Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

 1. Complete the sentences using the affirmative form of the given verbs.      

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình thức khẳng định của các động từ đã cho.)

chat              eat              go                help          love        play       study 

Katy is very nice. She helps her friends with their homework. 

1. Ben and Dan are never quiet. They ____ a lot!

2. Robert is a good student. He ____ all the time. 

3. We often _____ tennis after school. 

4. Osman _____ to school by train. 

5. I'm interested in languages. I ____ our English and French lessons! They're great. 

6. Harry always ____ a big lunch.

Lời giải chi tiết:

1. chat   

2. studies   

3. play   

4. goes   

5. love   

6. eats

1. Ben and Dan are never quiet. They chat a lot!

( Ben và Dan không bao giờ yên lặng. Họ trò chuyện rất nhiều!)

2. Robert is a good student. He studies all the time. 

( Robert là một học sinh giỏi. Anh ấy học  mọi lúc.)

3. We often play tennis after school. 

( Chúng tôi thường chơi tennis sau giờ học.)

4. Osman goes to school by train. 

( Osman đi học bằng tàu hỏa.)

5. I'm interested in languages. I love our English and French lessons! They're great. 

( Tôi thích ngôn ngữ. Tôi thích các bài học tiếng Anh và tiếng Pháp của chúng tôi! Chúng thật tuyệt.)

6. Harry always eats a big lunch.

 ( Harry luôn ăn một bữa trưa thịnh soạn.)

Bài 2

 2. Make the sentences negative.

(Viết thành các câu phủ định.)

Richard watches TV a lot. 

Richard doesn't watch TV a lot. 

1. My grandfather gets up early. 

2. I do my homework at school. 

3. They help with the housework 

4. We go to school on foot. 

5. You like the new shopping centre. 

1. chat   

2. studies   

3. play   

4. goes   

5. love   

6. eats

 

Lời giải chi tiết:

1 My grandfather doesn’t get up early. 

(Ông tôi không dậy sớm.)

2 I don’t do my homework at school. 

( Tôi không làm bài tập ở trường.)

3 They don’t help with the housework.

( Họ không giúp việc nhà.) 

4 We don’t go to school on foot. 

( Chúng tôi không đi bộ đến trường.)

5 You don’t like the new shopping centre.

( Bạn không thích trung tâm mua sắm mới.)

Bài 3

3. Complete the questions in the dialogue.

(Hoàn thành các câu hỏi trong cuộc hội thoại.)

'Where do you live?’ ‘I live in London”.

1. ‘What time____ you____?’’I get up at 7.30.’

2. 'Where____your father____?' ' My father works in the library.’

3. 'How____your friends____ to school?"They come to school by bus.' 

4. 'How often____you____ ? "I read every day.' 

5. ’What time____your teacher____home? ' 'Our teacher goes home at 4 p.m.' 

Lời giải chi tiết:

1. do; get up   

2. does; work   

3. do; come   

4. do; read   

5. does; go

1. ‘What time do you get up   ’’I get up at 7.30.’

( ‘Bạn dậy lúc mấy giờ’ ’Tôi dậy lúc 7h30’.

2. 'Where does your father work ?' ' My father works in the library.’

( 'Bố bạn làm việc ở đâu?' 'Cha tôi làm việc trong thư viện.')

3. 'How do your friends come to school? ' ' They come to school by bus.' 

( Bạn bè của bạn đến trường bằng phương tiện gì?' Họ đến trường bằng xe buýt. ')

4. 'How often do you read ? "I read every day.' 

( 'Bạn đọc bao lâu một lần? "Tôi đọc mỗi ngày.')

5. ’What time does your teacher go home? ' 'Our teacher goes home at 4 p.m.' 

 ’Giáo viên của bạn về nhà lúc mấy giờ? '' Giáo viên của chúng tôi về nhà lúc 4 giờ chiều. "

Bài 4

4. Write the questions. Then write short answers that are true for you.

(Viết những câu hỏi. Sau đó, viết câu trả lời ngắn đúng với bạn.)

Does your teacher live near the school? (your teacher / live) Yes, she does.

1. ___________in an office building? (your mum / work)_________

2. ____________in the park? (your friends / play football)__________

3. ____________ in the library? (your best friend / study)________

4. ____________to the cinema every week? (you / go)_________

5.______________ in a big town? (you / live)__________

6. ______________lunch in a café every day? (your dad / have)_________

Lời giải chi tiết:

  1.  Does your mum work in an office building? Yes, she does. /  No, she doesn’t.

(Mẹ của bạn có làm việc trong một tòa nhà văn phòng không? Có, bà ấy có. / Không, bà ấy không.)

      2Do your friends play football in the park? Yes, they do./ No, they don’t.

(Bạn bè của bạn có chơi bóng trong công viên không? Có, họ có. / Không, họ không.)

      3Does your best friend study in the library? Yes, he /  she does. /  No, he /  she doesn’t.

(Bạn thân của bạn có học trong thư viện không? Có, anh ấy / cô ấy có. / Không, anh ấy / cô ấy không.)

      4Do you go to the cinema every week? Yes, I do. /  No, I don’t.

( Bạn có đến rạp chiếu phim hàng tuần không? Vâng, tôi có. / Không, tôi không.)

      5Do you live in a big town? Yes, I do. /  No, I don’t.

(Bạn có sống ở một thị trấn lớn không? Vâng, tôi có. / Không, tôi không.)

      6Does your dad have lunch in a café every day? Yes, he does /  No, he doesn’t.

 (Bố của bạn có ăn trưa ở quán cà phê mỗi ngày không? Có, ông ấy có / Không, ông ấy không.)

Bài 5

 5. Look at the key. Write sentences with the correct adverb of frequency. 

(Nhìn vào chú dẫn. Viết câu với trạng ngữ chỉ tần suất đúng.)


We get up at 7p.m. ●●●●●        

We always get up at 7p.m

1. You help at home. ●●●●

2. I play computer games. ●●

3. This street is dirty. ●●●●●

4. She cleans the car. ●●●

5. The people are friendly. ●●

6. Freddie walks to school. ⚪⚪⚪⚪⚪

7. My mum goes to the cinema. ●⚪⚪⚪⚪

Lời giải chi tiết:

1 You normally /  usually help at home. 

( Bạn thường / thường giúp việc nhà.)

2 I sometimes play computer games. 

( Tôi thỉnh thoảng chơi trò chơi máy tính.)

3 This street is always dirty. 

(Con đường này luôn luôn bẩn.)

4 She often cleans the car.

( Cô ấy thường xuyên làm sạch xe ô tô.) 

5 The people are sometimes friendly. 

( Người dân đôi khi rất thân thiện.)

6 Freddie never walks to school. 

( Freddie không bao giờ đi bộ đến trường.)

7 My mum rarely goes to the cinema.

 ( Mẹ tôi hiếm khi đi xem phim.)


soanvan.me