Opener
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What is this sport? Do you like it?
(Đây là môn thể thao gì? Bạn có thích nó không?)
2. What sports do you play? Where do you play them?
(Bạn chơi môn thể thao nào? Bạn chơi chúng ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
1. It is football. Yes, I do.
(Nó là môn bóng đá. Có, tôi có thích.)
2. I play badminton. I play it in the yard of my house.
(Tôi chơi cầu lông. Tôi chơi nó trong sân nhà của tôi.)
A
Vocabulary
A. Read the text messages. Use the words in blue to label the photos.
(Đọc tin nhắn văn bản. Sử dụng các từ màu xanh để điền tên các bức ảnh.)
A: Hi! What are you doing? |
B: Hi! Kenny is swimming, and I'm jogging by the ocean. The others are playing soccer in the park. It's a beautiful day! Are you coming? |
A: Sorry, I'm not. I'm at Eagle Rocks with Antonia and Pete. They're climbing at the moment. Let me send you a photo. |
B: Wow! The view is amazing! Do people often go hiking there? |
A: Yes, they do. People also come here for yoga classes in the mountains. It's very relaxing. |
B: That sounds amazing! |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A: Xin chào! Cậu đang làm gì đấy? |
B: Xin chào! Kenny đang bơi, và tôi đang chạy bộ trên bờ biển. Những người khác đang chơi bóng đá trong công viên. Thật là một ngày đẹp trời! Cậu có đến không? |
A: Xin lỗi, tớ không đến được. Tớ đang ở Eagle Rocks với Antonia và Pete. Họ đang leo núi vào lúc này. Để tớ gửi cho cậu một bức ảnh. |
B: Ồ! Quang cảnh thật là tuyệt vời! Mọi người có thường đi bộ đường dài ở đó không? |
A: Có. Mọi người cũng đến đây để tham gia các lớp học yoga trên núi. Nó rất thư giãn. |
B: Điều đó nghe có vẻ tuyệt vời! |
- swimming: bơi lội
- playing soccer: chơi bóng đá
- jogging: chạy bộ
- hiking: đi bộ đường dài
- yoga: tập yoga
- climbing: leo núi
Lời giải chi tiết:
1. swimming |
2. playing soccer |
3. jogging |
4. hiking |
5. yoga |
6. climbing |
B
B. Write the sports in A next to the clues. Some clues have more than one answer.
(Viết các môn thể thao ở bài A bên cạnh các manh mối. Một số manh mối có nhiều hơn một câu trả lời.)
1. You can do these sports on a mountain: _______________________
2. You can do this sport in a pool: _______________________
3. You play this sport with a ball: _______________________
4. This sport is like running: _______________________
5. This sport uses stretching and slow, controlled breathing: _______________________
Lời giải chi tiết:
1. You can do these sports on a mountain: hiking, climbing
(Bạn có thể thực hiện các môn thể thao này trên núi: đi bộ đường dài, leo núi)
2. You can do this sport in a pool: swimming
(Bạn có thể tập môn thể thao này trong hồ bơi: bơi lội)
3. You play this sport with a ball: playing soccer
(Bạn chơi môn thể thao này với một quả bóng: chơi bóng đá)
4. This sport is like running: jogging
(Môn thể thao này giống như chạy: chạy bộ)
5. This sport uses stretching and slow, controlled breathing: yoga
(Môn thể thao này sử dụng việc kéo giãn và thở chậm, có kiểm soát: yoga)
C
C. Think of a sport. Write some clues about it. Then read your clues to a partner. Can they guess your sport?
(Nghĩ về một môn thể thao. Viết một số manh mối về nó. Sau đó, đọc manh mối của bạn cho bạn bên cạnh. Họ có thể đoán ra môn thể thao bạn nói đến không?)
A: Two people play this with a ball.
B: Is it basketball?
A: No, only two people play and the ball is smaller.
B: Is it tennis?
A: Yes!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A: Hai người chơi môn này với một quả bóng.
B: Đó có phải là bóng rổ không?
A: Không, chỉ có hai người chơi và quả bóng nhỏ hơn.
B: Đó có phải là quần vợt không?
A: Đúng vậy!
Lời giải chi tiết:
A: Two people play this with a ball.
B: Is it tennis?
A: No, they need a hard table divided by a net to play it.
B: Is it table tennis?
A: Yes!
Tạm dịch:
A: Hai người chơi môn này với một quả bóng.
B: Đó có phải là quần vợt không?
A: Không, họ cần một cái bàn cứng được chia đôi bằng 1 cái lưới để chơi môn này.
B: Đó có phải là bóng bàn không?
A: Đúng vậy!
D
D. Complete the messages with the present continuous.
(Hoàn thành các tin nhắn với thì hiện tại tiếp diễn.)
Hana: Hi! What (1) are you doing (you / do)?
Pedro: I'm with Ben. We (2) _____ (play) tennis. Are you at the gym?
Hana: No, I (3) _____ (not/go) to the gym today.
Pedro: Why not?
Hana: I have a test tomorrow, so I (4) _____ (study) at home.
Pedro: OK. Good luck!
