Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

Language Expansion: Team and Individual Sports

(Mở rộng ngôn ngữ: Thể thao đồng đội và cá nhân)

A. Write the following sports in the correct box, according to the categories.

(Viết các môn thể thao sau vào ô đúng, theo các loại.)

Phương pháp giải:

- indoor: trong nhà

- outdoor: ngoài trời

- team: đồng đội

- individual: cá nhân

- baseball: bóng chày

- football: bóng đá / bóng bầu dục

- golf: đánh gôn

- gymnastics: môn thể dục

- ice hockey: khúc côn cầu trên băng 

- skateboarding: trượt ván

- volleyball: bóng chuyền

- yoga: môn yoga

Lời giải chi tiết:

  Indoor (trong nhà) Outdoor (ngoài trời)
Team (đồng đội)

1. ice hockey (khúc côn cầu trên băng)

2. gymnastics (môn thể dục)

1. baseball (bóng chày)

2. football (bóng đá/bóng bầu dục)

Individual (cá nhân)

1. volleyball (bóng chuyền)

2. yoga (môn yoga)

1. golf (đánh gôn)

2. skateboarding (trượt ván)

B

B. Write the names of more sports in the table.

(Viết tên các môn thể thao khác vào bảng.)

play soccer,
go swimming,
do yoga,


Phương pháp giải:

- Chúng ta sử dụng động từ “play” – chơi cho các môn thể thao cạnh tranh với bóng như: “play soccer” – chơi bóng đá

- Chúng ta sử dụng động từ “go” - đi cho các môn thể thao có đuôi “ing” như: “go swimming” – đi bơi

- Chúng ta sử dụng động từ “do” – tập cho các môn thể thao cá nhân mà không sử dụng bóng hoặc với mục đích thư giãn như: “do yoga” – tập yoga

Lời giải chi tiết:

play soccer (bóng đá), volleyball (bóng chuyền), basketball (bóng rổ), baseball (bóng chày)
go swimming (bơi lội), jogging (đi bộ/chạy bộ), hiking (đi bộ đường dài), skiing (trượt tuyết)
do yoga (môn yoga), judo (võ judo), karate (võ karate), gymnastics (môn thể dục)

C

C. Use to-infinitives, bare infinitives, or gerunds to complete the following sentences with the verbs in the parentheses.

(Sử dụng động từ nguyên thể có “to”, động từ nguyên thể, hoặc danh động từ để hoàn thành các câu sau với các động từ trong ngoặc.)

1. I want _____ in three styles. (swim) 

2. My mother lets me _____ volleyball twice a week. (play) 

3. I enjoy _____ at the beach. (jog) 

4. I hope _____ Cristiano Ronaldo one day. (meet) 

5. My father often makes me _____ football with him. It's boring! (watch) 

6. My teacher expects me _____ the school’s chess team. (join)

7. My older brother suggests _____ to play some sports during the summer break. (learn)

Lời giải chi tiết:

1. to swim   2. play   3. jogging   4. to meet   5. watch   6. to join   7. learning  

1. I want to swim in three styles.

(Tôi muốn bơi theo ba kiểu.)

Giải thích: want + to V_infinitive: muốn làm gì

2. My mother lets me play volleyball twice a week.

(Mẹ tôi cho tôi chơi bóng chuyền hai lần một tuần.)

Giải thích: let + somebody + V_infinitive: để cho ai làm gì

3. I enjoy jogging at the beach.

(Tôi thích chạy bộ ở bãi biển.)

Giải thích: enjoy + V_ing: thích làm gì

4. I hope to meet Cristiano Ronaldo one day.

(Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ được gặp Cristiano Ronaldo.)

Giải thích: hope + to V_ infinitive: hi vọng làm gì 

5. My father often makes me watch football with him. It's boring!

(Cha tôi thường bắt tôi xem bóng đá với ông ấy. Thật là nhàm chán!)

Giải thích: make + somebody + V_ infinitive: bảo/ bắt ai làm gì 

6. My teacher expects me to join the school’s chess team.

(Giáo viên của tôi mong tôi tham gia đội cờ vua của trường.)

