Bài 1
1. Complete the table with the given words.
(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)
boy camera cinema food fruit lesson music pollution rain |
Countable table ..................................... ..................................... ..................................... ..................................... |
Uncountable ..................................... ..................................... ..................................... ..................................... ..................................... |
Lời giải chi tiết:
Countable (đếm được) table boy camera cinema lesson |
Uncountable (không đếm được) food fruit music pollution rain |
Bài 2
2. Complete the text with a, an, some or any.
(Hoàn thành văn bản bằng a, an, some hoặc any.)
My breakfast, lunch and dinner by Jessica Perry
I always get up early and have breakfast at 7.30. I usually have some cold milk, and (1)...........egg with (2) ............ brown bread, and a bowl of yoghurt.
At school, I have lunch with my friends at 12.30. I usually have (3) ..........juice,(4) ...........enormous sandwich, (5)........... crisps and (6).......... healthy snack like(7)...........apple, (8)..........pear or(9).........grapes. I never have (10)..........nuts because I can't eat them.
At home, dinner is usually at 6.30. We have a lot of different things. For example, we often have (11)........ meat with rice and vegetables. On Fridays we always have (12).......... big pizza each - that's my favourite day! I always drink (13).......... water with every meal - we never have (14)..........fizzy drinks at home.
Lời giải chi tiết:
1. an |
2. some |
3. some |
4. an |
5. some |
6. a |
7. an |
8. a |
9. some |
10. any |
11. some |
12. a |
13. some |
14. any |
My breakfast, lunch and dinner by Jessica Perry
I always get up early and have breakfast at 7.30. I usually have some cold milk, and an egg with some brown bread, and a bowl of yoghurt.
At school, I have lunch with my friends at 12.30. I usually have some juice, an enormous sandwich, some crisps and a healthy snack like an apple, a pear or some grapes. I never have any nuts because I can't eat them.
At home, dinner is usually at 6.30. We have a lot of different things. For example, we often have some meat with rice and vegetables. On Fridays we always have a big pizza each - that's my favourite day! I always drink some water with every meal - we never have any fizzy drinks at home.
Tạm dịch:
Bữa sáng, bữa trưa và bữa tối của tôi viết bởi Jessica Perry
Tôi luôn dậy sớm và ăn sáng lúc 7h30. Tôi thường có một ít sữa lạnh, một quả trứng với một ít bánh mì nâu và một bát sữa chua.
Ở trường, tôi ăn trưa với bạn bè lúc 12h30. Tôi thường có một ít nước trái cây, một chiếc bánh mì lớn, một ít khoai tây chiên giòn và một món ăn nhẹ lành mạnh như táo, lê hoặc nho. Tôi không bao giờ ăn bất kỳ loại hạt nào vì tôi không thể ăn chúng.
Ở nhà, bữa tối thường là lúc 6h30. Chúng tôi có rất nhiều thứ khác nhau. Ví dụ, chúng tôi thường có một số thịt với cơm và rau. Vào các ngày thứ Sáu, chúng tôi luôn có một chiếc bánh pizza lớn cho mỗi người - đó là ngày yêu thích của tôi! Tôi luôn uống một ít nước trong mỗi bữa ăn - chúng tôi không bao giờ có bất kỳ đồ uống có ga nào ở nhà.
Bài 3
3. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)
a lot a lot |
Amira always has a lot of salad with her lunch
1. ____ apples do you eat every week?
2. I don't usually eat ____ fruit for breakfast.
3. ____ food is there in your lunchbox?
4. Richard has got _____ of sandwiches.
5. There aren't ____ chips with this meal.
6. _____ burgers does David eat every week?
7. Do you drink ____ of juice at home?
8. ____ cheese is there on the pizza?
Lời giải chi tiết:
1. How many |
2. much |
3. How much |
4. a lot |
5. many |
6. How many |
7. a lot |
8. How much |
- How many apples do you eat every week?
(Bạn ăn bao nhiêu quả táo mỗi tuần?)
2. I don't usually eat much fruit for breakfast.
( Tôi không thường ăn nhiều trái cây vào bữa sáng.)
3. How much food is there in your lunchbox?
( Có bao nhiêu thức ăn trong hộp cơm trưa của bạn?)