Phương pháp giải:
- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
+ câu khẳng định: S + am / is / are + V_ing
+ câu phủ định: S + am / is / are + not + V_ing
+ câu hỏi Yes / No: Am / Is / Are + S + V_ing?
+ câu hỏi có từ để hỏi: Wh- + am / is / are + S + V_ing?
- Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn: diễn tả những điều đang xảy ra ở hiện tại (hoặc xung quanh thời điểm nói)
Lời giải chi tiết:
2. are playing |
3. am not going |
4. am studying |
Hana: Hi! What (1) are you doing (you / do)?
Pedro: I'm with Ben. We (2) are playing (play) tennis. Are you at the gym?
Hana: No, I (3) am not going (not/go) to the gym today.
Pedro: Why not?
Hana: I have a test tomorrow, so I (4) am studying (study) at home.
Pedro: OK. Good luck!
Giải thích:
(2) We are playing tennis.
(Chúng tớ đang chơi quần vợt.)
Câu khẳng định thì hiện tại tiếp diễn: S + am / is / are + V_ing => chủ ngữ “We” đi với “are”, động từ “play” thêm đuôi “ing”
(3) No, I am not going to the gym today.
(Không, tớ đang không đến phòng tập thể dục hôm nay.)
Câu phủ định thì hiện tại tiếp diễn: S + am / is / are + not + V_ing => chủ ngữ “I” đi với “am”, thêm “not”, động từ “go” thêm đuôi “ing”
(4) I have a test tomorrow, so I am studying at home.
(Tớ có một bài kiểm tra vào ngày mai, vì vậy tớ đang học ở nhà.)
Câu khẳng định thì hiện tại tiếp diễn: S + am / is / are + V_ing => chủ ngữ “I” đi với “am”, động từ “study” thêm đuôi “ing”
Tạm dịch:
Hana: Xin chào! Cậu đang làm gì vậy?
Pedro: Tớ đang ở cùng Ben. Chúng tớ đang chơi quần vợt. Cậu đang ở phòng tập thể dục à?
Hana: Không, tớ đang không đến phòng tập thể dục hôm nay.
Pedro: Tại sao không?
Hana: Tớ có một bài kiểm tra vào ngày mai, vì vậy tớ đang học ở nhà.
Pedro: Ồ. Chúc may mắn!
E
E. Practice the conversation in D in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành hội thoại trong bài D theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)
Lời giải chi tiết:
Hana: Hi! What are you doing?
Pedro: I'm with Ben. We are playing tennis. Are you at the gym?
Hana: No, I am not going to the gym today.
Pedro: Why not?
Hana: I have a test tomorrow, so I am studying at home.
Pedro: OK. Good luck!
F
F. Make a new conversation using other sports and activities.
(Tạo một cuộc trò chuyện mới bằng cách sử dụng các môn thể thao và hoạt động khác.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi! What are you doing?
B: I'm with Mary. We are playing badminton. Are you in the swimming pool?
A: No, I’m not.
B: Why not?
A: I am going to the zoo with my brother.
B: OK. Have a nice trip!
Tạm dịch:
A: Xin chào! Cậu đang làm gì vậy?
B: Tớ đang ở cùng Mary. Chúng tớ đang chơi cầu lông. Cậu đang ở bể bơi à?
A: Không, tớ không.
B: Tại sao không?
A: Tớ đang đi đến sở thú với em trai.
B: Ồ. Chúc cậu có chuyến đi vui vẻ!
G
G. Work in groups. One student acts out a sport or an activity. The other students guess the answer. Use the present continuous.
(Làm việc nhóm. Một học sinh biểu diễn một môn thể thao hoặc một hoạt động. Các học sinh khác đoán câu trả lời. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
A: Are you swimming? (Cậu có đang bơi không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
A: Are you playing soccer? (Cậu có đang chơi bóng đá không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
***
A: Are you jogging? (Cậu có đang chạy bộ không?)
B: No, I’m not. (Không phải.)
***
A: Are you hiking? (Cậu có đang đi bộ đường dài không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
Check
GOAL CHECK – Describe Activities Happening Now
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả các hoạt động đang diễn ra ở hiện tại)
Answer the questions in pairs. (Trả lời các câu hỏi theo cặp.)
1. What are you and your partner doing now? (Bạn và bạn cùng bàn đang làm gì bây giờ?)
2. What is your teacher doing now? (Giáo viên của bạn đang làm gì bây giờ?)
3. What is your family doing now? (Gia đình bạn đang làm gì bây giờ?)
- We are talking … (Chúng tôi đang nói …)
- She’s listening … (Cô ấy đang nghe …)
- My sister is going to school now and my mother is … (Bây giờ em gái tôi đang đi học và mẹ tôi …)
Lời giải chi tiết:
1. We are answering English questions and doing our homework.
(Chúng tôi đang trả lời các câu hỏi tiếng Anh và làm bài tập về nhà.)
2. She is preparing for the discussion.
(Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc thảo luận.)
3. My parents are working in the office. My brother is studying at school.
(Bố mẹ tôi đang làm việc ở văn phòng. Em trai tôi đang học ở trường.)