Bài 1
1. Complete the table with the given words.
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)
am Am are Are aren't aren't is Is isn't isn't |
Affirmative I’m going to He/ She/ It (1) ________ going to You / We/ You/ They (2) ______ going to |
take waterproofs on holiday. swim in the sea. stay in a tent. |
Negative I (3) ______ going to He/ She/ It (4) ________ going to You / We/ You/ They (5) ______ going to |
study. play. read. |
Questions (6) ______I going to (7) ______ he/ she/ it going to (8) ______ you/ we/ you/ they going to |
see you? start? cook? |
Short answers Affirmative Yes, I (9) ______ . Yes, he/ she/ it (11) _______ . Yes, you/ we/ you/ they (13) _______ . |
Negative No, I (10) ______ . No, he/ she/ it (12) _______ . No, you/ we/ you/ they (14) _______ . |
Lời giải chi tiết:
Affirmative (Khẳng định) I’m going to (Tôi dự định) He/ She/ It (1) is going to (Anh ấy/ Cô ấy/ Nó dự định) You / We/ You/ They (2) are going to (Bạn/ Chúng tôi/ Họ dự định) |
take waterproofs on holiday. (mang theo áo chống nước đi nghỉ mát.) swim in the sea. (bơi trong biển) stay in a tent. (ở lại trong lều) |
Negative (Phủ định) I (3) am not going to He/ She/ It (4) isn't going to You / We/ You/ They (5) aren't going to |
study. (học) play. (chơi) read. (đọc) |
Questions (Câu hỏi) (6) Am I going to (7) Is he/ she/ it going to (8) Are you/ we/ you/ they going to |
see you? (gặp bạn) start? (bắt đầu) cook? (nấu ăn) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) Affirmative (Khẳng định) Yes, I (9) am. Yes, he/ she/ it (11) is. Yes, you/ we/ you/ they (13) are. |
Negative (Phủ định) No, I (10) am not. No, he/ she/ it (12) isn't. No, you/ we/ you/ they (14) aren't. |
Bài 2
2. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp từ để tạo thành câu.)
holiday / going / I'm / to/ on / go
I'm going to go on holiday. (Tôi định đi nghỉ mát.)
1. mum/my/ going /take / suitcase /is/a/to
2. going /I'm / waterproof /to/a/small/take
3. to / going / brother/ study / isn't/my
4. homework/any/not/I'm / going/do/to
5. aren't / watch /to / going /TV/we
Lời giải chi tiết:
1. My mum is going to take a suitcase.
(Mẹ tôi sẽ mang theo va li.)
2. I’m going to carry a small waterproof.
(Tôi sẽ mang theo một cái áo mưa nhỏ.)
3. My brother isn’t going to study.
(Anh trai tôi sẽ không đi học.)
4. I’m not going to do any homework.
(Tôi sẽ không làm bài tập về nhà.)
5. We aren’t going to watch TV.
(Chúng tôi sẽ không xem TV.)
Bài 3
3. It is the first day of a school camp. Write the questions the students ask.
(Đó là ngày đầu tiên của cắm trại với trường. Viết các câu hỏi mà học sinh hỏi.)
What time are we going to get up ? (we / get up)
(Mấy giờ chúng ta sẽ thức dậy?)
Am I going to put my things here? (I / put)
(Tôi sẽ đặt đồ đạc của mình ở đây à?)
1. Where _____(I/sleep)?
2. _______ in my tent (Jo / be)?
3. What ______ (we / do)?
4. _____ me with my suitcase? (you / help)
Lời giải chi tiết:
1. Where am I going to sleep?
(Tôi sẽ ngủ ở đâu?)
2. Is Jo going to be in my tent?
(Jo có ở trong lều của tôi không?)
3. What are we going to do?
(Chúng ta sẽ làm gì?)
4. Are you going to help me with my suitcase?
(Bạn có định giúp tôi với chiếc vali của tôi không?)
Bài 4
4. Complete the table with the given words.
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)
take won’t 'll Will won’t will |
Affirmative I / You/ He/ She/ It / We/ You/ They ‘ll |
go to the beach. |
Negative I / You/ He/ She/ It / We/ You/ They (1) _____ |
stay at home. |
Questions (2) _______I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (3) _____ |
a towel ? |
Short answers Affirmative Yes, I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (4) _____ . |
Negative No, I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (5) _____ . |
Lời giải chi tiết:
1. won’t |
2. Will |
3. take |
4. will |
5. won’t |
Affirmative (Khẳng định) I / You/ He/ She/ It / We/ You/ They 'll (Tôi/ Bạn/ Anh ấy/ Cô ấy/ Nó/ Chúng tôi/ Các bạn/ Họ sẽ) |
go to the beach. (đi đến bãi biển.) |
Negative (Phủ định) I / You/ He/ She/ It / We/ You/ They (1) won't (Tôi/ Bạn/ Anh ấy/ Cô ấy/ Nó/ Chúng tôi/ Các bạn/ Họ sẽ không) |
stay at home. (ở nhà) |
Questions (Câu hỏi) (2) Will I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (3) take (Tôi/ Bạn/ Anh ấy/ Cô ấy/ Nó/ Chúng tôi/ Các bạn/ Họ sẽ mang theo) |
a towel? (khăn tắm) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) Affirmative (Khẳng định) Yes, I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (4) will. |
Negative (Phủ định) No, I / you/ he/ she/ it / we/ you/ they (5) won't. |
Bài 5
5. Complete the text message with’ll or won't and the verb.
(Hoàn thành tin nhắn văn bản với 'll hoặc won’t và động từ.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Aunty Patsy
Chúng tôi rất nóng lòng được gặp bạn. Bạn sẽ thích Sydney - thật tuyệt!
Thời tiết bây giờ thì tốt. Tôi nghĩ rằng trời sẽ rất nóng và nắng mọi lúc và trời sẽ không mưa. Vì vậy, bạn sẽ không cần bất kỳ áo mưa nào.
Vâng, bạn sẽ cần rất nhiều quần áo mùa hè và cả đồ bơi. Nhưng đừng mang theo bất kỳ bình xịt côn trùng nào - Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số bình xịt của chúng tôi.
Chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở đây và bạn sẽ không quên chuyến thăm này của mình! Sớm gặp bạn! xxx
Bài 6
6. A friend from the UK is going to visit your country for the first time this summer. Write sentences with will and won’t in your notebook.
(Một người bạn từ Vương quốc Anh sẽ đến thăm đất nước của bạn lần đầu tiên vào mùa hè này. Viết những câu với will và won’t vào vở của bạn.)
You’ll like the food here – it’s really great!
(Bạn sẽ thích thức ăn ở đây - nó thật sự tuyệt vời!)
Lời giải chi tiết:
It’ll be very sunny, so remember to bring your sunscreen.
(Trời sẽ rất nắng, vì vậy hãy nhớ mang theo kem chống nắng.)
You‘llneeda lot of summer clothes and also a swimming costume.
(Bạn sẽ cần rất nhiều quần áo mùa hè và cả đồ bơi.)
You’ll enjoy many kinds of ice cream here.
(Bạn sẽ được thưởng thức nhiều loại kem ở đây.)
You won’t need any waterproofs because I have one for you here.
(Bạn sẽ không cần bất kỳ chiếc áo mưa nào vì tôi có một cái cho bạn ở đây.)