4. Richard has got a lot of sandwiches.
( Richard có rất nhiều bánh mì sandwich.)
5. There aren't many chips with this meal.
( Không có nhiều khoai tây chiên với bữa ăn này.)
6. How many burgers does David eat every week?
( David ăn bao nhiêu bánh mì ham-bơ-gơ mỗi tuần?)
7. Do you drink a lot of juice at home?
( Bạn có uống nhiều nước trái cây ở nhà không?)
8. How much cheese is there on the pizza?
( Có bao nhiêu pho mát trên chiếc bánh pizza?)
Bài 4
4. Write sentences with the -ing form.
(Viết câu với dạng -ing.)
my grandmother / love / dance
My grandmother loves dancing.
1. Osman / like / go / to the cinema
2. we / prefer / sit / on the sofa
3. I / don't mind / chat / in English
4. you / like / play tennis / ?
5. she / hate / swim / in the sea
6. Denisa / not like /cook/ at home
7. my brothers / hate / make notes / in class
Lời giải chi tiết:
1 Osman likes going to the cinema.
( Osman thích đi xem phim.)
2 We prefer sitting on the sofa.
( Chúng tôi thích ngồi trên ghế sofa hơn.)
3 I don’t mind chatting in English.
( Tôi không ngại trò chuyện bằng tiếng Anh.)
4 Do you like playing tennis?
( Bạn có thích chơi quần vợt không?)
5 She hates swimming in the sea.
( Cô ấy ghét bơi ở biển.)
6 Denisa doesn’t like cooking at home.
( Denisa không thích nấu ăn ở nhà.)
7 My brothers hate making notes in class.
( Anh em tôi ghét ghi chép trong lớp.)
Bài 5
5. Complete the sentences using affirmative or negative imperative forms of the given verbs.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng mệnh lệnh khẳng định hoặc phủ định của các động từ đã cho.)
drink |
Don't eat sweets before dinner!
1. _____ a lot of water every day. It's good for you.
2 ._____ now! It's very late.
3. _____ that small spider! It isn't dangerous.
4. _____ to this music! It's fantastic!
5. Be quiet, Emma! _____ in this exam.
6. ___this word after me. The pronunciation is difficult.
7. _____ that song! We don't like it.
Lời giải chi tiết:
1. Drink a lot of water every day. It's good for you.
( Uống nhiều nước mỗi ngày. Nó tốt cho bạn.)
2. Get up now! It's very late.
( Dậy ngay! Muộn lắm rồi.)
3. Don’t kill that small spider! It isn't dangerous.
( Đừng giết con nhện nhỏ đó! Nó không nguy hiểm.)
4. Listen to this music! It's fantastic!
( Hãy nghe nhạc này! Thật tuyệt vời!)
5. Be quiet, Emma! Don’t talk in this exam.
(Im lặng, Emma! Đừng nói chuyện trong kỳ thi này.)
6. Repeat this word after me. The pronunciation is difficult.
( Lặp lại từ này theo tôi. Phát âm này khó.)
7. Don’t sing that song! We don't like it.
( Đừng hát bài hát đó! Chúng tôi không thích nó.)
Bài 6
6. Complete the sentences with should or shouldn't and one of the given verbs.
(Hoàn thành các câu với should hoặc shouldn’t và một trong các động từ đã cho.)
be give listen do eat |
You shouldn't drink lot of fizzy drinks.
1. You ____ to the teacher.
2. He ____ more vegetables. .
3. You ____sweets to young children.
4. She ____ horrible to her friends.
5. I ____ some exercise every day.
Lời giải chi tiết:
1. You should listen to the teacher.
( Bạn nên lắng nghe giáo viên.)
2. He should eat more vegetables.
( Anh ấy nên ăn nhiều rau hơn. )
3. You shouldn’t give sweets to young children.
( Bạn không nên cho trẻ nhỏ kẹo.)
4. She shouldn’t be horrible to her friends.
( Cô ấy không nên đối xử tệ với bạn bè của cô ấy.)
5. I should do some exercise every day.
( Tôi nên tập thể dục mỗi ngày.)
soanvan.me