Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Opener

Look at the photo and answer the questions.

(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)

1. What kinds of clothes do you see? 

(Bạn thấy những loại quần áo nào?)

2. Which clothes do you like? Why?

(Bạn thích loại quần áo nào? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

1. I see winter clothing.

(Tôi thấy quần áo mùa đông.)

2. I like fur coats because they keep me warm. 

(Tôi thích áo khoác lông vì chúng giữ tôi ấm áp.)

A

Vocabulary (Từ vựng)

A. In pairs, label the pictures with the words from the box.

(Hoạt động theo cặp, điền các từ trong bảng với từng ảnh thích hợp.)

Phương pháp giải:

- belt: thắt lưng

- blouse: áo cánh

- coat: áo choàng 

- gloves: găng tay

- handbag: túi xách tay

- hat:

- jacket: áo khoác

- jeans: quần jean

- pants: quần dài

- shirt: áo sơ mi

- shoes: giày

- skirt: chân váy

- sneakers: giày thể thao

- socks: tất

- suit: bộ vest

- tie: cà vạt

- T-shirt: áo thun

Lời giải chi tiết:

B

B. You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposites.

(Bạn có thể sử dụng những tính từ này để mô tả quần áo. Ghép các tính từ trái nghĩa nhau.)

1. beautiful ____________________ a. expensive
2. cheap ______________________ b. ugly
3. stylish, trendy _______________ c. casual 
4. light _______________________ d. old-fashioned 
5. formal _____________________ e. tight 
6. loose, comfortable ____________ f. heavy 

Lời giải chi tiết:

1. b 2. a 3. d 4. f 5. c 6. e

1. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)

2. cheap >< expensive (rẻ >< đắt đỏ)

3. stylish, trendy >< old-fashioned (hợp thời trang,sành điệu >< lỗi mốt)

4. light >< heavy (nhẹ >< nặng)

5. formal >< casual (trang trọng >< bình thường)

6. loose, comfortable >< tight (rộng, thoải mái >< chật)

C

C. Complete the sentences with the adjectives from B. You can use more than one adjective for some sentences.

(Hoàn thành các câu với các tính từ trong bài B. Bạn có thể sử dụng nhiều hơn một tính từ cho một số câu.)

1. It's going to be cold tomorrow. You should bring a warm, ______________ sweater or a jacket. 

2. You can't wear those ______________  jeans to a job interview! 

3. That's a very ______________ handbag! Where did you buy it? 

4. I work in a law office, so I always wear something ______________ when I meet clients, like a suit.

Phương pháp giải:

1. tight 2. casual 3. trendy 4. formal

1. It's going to be cold tomorrow. You should bring a warm, tight sweater or a jacket. 

(Ngày mai trời sẽ lạnh. Bạn nên mang theo áo len ấm áp bó sát người hoặc áo khoác.)

2. You can't wear those casual jeans to a job interview! 

(Bạn không thể mặc những chiếc quần jean bình thường đó đến một cuộc phỏng vấn xin việc!)

3. That's a very trendy handbag! Where did you buy it? 

(Đó là một chiếc túi xách rất hợp thời trang! Bạn đã mua nó ở đâu?)

4. I work in a law office, so I always wear something formal when I meet clients, like a suit.

(Tôi làm việc trong một văn phòng luật, vì vậy tôi luôn mặc một cái gì đó trang trọng khi gặp khách hàng, chẳng hạn như một bộ vest.)

D

D. Ask and answer these questions in pairs.

(Hỏi và trả lời những câu hỏi này theo từng cặp.)

1. What adjectives describe the clothes in the picture in A

(Tính từ nào mô tả quần áo trong hình ở bài A?) 

2. What clothes are you wearing today? What adjectives describe them? 

(Bạn mặc loại quần áo gì hôm nay? Những tính từ nào dùng để mô tả chúng?)

3. What types of clothes do you wear for special occasions? For example, a job interview or a family party?

(Bạn mặc những loại quần áo nào cho những dịp đặc biệt? Ví dụ, một buổi phỏng vấn công việc hay một bữa tiệc gia đình?)

Lời giải chi tiết:

1. They’re casual, stylish, trendy, and formal.

(Đó là những từ ”tầm thường, hợp thời trang, sành điệu và trang trọng”.)

2. Today I’m wearing a T-shirt and casual pants. They’re quite comfortable.

(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo thun và một cái quần bình thường. Chúng khá là thoải mái.)

3. On special occasions, for example, a job interview, I will wear formal clothes such as a suit. 

(Vào những dịp đặc biệt, ví dụ như là một buổi phỏng vấn, tôi sẽ mặc quần áo trang trọng như là một bộ vest.)

E

Grammar (See Grammar Reference pp. 156-157)

(Ngữ pháp: (Xem Tài liệu Ngữ pháp trang 156-157))

E. Complete the sentences. Use the comparative form of the adjectives in parentheses.

(Hoàn thành các câu sau. Sử dụng hình thức so sánh hơn của các tính từ trong ngoặc.)

