1. Giới thiệu âm /f/
Là phụ âm vô thanh.
2. Cách phát âm /f/
- Đặt răng hàm trên trên môi dưới, thổi luồng hơi đi ra qua môi, miệng hơi mở một chút.
- Môi dưới và hàm răng trên chuyển động rất gần nhau nhưng không chạm vào nhau.
- Luồng hơi sẽ từ từ đi ra ngoài qua khe hở nhỏ giữa hàm răng trên và môi dưới.
- Đây là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm âm dây thanh quản sẽ không rung.
3. Các ví dụ
coffee /ˈkɒfi/ (n): cà phê
photo /ˈfəʊtəʊ/ (n): bức ảnh
feel /fiːl/ (v): cảm giác
fine /faɪn/ (n): tiền phạt
feet /fiːt/ (n): bàn chân (danh từ số nhiều)
My office is on the fifth floor.
(Văn phòng của tôi ở trên tầng 5.)
My farm is far from the forest.
(Nông trại của tôi cách xa khu rừng.)
4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /f/
- Dấu hiệu 1. Chữ cái "f" hoặc “ff”trong một từ thường được phát âm là /f/
Ví dụ:
fan /fæn/ (n): người hâm mộ
fill /fɪl/ (v): lắp đầy
stiff /stɪf/ (adj): cứng
- Dấu hiệu 2. "ph" và "gh" được phát âm là /f/
Ví dụ:
phone /fəʊn/ (n): điện thoại
cough /kɒf/ (v): ho
phrase /freɪz/ (n): cụm từ
phonetics /fəˈnetɪks/ (n): ngữ âm