Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

   

Lời giải chi tiết:

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)

  

Lời giải chi tiết:

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Write and say.

(Viết và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. popcorn: bỏng ngô

2. kitten: con mèo

3. sand: cát

4. rainbow: cầu vồng

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu.)

Lời giải chi tiết:

1. Let’s look at the river!

(Hãy nhìn dòng sông!)

2. A: Is she flying a kite?

(Cô ấy đang thả diều phải không?)

B: Yes, she is.

(Ừ, đúng vậy.)

3. A: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

B: I can see a road.

(Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Guess, read and circle. Then say.

(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:

1. a

(Mì ống thì ngon.)

2. a

(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)3. b

(Hãy ngắm nhìn con đường này!)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Write the words.

(Viết từ.)

Lời giải chi tiết:

- rainbow: cầu vồng

- kite: cánh diều

- pizza: bánh pi-za

- pasta: mì ống

- road: con đường

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8.