1. I like the green handbag, but it is _____________ (expensive) than the brown one. 

2. These jeans are _____________ (nice) than my old ones. 

3. These are stylish, but those black shoes are _____________  (good) for work. 

4. This sweater is OK, but I need a _____________ (warm) one for the winter. 

5. I think the blue blouse is _____________ (pretty) than the black one.

Phương pháp giải:

- So sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj_er + than + S2

- So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + adj + than + S2

Lời giải chi tiết:

1. more expensive 2. nicer 3. better 4. warmer 5. prettier

1. I like the green handbag, but it is more expensive than the brown one. 

(Tôi thích cái túi xách màu xanh lá, nhưng nó đắt hơn cái màu nâu.)

So sánh hơn với tính từ dài “beautiful” là “more beautiful”

2. These jeans are nicer than my old ones. 

(Những chiếc quần jean này đẹp hơn những cái cũ của tôi.)

So sánh hơn với tính từ ngắn “nice” là “nicer”

3. These are stylish, but those black shoes are better for work. 

(Những cái này trông thời trang đấy, nhưng mấy cái giày màu đen kia phù hợp khi đi làm hơn.)

So sánh hơn với tính từ ngắn “good” là “better”

4. This sweater is OK, but I need a warmer one for the winter. 

(Cái áo len này cũng được, nhưng tôi cần một cái ấm hơn cho mùa đông.)

So sánh hơn với tính từ ngắn “warm” là “warmer”

5. I think the blue blouse is prettier than the black one.

(Tôi nghĩ cái áo blouse màu xanh đẹp hơn cái màu đen.)

So sánh hơn với tính từ có đuôi “-y” - “pretty” là “prettier”

F

F. Listen and read the conversation. Write in the missing comparative forms.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Điền thêm các dạng so sánh còn thiếu.)

Danny: Can you help me? I have a job interview tomorrow, and I don't know what to wear.

Edris: Sure. This brown jacket is nice. 

Danny: Yes, but this black suit is (1) _____________. And it matches my shirt. 

Edris: Perfect! That's much (2) _____________. Do you have a tie? 

Danny: I only have two. Black or blue? 

Edris: The blue tie is (3) _____________. What about shoes? 

Danny: Well, I like these brown shoes, but my black ones are (4) _____________.

G

G. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again.

(Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)

H

H. Create and practice a new conversation comparing clothes. Start the conversation with:

Can you help me? I have a party tomorrow, and I don't know what to wear.

(Tạo ra và thực hành một cuộc hội thoại mới về so sánh quần áo. Bắt đầu cuộc hội thoại với: “Bạn có thể giúp tôi được không?” “Tôi có một bữa tiệc vào ngày mai” và “Tôi không biết phải mặc gì”.)

Lời giải chi tiết:

A: Can you help me? I have a party tomorrow, and I don't know what to wear.

B: Sure, this black T-Shirt looks nice.

A: Yes, but this white T-Shirt is nicer. And it matches my shoes.

B: Perfect! That’s much better. Do you have a cap?

A: I only have two. Red or grey?

B: The grey cap is better. What about pants?

A: Well, I like the blue one, but my grey one is more comfortable.

Tạm dịch:

A: Bạn có thể giúp tôi được không? Tôi có một bữa tiệc vào ngày mai và tôi không biết phải mặc gì.

B: Được chứ, cái áo phông màu đen trông đẹp này.

A: Ừ nhưng cái áo phông trắng đẹp hơn. Và nó hợp với giày của tôi.

B: Tuyệt vời, tốt hơn rồi đấy. Bạn có mũ lưỡi trai không?

A: Tôi chỉ có hai cái thôi, màu đỏ hay màu xám?

B: Cái màu xám đẹp hơn. Thế còn quần thì sao?

A: Chà, tôi thích cái màu xanh, nhưng cái quần màu xám thì thoải mái hơn.

Goal check

GOAL CHECK – Compare Clothes

(Kiểm tra mục tiêu – So sánh Quần áo)

In pairs, say sentences using comparative adjectives to compare the clothes:

(Hoạt động theo cặp, hãy nói những câu có sử dụng tính từ so sánh hơn để so sánh quần áo:)

- you and your partner are wearing today. 

(bạn và bạn bên cạnh đang mặc hôm nay.)

- your mother or father usually wears with what you usually wear.

(mẹ bạn hoặc bố của bạn thường mặc với quần áo bạn thường mặc.)

- you are wearing today and the clothes you wore yesterday.

(bạn mặc hôm nay và quần áo bạn mặc hôm qua.)

- you wear for school or work and the clothes you wear on weekends.

(bạn mặc khi đi học hoặc đi làm và quần áo bạn mặc vào cuối tuần.)

 

A: Your shoes look more comfortable than mine.

(Giày của bạn trông thoải mái hơn của tôi.)

B: My father wears more old-fashioned clothes.

(Bố tôi mặc quần áo lỗi mốt hơn.)

Lời giải chi tiết:

A: Your shirt looks more beautiful than mine.

(Áo sơmi của bạn trông đẹp hơn của tôi.)

B: My mother wears trendier clothes.

(Mẹ tôi mặc quần áo hợp xu hướng hơn.)

A: Today my clothes are more comfortable than mine yesterday.

(Quần áo của tôi hôm nay thì thoải mái hơn hôm qua.)

B: The clothes I wear at school are more formal than those I wear on weekends.

(Quần áo tôi mặc ở trường thì thường trang trọng hơn quần áo tôi mặc cuối tuần.)