Bài 1
Video hướng dẫn giải
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
A: How old is you brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s nineteen. (Anh ấy mười chín tuổi.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
Lời giải chi tiết:
a)
A: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s sixteen. (Anh ấy mười sáu tuổi.)
b)
A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s seventeen. (Chị gái mười bảy tuổi.)
c)
A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s eighteen. (Chị gái mười tám tuổi.)
d)
A: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s twenty. (Anh ấy hai mươi tuổi.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Lời giải chi tiết:
That’s my brother.
How old is he?
He’s nineteen.
My grandmother is here.
My sister is here.
We are all here.
At his birthday party.
Tạm dịch:
Đó là anh trai tôi.
Anh ấy bao nhiêu tuổi?
Anh ấy mười chín tuổi.
Bà tôi đang ở đây.
Chị tôi đang ở đây.
Tất cả chúng ta đều ở đây.
Trong bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.