Bài 1
Lesson A
1. A. Write complete sentences using the present continuous.
(Viết các câu hoàn chỉnh sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
1. They / play / basketball / now. => They’re playing basketball now.
2. I / not / study / today. => _____________________________
3. It / rain / outside. => _____________________________
4. We / not / do / any exercise. => _____________________________
5. Sarah / climb / and / hike / in the mountains. => _____________________________
6. My family / go / on vacation / this morning. => _____________________________
7. Barcelona / play / against Real Madrid today. => _____________________________
8. I / do / yoga. => _____________________________
Phương pháp giải:
- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
(+) S + am / is / are + V_ing
(-) S + am / is / are + not + V_ing
(?) (Wh-) + am / is / are + S + V_ing
Lời giải chi tiết:
1. They’re playing basketball now.
(Họ đang chơi bóng rổ bây giờ.)
Giải thích: chủ ngữ “They” đi với “are”, “play” => “playing”
2. I am not studying today.
(Tớ không học gì hôm nay.)
Giải thích: chủ ngữ “I” đi với “am not”, “study” => “studying”
3. It is raining outside.
(Ở bên ngoài trời đang mưa.)
Giải thích: chủ ngữ “It” đi với “is”, “rain” => “raining”
4. We aren’t doing any exercise.
(Chúng tôi đang không tập thể dục.)
Giải thích: chủ ngữ “We” đi với “aren’t”, “do” => “doing”
5. Sarah is climbing and hiking in the mountains.
(Sarah đang leo trèo trên mấy quả núi.)
Giải thích: chủ ngữ “Sarah” đi với “is”, “climb” => “climbing”
6. My family is going on vacation this morning.
(Gia đình tôi đang đi nghỉ vào sáng nay.)
Giải thích: chủ ngữ “My family” đi với “is”, “go” => “going”
7. Barcelona is playing against Real Madrid today.
(Barcelona đang đá với Real Madrid hôm nay.)
Giải thích: chủ ngữ “Barcelona” đi với “is”, “play” => “playing”
8. I am doing yoga.
(Tôi đang tập yoga.)
Giải thích: chủ ngữ “I” đi với “am”, “do” => “doing”
Bài 2
2. B. Match the questions to the answers.
(Nối câu hỏi với câu trả lời.)
1. Are you working today? ______
2. Is he driving to your house? ______
3. What are Peter and Sue doing? ______
4. Where are you walking? ______
5. Are we meeting in this room? ______
6. What are you watching? ______
a. No, he isn’t. He’s taking the bus.
b. In Yosemite park. It’s beautiful.
c. I think they re studying today.
d. Yes, we are. Let’s go in.
e. Basketball.
f. No, I’m not. I have a day off.
Lời giải chi tiết:
1 – f |
2 – a |
3 – c |
4 – b |
5 – d |
6 – e |
1 – f: Are you working today? – No, I’m not. I have a day off.
(Cậu có đang làm việc hôm nay không? – Không, tớ không. Tớ nghỉ làm hôm nay.)
Giải thích: câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “you” => câu trả lời cần dùng “Yes” hoặc “No” và chủ ngữ “I”
2 – a: Is he driving to your house? – No, he isn’t. He’s taking the bus.
(Anh ta đang lái xe đến nhà cậu à? – Không phải. Anh ấy đang đi xe buýt.)
Giải thích: câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “he” => câu trả lời cần dùng “Yes” hoặc “No” và chủ ngữ “he”
3 – c: What are Peter and Sue doing? – I think they re studying today.
4 – b: Where are you walking? – In Yosemite park. It’s beautiful.
(Cậu đang đi bộ ở đâu? – Ở công viên Yosemite. Nó rất đẹp.)
Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi “Where” - ở đâu => câu trả lời cần nói đến địa điểm
5 – d: Are we meeting in this room? – Yes, we are. Let’s go in.
(Chúng ta hẹn gặp nhau trong phòng này à? – Đúng rồi. Chúng ta đi vào đi.)
Giải thích: câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “we” => câu trả lời cần dùng “Yes” hoặc “No” và chủ ngữ “we”
6 – e: What are you watching? – Basketball.
(Cậu đang xem cái gì vậy? – Bóng rổ.)
Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi “What” – cái gì => câu trả lời cần nói đến sự vật, sự việc
Bài 3
3. C. Write the verbs in parentheses in the simple present or the present continuous.
(Viết các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn)
Helen: Hi, Chen. lt’s Helen. I (1) ________ (call) from the gym.
Chen: What sports (2) ________ (you / do) there?
Helen: I (3) _________ (not / do) anything at the moment. I (4) _________ (eat) lunch in the cafe! Meet me here!
Chen: Sorry, but Jill and I (5) ________ (play) tennis. We’re at the park now.
Helen: But you usually (6) _________ (play) tennis on Tuesdays.
Chen: l know, but Jill (7) __________ (have) a new job and she (8) ________ (work) on Tuesdays.
Lời giải chi tiết:
1. am calling |
2. are you doing |
3. am not doing |
4. am eating |
5. are playing |
6. play |
7. has |
8. works |
Helen: Hi, Chen. lt’s Helen. I (1) am calling (call) from the gym.
Chen: What sports (2) are you doing (you / do) there?
Helen: I (3) am not doing (not / do) anything at the moment. I (4) am eating (eat) lunch in the cafe! Meet me here!
Chen: Sorry, but Jill and I (5) are playing (play) tennis. We’re at the park now.
Helen: But you usually (6) play (play) tennis on Tuesdays.
Chen: I know, but Jill (7) has (have) a new job and she (8) works (work) on Tuesdays.
Giải thích:
(1) Hi, Chen. lt’s Helen. I am calling from the gym.
Diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “I” dùng “am”, động từ “call” => “calling”
(2) What sports are you doing there?
Hỏi về 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “you” dùng “are”, động từ “do” => “doing”
(3) I am not doing anything at the moment.
Diễn tả 1 hành động không đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “I” dùng “am not”, động từ “do” => “doing”
(4) I am eating lunch in the cafe! Meet me here!
Hỏi về 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói => dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “I” dùng “am”, động từ “eat” => “eating”
(5) Sorry, but Jill and I are playing tennis. We’re at the park now.
(6) But you usually play tennis on Tuesdays.
(7) I know, but Jill has a new job …
(8) … and she works on Tuesdays.
Bài 4
Lesson C
4. D. Underline the correct verbs in these sentences.
(Gạch chân những động từ đúng trong những câu sau.)
1. I want become / to become a successful businessperson.
2. Don’t make him study / to study so hard!
3. He suggests to go / going to the stadium together.
4. Are you watching Jenny perform / to perform her tricks on TV?
5. What games do you suggest to play / playing now?
6. Should we expect them arrive / to arrive on time?
7. I heard him call / to call another teacher.
8. He is learning drive / to drive.
Lời giải chi tiết:
1. to become |
2. study |
3. going |
4. perform |
5. playing |
6. to arrive |
7. call |
8. to drive |
1. I want to become a successful businessperson.
(Tôi muốn trở thành một doanh nhân thành đạt.)
Giải thích: cấu trúc: want + to V_infinitive: muốn làm gì
2. Don’t make him study so hard!
(Đừng bắt cậu ấy học quá nhiều!)
Giải thích: cấu trúc: make + somebody + V_infinitive: bắt ai làm gì
3. He suggests going to the stadium together.
(Anh ấy đề nghị đến sân vận động cùng nhau.)
Giải thích: cấu trúc: suggest + V_ing: gợi ý / đề nghị làm gì
4. Are you watching Jenny perform her tricks on TV?
(Cậu có đang xem Jenny biểu diễn các trò ảo thuật trên tivi không?)
Giải thích: cấu trúc: watch + somebody + V_infinitive: xem ai đó làm gì (chứng kiến cả quá trình)
5. What games do you suggest playing now?
(Cậu gợi ý chơi trò gì bây giờ?)
Giải thích: cấu trúc: suggest + V_ing: gợi ý / đề nghị làm gì
6. Should we expect them to arrive on time?
(Chúng ta có nên mong đợi họ đến đúng giờ không?)
Giải thích: cấu trúc: expect + somebody + to V_infinitive: mong ai làm gì
7. I heard him call another teacher.
(Tôi nghe thấy anh ấy gọi một giáo viên khác.)
Giải thích: cấu trúc: hear + somebody + V_infinitive: nghe thấy ai đó làm gì (chứng kiến cả quá trình)
8. He is learning to drive.
(Anh ấy đang học lái xe.)
Giải thích: cấu trúc: learn + to V_infinitive: học làm gì