Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 6. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.) 

  

Lời giải chi tiết:

A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không.)

C: Yes, I do. (Có, có chứ.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 7. Let’s talk.

(Cùng nói nào.)

Lời giải chi tiết:

a.

A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)

b.

A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)

c.

A: Do you like a zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, mình không.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 8. Let’s sing!

(Cùng hát nào!) 

  

Lời giải chi tiết:

We’re at the zoo.

Do you like the zebu?

Yes, I do. Yes, I do.

We’re at the zoo.

Do you like the zebra?

Yes, I do. Yes, I do.

Tạm dịch:

Chúng tôi đang ở sở thú.

Bạn có thích con bò không?

Có, có chứ. Có, có chứ.

Chúng tôi đang ở sở thú.

Bạn có thích ngựa vằn không?

Có, có chứ. Có, có chứ.

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

soanvan.me