Bài 1
❖ Possessive 's (Sở hữu cách)
1. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Davids' /David's book is in the drawer.
(Quyển scahs của David trong ngăn tủ.)
1. This is Tony's / Tonys' sports bag.
2. The teachers / teacher's book is on the desk.
3. Where's Eva's / Evas pen?
4. My two friends' / friend's names are Tamer and Kemal.
5. I like the photos / photo's in this book.
Lời giải chi tiết:
1. Tony’s |
2. teacher’s |
3. Eva’s |
4. friends’ |
5. photos |
1. This is Tony's sports bag.
(Đây là chiếc túi thể thao của Tony.)
2. The teacher's book is on the desk.
(Sách của giáo viên ở trên bàn.)
3. Where's Eva's pen?
(Cây bút của Eva đâu?)
4. My two friends' names are Tamer and Kemal.
(Hai người bạn của tôi tên là Tamer và Kemal.)
5. I like the photos in this book.
(Tôi thích những bức ảnh trong cuốn sách này.)
Bài 2
2. Follow the lines. Then write the names with the possessive's and the objects. Use the words in the box to help you.
(Lần theo các đường nối. Rồi viết tên cùng với sở hữu cách ‘s và đồ vật. Sử dụng các từ trong hộp để giúp bạn.)
bag house mobile phone pen table teacher |
Luke’s pen
(Bút của Luke)
Phương pháp giải:
- bag (n): cặp, túi
- house (n): nhà
- mobile phone (n): điện thoại di động
- pen (n): cây bút
- table (n): cái bàn
- teacher (n): giáo viên
Lời giải chi tiết:
1. the teachers’ table
(bàn giáo viên)
2. Betty’s mobile phone
(điện thoại di động của Betty)
3. our friends’ house
(nhà của các bạn tôi)
4. Sam’s teacher
(giáo viên của Sam)
5. the student’s bag
(cặp học sinh)
Bài 3
3. Read the dialogue and choose the correct words.
(Đọc đoạn hội thoại và chọn từ đúng.)
Teacher: Is your bag blue, Hannah?
Hannah: No, Tom has got a blue bag. I think that's his/ theirs.
Teacher: OK. What colour is your bag?
Hannah: My bag is black.
Teacher: Is it this one?
Hannah: Yes, that's (1) hers / mine. Thank you!
Teacher: There's a red bag here too. Has your sister got a red bag?
Hannah: Yes, she has. That's (2) ours/hers.
Teacher: There are some pens on the desk. Are they yours?
Hannah: Katie and Lily have got some new pens. The pens are (3) theirs / his, I think.
Teacher: OK. Look, there's a mobile phone!
Hannah: I haven't got a mobile phone. Is it (4) ours / yours?
Teacher: Er - yes, it is. Thank you, Hannah.
Phương pháp giải:
- mine: của tôi
- his: của anh ấy
- hers: của cô ấy
- its:của nó
- yours: của bạn
- ours: của chúng tôi
- yours: của các bạn
- theirs: của họ
Lời giải chi tiết:
1. mine |
2. hers |
3. theirs |
4. yours |
Teacher: Is your bag blue, Hannah?
(Cặp của em màu xanh dương phải không, Hannah?)
Hannah: No, Tom has got a blue bag. I think that's his.
(Không ạ,Tom có một chiếc cặp xanh dương. Em nghĩ đó là của cậu ấy.)
Teacher: OK. What colour is your bag?
(OK. cặp của em màu gì?)
Hannah: My bag is black.
(Cặp của em màu đen.)
Teacher: Is it this one?
(Có phải cái này không?)
Hannah: Yes, that's (1) mine. Thank you!
(Vâng, đó là của em. Cảm ơn cô ạ!)
Teacher: There's a red bag here too. Has your sister got a red bag?
(Ở đây cũng có một cái cặp màu đỏ. Em gái của em có cái cặp màu đỏ phải không?)
Hannah: Yes, she has. That's (2)hers.
(Vâng, em ấy có. Đó là của em ấy. )
Teacher: There are some pens on the desk. Are they yours?
(Có vài cây bút trên bàn. Chúng có phải của em không?)
Hannah: Katie and Lily have got some new pens. The pens are (3) theirs, I think.
(Katie và Lily có vài cây bút mới. Em nghĩ là những cây bút đó là của họ.)
Teacher: OK. Look, there's a mobile phone!
(Được rồi. Nhìn kìa, có một chiếc điện thoại di động!)
Hannah: I haven't got a mobile phone. Is it (4) yours?
(Em không có điện thoại di động. Nó có phải là của cô không ạ?)
Teacher: Er - yes, it is. Thank you, Hannah.
(Ờ - đúng rồi. Cảm ơn em, Hannah.)
Bài 4
4. Complete the table with the given words.
(Hoàn thành bảng với từ đã cho.)
aren't am Is |
Questions |
Short answers |
|
Affirmative |
Negative |
|
Am I next to my friend? (3)……….he/she/it near the board? (6)……....you/we/you/they opposite the teacher? |
Yes, I (1)……….. Yes, he he/she/it (4)………
Yes, you/we/you/they (7)……… |
No, I (2)…….. No, he he/she/it (5)……..
No, you/we/you/they (8)……… |
Lời giải chi tiết:
1. am |
2. ‘m not |
3. Is |
4. is |
5. isn’t |
6. Are |
7. are |
8. aren’t |
Questions (Nghi vấn) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) |
|
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
|
Am I next to my friend? (Tôi có ở bên cạnh bạn của tôi không?) Is he/she/it near the board? (Anh ấy / cô ấy / nó có ở gần bảng không?) Are you/we/you/they opposite the teacher? (Bạn / chúng tôi / các bạn / họ có đối diện với giáo viên không?) |
Yes, I am.
Yes, he/she/it is.
Yes, you/we/you/they are. |
No, I ’m not.
No, he/she/it isn’t.
No,you/we/you/they aren’t. |
Bài 5
5. Imagine there is a new student in your class. Write questions with be.
(Hãy tưởng tượng có một học sinh mới trong lớp của bạn. Viết câu hỏi với be.)
Are you eleven?
(Bạn 11 tuổi phải không?)
Lời giải chi tiết:
1. Are you twelve?
(Bạn 12 tuổi phải không?)
2. Are you from Hanoi?
(Bạn đến từ Hà Nội phải không?)
3. Is Sam your name?
(Sam là tên của bạn phải không?)
4. Is your mom a teacher?
(Mẹ bạn là giáo viên phải không?)