Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

I. PRONUNCIATION

Reading the following phrases. Pay attention to how the full and contracted forms of the auxiliaries are pronounced.

(Đọc các cụm từ sau. Chú ý đến việc các hình thức đầy đủ và rút gọn của các trợ động từ được phát âm như thế nào.)

Practise reading these sentences

(Luyện tập đọc những câu sau.)

I think I’ll buy a motorbike. 

(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ mua một chiếc xe máy.)

You’ll notice that there's a girl coming. 

(Bạn sẽ nhận thấy rằng có một cô gái đến.)

It'll be much better if you could do it. 

(Sẽ tốt hơn nếu bạn có thể làm được.)

We’ll have to talk to her.

(Chúng ta sẽ phải nói chuyện với cô ấy.)

She's feeling much better now. 

(Cô ấy cảm thấy tốt hơn bây giờ.)

They’re students. 

(Họ là sinh viên.)

He’ll be 17 next month.

(Anh ấy sẽ 17 tuổi vào tháng tới.)

Exercise 1

II. GRAMMAR

Exercise 1. Add so or but and a comma where appropriate.

(Thêm "so" hoặc "but" và dấu phẩy nơi thích hợp.)

1. I didn’t have an umbrella…………….I got wet.

2. I didn’t have an umbrella………………I didn’t get wet because I was wearing a raincoat.

3. The water was cold……………I didn’t go swimming.

4. The water was cold……………I went swimming anyway.

5. Luan’s directions to his house weren’t clear………………Binh got lost.

6. The directions weren’t clear…………….Binh found Luan’s house anyway.

7. Her friend lied to her ………………..she still likes and trusts him.

8. Her friend lied to her………………..she doesn’t trust him anymore.

Lời giải chi tiết:

1. I didn’t have an umbrella so I got wet.

(Tôi không có ô nên tôi bị ướt.)

2. I didn’t have an umbrella, but I didn’t get wet because I was wearing a raincoat.

(Tôi không có ô nhưng tôi không bị ướt vì tôi mặc áo mưa.)

3. The water was cold so I didn’t go swimming.

(Nước lạnh vì vậy tôi không bơi.)

4. The water was cold, but I went swimming anyway. 

(Nước lạnh nhưng tôi vẫn bơi.)

Giải thích: vì có anyway (dù thế nào đi nữa)

5.  Luan’s directions to his house weren’t clear so Binh got lost.

(Hướng dẫn của Luận đến nhà ông không rõ ràng nên Bình đã bị lạc.)

6. The directions weren’t clear, but Binh found Luan’s house anyway.

(Các hướng dẫn không rõ ràng nhưng Bình tìm thấy nhà của Luận bằng mọi cách.)

7. Her friend lied to her, but she still likes and trusts him.

(Người bạn của cô đã lừa dối cô nhưng cô vẫn thích và tin tưởng anh ta.)

8. Her friend lied to her so she doesn’t trust him anymore.

(Người bạn của cô ấy đã nói dối cô ấy nên cô ấy không tin anh ấy nữa.)

Exercise 2

Exercise 2. Underline the correct alternative in the following sentences.

(Gạch dưới từ thay thế đúng ở những câu sau.)

1. Dan didn’t study for the exam, however/but Lan did.

2. You could fly via Vienna; but/however it isn’t the only way.

3. They have lived next door to us for years, yet/however we hardly ever see them.

4. My friend and I were tired, so/however we went home early.

5. We had wanted to stay until the end of the game, but/however it got too late for us.

6. I understand your point of view. However/Although I don’t agree with it.

7. The normal pulse for an adult is between 60 and 80 beats per minute, so/but/however excitement will make a pulse much faster.

8. The food didn’t look appetizing, but/however many people started eating.

Lời giải chi tiết:

1. Dan didn’t study for the exam, but Lan did.

(Dan đã không học cho kỳ thi, nhưng Lan đã học.)

2. You could fly via Vienna; however, it isn’t the only way.

(Bạn có thể bay qua Vienna; tuy nhiên nó không phải là cách duy nhất.)

3. They have lived next door to us for years, yet we hardly ever see them.

(Họ đã sống bên cạnh chúng tôi trong nhiều năm, nhưng chúng tôi hiếm khi nhìn thấy họ.)

4.  My friend and I were tired, so we went home early.

(Bạn của tôi và tôi đã mệt mỏi, vì vậy chúng tôi về nhà sớm.)

5.  We had wanted to stay until the end of the game, but it got too late for us.

(Chúng tôi đã muốn ở lại cho đến khi kết thúc trò chơi, nhưng đã quá muộn.)

6.  I understand your point of view. However, I don’t agree with it.

(Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tuy nhiên dù tôi không đồng ý với nó.)

7. The normal pulse for an adult is between 60 and 80 beats per minute, however, excitement will make a pulse much faster.

(Nhịp tim bình thường của người lớn là từ 60 đến 80 nhịp / phút, tuy nhiên sự phấn khích  sẽ làm cho mạch đập nhanh hơn.)

8. The food didn’t look appetizing, but many people started eating.

(Thức ăn trông không hấp dẫn, nhưng nhiều người bắt đầu ăn.)

Exercise 3

Exercise 3. Add so, therefore or however where appropriate.

(Thêm so, therefore hoặc however nơi thích hợp.)

1. He worked hard,……………….he could earn much money.

2. The shrimp was only 2 dollars a kilo this week,……………….I bought three kilos.

3. He’s been studying really hard, …………………….he can pass the exams.

4. She is still not good at  Maths,……………she cannot be the best student in her class.

5. OK, you can take Chemistry as your major. ………………. you should remember that it is not easy to learn Chemistry.

6. The boy has chosen to do an MBA programme in Australia. …………..I think you should let him go.

7. It was already 6 p.m.,…………….we closed the office and went home.

8. Advertisers often say that their products are the best. ……………….the real quality is not as good as it is advertised.

Lời giải chi tiết:

1. He worked hard, therefore, he could earn much money.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ, do đó anh ấy có thể kiếm được nhiều tiền.)

2. The shrimp was only 2 dollars a kilo this week, so I bought three kilos.

(Tôm chỉ 2 đô la một kg trong tuần này, vì vậy tôi đã mua 3kg.)

3. He’s been studying really hard, so he can pass the exams.

(Anh ấy đang học tập thật chăm chỉ, vì vậy anh ấy có thể thi đỗ.)

4. She is still not good at Maths, therefore, she cannot be the best student in her class.

(Cô ấy vẫn không giỏi Toán, do đó cô ấy không thể là sinh viên giỏi nhất trong lớp của cô ấy.)

5. OK, you can take Chemistry as your major. However, you should remember that it is not easy to learn Chemistry.

(OK, bạn có thể lấy Hóa học  làm chuyên ngành của bạn. Tuy nhiên bạn nên nhớ rằng nó không phải là dễ dàng để tìm hiểu Hóa học.)

6.  The boy has chosen to do an MBA programme in Australia. Therefore, I think you should let him go.

(Anh chàng đã chọn tham gia chương trình Quản trị kinh doanh tại Úc. Vì vậy tôi nghĩ bạn nên để anh ta đi.)

7. It was already 6 p.m, so we closed the office and went home.

(Đã 6 giờ chiều, vì vậy chúng tôi đóng cửa văn phòng và về nhà.)

8.  Advertisers often say that their products are the best. However, the real quality is not as good as it is advertised.

(Các nhà quảng cáo thường nói rằng sản phẩm của họ là tốt nhất. Tuy nhiên chất lượng thực sự không tốt như quảng cáo.)