1. “How often…?” thường nghe như /haʊwɑːfən/
Ví dụ: How often do you vacuum the living room floor?
(Bạn thường hút bụi phòng khách bao lâu một lần?)
2. “Can I take…?” thường nghe như /kǝnaɪteɪk/
Ví dụ: Can I take your name, please?
(Làm ơn có thể cho tôi xin tên của bạn được không?)
3. “have” and “has” thường nghe như /ǝv/ and /ǝz/
Ví dụ:
What has he done?
(Anh ấy đã làm gì?)
What have they done?
(Họ đã làm gì?)
4. “...would…” thường nghe như /wǝd/
Ví dụ: If cars could clean air, there would be less pollution.
(Nếu ô tô có thể làm sạch không khí, sẽ có ít sự ô nhiễm hơn.)
5. “...a…” and “...the…” often sound like /ǝ/ and / ðǝ/.
Ví dụ:
The Leaning Tower of Pisa is a famous tower in Italy.
(Tháp nghiêng Pisa là một tòa tháp nổi tiếng ở Ý.)
The tower is fifty-six meters tall.
(Tháp cao năm mươi sáu mét.)