Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.) 

  

Lời giải chi tiết:

Sh, sh, shoes.

Sh, sh, shirts.

Sh, sh, shorts.

Shoes, shirts and shorts

Are in the shop.

Are in the shop.

Tạm dịch:

Sh, sh, giày.

Sh, sh, sơ mi.

Sh, sh, quần đùi.

Giày, áo sơ mi và quần đùi

Đang ở trong cửa hàng.

Đang ở trong cửa hàng.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tick.

  

Lời giải chi tiết:

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

 

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 5. Write and say.

(Viết và nói.)

Lời giải chi tiết:

- shirts: áo sơ mi

- shorts: quần đùi

- shoes: giày

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4.