Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen and chant. 

(Nghe và nói.) 

  

Lời giải chi tiết:

Er, er, sister.

She’s my sister.

She’s sixteen.

Er, er, brother.

He’s my brother.

He’s nineteen.

Tạm dịch:

Er, er, chị.

Cô ấy là chị của tôi.

Chị ấy mười sáu tuổi.

Er, er , anh trai.

Anh ấy là anh trai của tôi.

Anh ấy mười chín tuổi.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 4. Listen and circle. 

(Nghe và khoanh tròn.) 

  

Lời giải chi tiết:

1. b

 

My brother is seventeen.

(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)

2. b

 

My sister is twenty.

(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 5. Write and say.

(Viết và nói.)

 

Lời giải chi tiết:

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5.