Bài 1
1. Read the text. Choose the correct words.
(Đọc văn bản. Chọn từ đúng.)
This is a story about a 1 phone/camera. The end of the story is 2 sad/happy.
A true story
Twenty-two-year-old British student, Chris Hesford, went on a long holiday. He went to the USA and Australia.
One day in Byron Bay, Australia, he went on a boat and took his camera.
But the boat moved a lot and his camera went into the water. Chris was sad because his holiday photos were on it.
Six months later, an Australian man, Steve Carmody, found the camera ninety-seven kilometres away!
He looked at the photos. There were a lot of pictures of a tall young man with short, fair hair. He was often in front of a famous monument.
Steve put two of the pictures on Facebook and asked, 'Do you know this man?' More than 8,000 people shared the photos. One of Chris's friends saw them and he told Chris.
Chris is now at home in the UK and has now got all his amazing photos.
Thank you, Steve!
Phương pháp giải:
Đây là câu chuyện về 1 chiếc điện thoại / máy ảnh. Kết thúc của câu chuyện là 2 buồn / vui.
Một câu chuyện có thật.
Sinh viên 22 tuổi người Anh, Chris Hesford, đã có nghỉ dài ngày. Anh ấy đã đến Mỹ và Úc.
Một ngày ở Vịnh Byron, Úc, anh ấy đi thuyền và cầm theo máy ảnh của mình.
Nhưng chiếc thuyền di chuyển rất nhiều và máy ảnh của anh ấy đã rơi xuống nước. Chris rất buồn vì những bức ảnh về kỳ nghỉ của anh ấy lưu trong máy này.
Sáu tháng sau, một người đàn ông Úc, Steve Carmody, đã tìm thấy chiếc máy ảnh cách đó chín mươi bảy km!
Anh ấy đã nhìn vào những bức ảnh. Có rất nhiều hình ảnh của một thanh niên cao lớn với mái tóc ngắn màu trắng. Thanh niên này thường đứng trước một tượng đài nổi tiếng.
Steve đưa hai bức ảnh lên Facebook và hỏi: 'Bạn có biết người đàn ông này không?' Hơn 8.000 người đã chia sẻ các bức ảnh. Một trong những người bạn của Chris đã nhìn thấy chúng và anh ấy đã nói với Chris.
Chris hiện đang ở nhà tại Vương quốc Anh và hiện đã có tất cả những bức ảnh tuyệt vời của mình.
Cảm ơn bạn, Steve!
Lời giải chi tiết:
1. camera 2. happy
Bài 2
2. Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences.
(Đọc lại văn bản. Đặt câu chuyện theo đúng thứ tự. Đánh số các câu.)
a. Chris's friend saw the photos on Facebook.
b. Chris went on a boat in Australia.
c. 1 Chris Hesford visited the USA.
d. Steve Carmody found the camera.
e. Chris's camera went into the water.
f. Now Chris is in the UK. He's got the photos.
g. Steve put the photos on Facebook.
h. Next, Chris went to Australia.
Phương pháp giải:
-
bạn của Chris đã xem những bức ảnh trên Facebook.
-
Người Chris đã đi thuyền ở Úc.
-
Chris Hesford đã đến thăm Mỹ.
-
Steve Carmody tìm thấy chiếc máy ảnh.
-
Máy ảnh của Chris đã xuống nước.
-
Bây giờ Chris đang ở Vương quốc Anh. Anh ấy có những bức ảnh.
-
Steve đưa những bức ảnh lên Facebook.
-
Tiếp theo, Chris đến Úc.
Lời giải chi tiết:
a-7 |
b-3 |
c-1 |
d-5 |
e-4 |
f-8 |
g-6 |
h-2 |
Bài 3
3. Read the text again. Write True or False.
(Đọc lại văn bản. Viết đúng hoặc sai.)
Chris Hesford is a teacher False
1 Chris's holiday was long.
2 Chris went on a boat with Steve.
3 Steve is from Australia.
4 Chris is a short man.
5. Steve put five photos on Facebook.
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. False |
3. True |
4. False |
5. False |
-
True
(Kỳ nghỉ của Chris dài.)
Bài 4
4. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
How old was Chris Hesford? => He was twenty-two years old.
1. Why was Chris very sad about the camera?
2. Where was the camera when Steve found it?
3. Where was Chris in a lot of the photos?
4. Where is Chris now?
5. What type of person do you think Steve is?
Phương pháp giải:
1. Tại sao Chris rất buồn về máy ảnh?
2. Chiếc máy ảnh ở đâu khi Steve tìm thấy nó?
3. Chris đã ở đâu trong rất nhiều bức ảnh?
4. Chris bây giờ ở đâu?
5. Bạn nghĩ Steve là người như thế nào?
Lời giải chi tiết:
1 He was sad because his holiday photos were on it.
(Anh ấy buồn vì những bức ảnh kỳ nghỉ của anh ấy ở trên đó.)
2 It was ninety-seven km from Byron Bay.
(Nó cách Vịnh Byron chín mươi bảy km.)
3 He was in front of a monument or in a famous place.
(Anh ấy đã ở trước một tượng đài hoặc ở một địa điểm nổi tiếng.)
4 He’s home in the UK.
( Anh ấy quê ở Vương quốc Anh.)
5 He’s a nice person.
(Anh ấy là một người tốt.)
Bài 5
5.Complete the sentences using the past simple form of the given verbs. There are three extra verbs.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng quá khứ đơn của các động từ đã cho. Có ba động từ thừa.)
collect play practise take watch |
When Dad was young he had curly hair.
1. Paul is tall. He _____a lot last year.
2. I _____ a nice present for Jane.
3. My aunt _____ me some money.
4. My mum _____ photo of me.
5. I _____ photos of my favourite film star. I've got a lot of them!
Lời giải chi tiết:
1. grew |
2. made |
3. gave |
4. took |
5. collected |
-
Paul is tall. He grew a lot last year.
( Paul cao. Anh ấy đã phát triển rất nhiều vào năm ngoái.)
2. I made a nice present for Jane.
(Tôi đã làm một món quà đẹp cho Jane.)
3. My aunt gave me some money.
(Dì của tôi đã cho tôi một số tiền.)
4. My mum took photo of me.
(Mẹ tôi đã chụp ảnh tôi.)
5. I collected photos of my favourite film star. I've got a lot of them!
(Tôi đã sưu tập các bức ảnh của ngôi sao điện ảnh yêu thích của tôi. Tôi có rất nhiều!)
soanvan.me