Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

PRONUNCIATION: Contracted forms of auxiliaries (continued)

(Ngữ âm: Dạng rút gọn của trợ từ)

Read the following phrases. Pay attention to how the full and contracted forms of the auxiliaries are pronounced.

(Đọc các cụm từ sau. Chú ý đến việc các hình thức đầy đủ và viết tắt của các trợ động từ được phát âm như

thế nào.)

Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Practise reading these sentences.

(Luyện tập đọc những câu sau.)

I've got something for you.

(Tôi có một cái gì đó cho bạn.)

You've got something for me?

(Bạn có một cái gì đó cho tôi á?)

We've failed and they've passed.

(Chúng tôi đã thất bại và họ đã vượt qua.)

I haven't always lived in this cottage, you know.

(Tôi không phải lúc nào cũng sống trong ngôi nhà này, bạn biết đấy.)

Haven’t you? You’ve not been here long, of course.

(Bạn không à? Tất nhiên, bạn chưa ở đây lâu.)

I haven't. But I’ve grown to love it already.

(Tôi chưa. Nhưng tôi đã bắt đầu yêu thích nó rồi.)

He’s left, and she’s gone to work, too.

(Anh ấy đã rời đi và cô ấy cũng đi làm.)

Hasn't the doctor come yet?

(Bác sĩ vẫn chưa đến à?)

Grammar 1

 

Exercise 1: Choose the appropriate prepositions.

(Chọn giới từ thích hợp.)

1. Luckily, you are in/on time for the meeting.

2. Many people are dying of/by various types of cancer.

3. I will not be here next week. I am going to be on/in business in Mexico.

4. At/In the end of the book, they get married and live happily ever after.

5. Thank you for everything you’ve done. You are a true friend of/to me.

6. I can’t believe in/to you. You always let me down.

7. I have warned you on/about the difficulties you have to face when applying for the job.

8. Britney Spears is famous by/for her beautiful face and sweet voice.

9. The bookshop is among/between the chemist’s and the butcher's and across/opposite the library.

10. Next year, I am going to set married to/with John and we are going to move to Bristol.

Lời giải chi tiết:

1.  Luckily, you are on time for the meeting.

(May mắn thay, bạn đến kịp cuộc họp.)

Giải thích:

on time: đúng giờ và đến trước hơn 1 chút

in time: vừa kịp lúc 

2.  Many people are dying of various types of cancer.

(Nhiều người đang chết dần vì các loại ung thư khác nhau.)

Giải thích: die of (chết vì...)

3. I will not be here next week. I am going to be on business in Mexico.

(Tôi sẽ không có mặt ở đây vào tuần tới. Tôi sẽ đi công tác ở Mexico.)

 Giải thích: on business (đi công tác)

4.  At the end of the book, they get married and live happily ever after.

(Cuối truyện, họ lấy nhau và sống hạnh phúc mãi mãi.)

Giải thích: 

at the end: tại thời điểm mà nó kết thúc

in the end: kết quả của ...

5. Thank you for everything you’ve done. You are a true friend to me.

(Cảm ơn vì tất cả những gì bạn đã làm. Bạn thực sự là 1 người bạn tốt đối với mình.)

Giải thích: a true friend to sb (1 người bạn tốt đối với ai đó)

6. I can’t believe to you. You always let me down.

(Tôi không thể tin bạn được nữa, bạn luôn làm tôi thất vọng.)

Giải thích: 

believe in sb: tin tưởng vào khả năng của ai

believe to sb: tin ai...

7. I have warned you about the difficulties you have to face when applying for the job.

(Tôi đã cảnh báo bạn về những khó khăn bạn phải đối mặt khi xin việc.)

Giải thích: warn sb about (cảnh báo cho ai về ...)

8. Britney Spears is famous for her beautiful face and sweet voice.

(Britney Spears nổi tiếng vì khuôn mặt xinh đẹp và giọng hát ngọt ngào.)

Giải thích: famous for sth/V-ing (nổi tiêng vì cái gì)

9. The bookshop is between the chemist’s and the butcher's and opposite the library.

(Hiệu sách nằm ở giữa tiệm hóa dược phẩm và tiệm thịt, đối diện với thư viện.)

Giải thích:

between: ở giữa (2 cái) 

among: nằm trong số nhiều cái

opposite: đối diện

across: băng qua

10.  Next year, I am going to get married to John and we are going to move to Bristol.

(Năm tới tôi sẽ kết hôn John và chúng tôi sẽ chuyển đến Bristol.)

Giải thích: get married to sb (kết hôn với ai)

Grammar 2

Exercise 2: Put a / an / the or ∅  in each space to complete the following sentences.

(Điền a/an /the hoặc không điền mạo từ vào mỗi chỗ trống để hoàn thành những câu sau.)

1. We went by……………….train to the west of England.

2. …………..people who live in ………….Scotland are called………..Scots.

3. ………….Columbus was one of………….first people to cross……….Atlantic.

4. Davis learned to play………….. violin when he was at……..university.

5. Did you read………….. book I lent you…………..last week?

6. Is that ………… present Bill gave you for……….Christmas?

7. …….. computer has already changed………….our lives dramatically.

8. there was……….. accident yesterday at ………corner of……….street.

9. I need ………….time to think about ……..offer you gave me.

10. …………..little knowledge  is……….dangerous thing.

Lời giải chi tiết:

1.  We went by train to the west of England.

(Chúng tôi đi bằng tàu tới hướng tới phía tây nước Anh.)

Giải thích: go by train (đi bằng tàu)

2. People who live in Scotland are called Scots.

(Người sống ở Scotland được gọi là Scots.)

Giải thích: Không cần dùng mạo từ trước họ tên.

3. Columbus was one of the first people to cross the Atlantic.

(Columbus là một trong những người đầu tiên phải vượt qua Đại tây dương.)

Giải thích: 

the first: the đứng trước số thứ tự

the + tên biển, đại dương

4. Davis learned to play the violin when he was at university.

(Davis học chơi violin khi anh ấy học đại học.)

Giải thích: 

play the piano: chơi đàn piano

at university: ở trường đại học

5. Did you read the book I lent you last week?

(Bạn đã đọc cuốn sách tôi đã cho bạn mượn tuần trước chưa?)

Giải thích: the book vì quyển sách đã xác định rồi

6. Is that the present Bill gave you for Christmas?

(Có phải đây là món quà mà Bill đã đưa cho bạn trong ngày Giáng sinh không?)

Giải thích:  the present vì món quà đã xác định rồi (cả 2 đều biết)

7. Computer has already changed our lives dramatically.

(Máy vi tính đã thay đổi cuộc sống của chúng tôi rất nhiều.)

Giải thích:  computer được nhắc đến chung chung, không xác định

8. There was an accident yesterday at the corner of the street.

(Có vụ tai nạn ngày hôm qua tại cuối con đường.)

Giải thích:

accident chưa được xác định nên phải dùng an

cornerstreet đã được xác định rồi

9. I need time to think about the offer you gave me.

(Tôi cần thời gian để suy nghĩ về lời đề nghị của bạn.)

Giải thích: the offer đã xác định rồi vì được nhắc đến trong đoạn hội thoại của 2 người

10. Little knowledge is a dangerous thing.

(Thiếu hiểu biết là điều nguy hiểm.)

Giải thích: little (1 chút ít - không đủ để dùng)