong những dòng sông dài nhất trên Trái Đất.)
4. The Amazon Rainforest is one of the biggest rainforests in the world.
(Rừng mưa Amazon là một trong những rừng mưa lớn nhất thế giới.)
5. Iguazu Falls is one of the most impressive waterfalls in the world.
(Thác Iguazu là một trong những thác nước ấn tượng nhất trên thế giới.)
Bài 5
5. Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)
1. Is the Burj Khalifa the taller/tallest building in the world?
2. This department store is the busiest/most busy shop in town.
3. Our waiter was the most cheerful/cheerful in the restaurant.
4. This is the better/best hotel in the city.
5. The metro is faster/the faster way to travel around the city.
Lời giải chi tiết:
1. tallest |
2. busiest |
3. most cheerful |
4. best |
5. the fastest |
1. Is the Burj Khalifa the tallest building in the world?
(Có phải Burj Khalifa là tòa nhà cao nhất trên thế giới không?)
2. This department store is the busiest shop in town.
(Đây là cửa hàng bách hóa sầm uất nhất trong thị trấn.)
3. Our waiter was the most cheerful in the restaurant.
(Phục vụ của chúng tôi là người vui vẻ nhất trong nhà hàng.)
4. This is the best hotel in the city.
(Đây là khách sạn tốt nhất ở thành phố.)
5. The metro is the fastest way to travel around the city.
(Tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để đi lại trong thành phố.)
Bài 6
6. Put the adjectives in brackets into the correct comparative or superlative form. Add any necessary words.
(Điền các tính từ trong ngoặc ở dạng đúng của so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thêm các từ cần thiết.)
1. Paris is the largest (large) city in France.
2. I find museums __________ (interesting) than art galleries.
3. The Parthenon is __________ (popular) tourist attraction in Athens.
4. You always choose __________ (expensive) clothes.
5. Where is __________ (long) bridge in the world?
Lời giải chi tiết:
1. the largest |
2. more interesting |
3. the most popular |
4. the most expensive |
5. is the longest |
1. Paris is the largest (large) city in France.
(Paris là thành phố lớn nhất ở Pháp.)
2. I find museums more interesting than art galleries.
(Tôi thấy các bảo tàng thú vị hơn các triển lãm nghệ thuật.)
3. The Parthenon is the most popular tourist attraction in Athens.
(Đền Parthenon là nơi thu hút du khách nhất ở Athens.)
4. You always choose the most expensive clothes.
(Bạn luôn chọn những bộ quần áo đắt tiền nhất.)
5. Where is the longest bridge in the world?
(Đâu là cây cầu dài nhất thế giới?)
Bài 7
7. Talk about places in your city/town. Use the comparative or superlative forms.
(Nói về các địa điểm ở thành phố/thị trấn của bạn. Sử dụng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
Landmark 81 is the tallest building in Ho Chi Minh City.
(Landmark 81 là tòa nhà cao nhất ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Lời giải chi tiết:
Yên Sở is one of the biggest parks in Hanoi. “Old Quarter” is the best place to hang out in Hanoi.
Tao Đàn Park is one of the biggest parks in Ho Chi Minh City.
Bến Thành Market is the most famous place in Ho Chi Minh City.
(Yên Sở là một trong những trung tâm lớn ở Hà Nội. “Phố cổ” là nơi đáng đến chơi nhất ở Hà Nội.
Công viên Tao Đàn là một trong những công viên lớn nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Chợ Bến Thành là một trong những chợ nổi tiếng nhất ở thành phố Hồ Chí Minh.)