Giải thích: expect + somebody + to V_ infinitive: mong đợi ai làm gì 

7. My older brother suggests learning to play some sports during the summer break.

(Anh trai tôi đề nghị học chơi một số môn thể thao trong kỳ nghỉ hè.)

Giải thích: suggest + V_ ing: gợi ý/ đề nghị làm gì

D

D. Which sentences in C are true for you? Rewrite the untrue sentences so they are true for you. In pairs, read your sentences. 

(Câu nào trong bài C đúng với bạn? Viết lại những câu không đúng sự thật để chúng đúng với bạn. Thực hành theo cặp, đọc các câu của bạn.)


Lời giải chi tiết:

- The sentences are true for me.

(Câu đúng với bản thân tôi.)

1. I want to swim in three styles.

(Tôi muốn bơi theo ba kiểu.)

3. I enjoy jogging at the beach.

(Tôi thích chạy bộ ở bãi biển.)

7. My older brother suggests learning to play some sports during the summer break.

(Anh trai tôi đề nghị học chơi một số môn thể thao trong kỳ nghỉ hè.)

- Rewrite the untrue sentences. 

(Viết lại những câu không đúng sự thật với bản thân.)

2. My mother lets me play badminton once a week.

(Mẹ tôi cho tôi chơi cầu lông một lần một tuần.)

4. I hope to meet Ed Sheeran one day.

(Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ được gặp Ed Sheeran.)

5. My father often makes me watch football with him. It's interesting!

(Cha tôi thường bắt tôi xem bóng đá với ông ấy. Thật là thú vị!)

6. My teacher expects me to join the school’s badminton team.

(Giáo viên của tôi mong tôi tham gia đội cầu lông của trường.)

E

E. Listen to the conversation. What does Nam suggest doing?

(Nghe đoạn hội thoại. Nam đề nghị làm gì?)

Nam: When is our next football game? 

Minh: Next Tuesday, against class 10B. 

Nam: Oh, I really want to beat them. Let's keep practicing for the final game. 

Minh: They won't let us score easily. Anyway, my mom may not let me play then.

Nam: Why not? 

Minh: I'm reviewing my English lessons. I hope to pass the test next Friday.

Nam: Oh, come on. You have until Friday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe he can give your mom a call and change her mind. 

Minh: That's a good idea. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nam: Trận bóng đá tiếp theo của chúng ta diễn ra khi nào?

Minh: Thứ ba tuần sau, đấu với lớp 10B.

Nam: Ồ, tớ thực sự muốn đánh bại họ. Hãy tiếp tục luyện tập cho trận đấu cuối cùng.

Minh: Họ sẽ không để chúng ta ghi bàn dễ dàng đâu. Dù sao, mẹ tớ có thể không cho tớ chơi trận đó.

Nam: Tại sao không?

Minh: Tớ đang ôn lại các bài học tiếng Anh. Tớ hy vọng sẽ vượt qua bài kiểm tra vào thứ sáu tới.

Nam: Ồ, thôi nào. Cậu có thời gian đến thứ sáu cho bài kiểm tra cơ mà. Tớ đề nghị gọi điện cho thầy giáo của chúng ta để xin giúp đỡ đi. Có lẽ thầy ấy có thể gọi cho mẹ cậu và làm thay đổi ý định của mẹ.

Minh: Đó là một ý kiến hay.

Lời giải chi tiết:

Nam suggests calling their teacher for help.

(Nam đề nghị gọi điện cho thầy giáo của họ để xin giúp đỡ.)


F

F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again. Then change the sport and make a new conversation.

(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại. Sau đó, thay đổi môn thể thao và thực hành một cuộc trò chuyện mới.)


Lời giải chi tiết:

Nam: When is our next football game? 

Minh: Next Tuesday, against class 10B. 

Nam: Oh, I really want to beat them. Let's keep practicing for the final game. 

Minh: They won't let us score easily. Anyway, my mom may not let me play then.

Nam: Why not? 

Minh: I'm reviewing my English lessons. I hope to pass the test next Friday.

Nam: Oh, come on. You have until Friday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe he can give your mom a call and change her mind. 

Minh: That's a good idea. 

***

A: When is your next table tennis game? 

B: Next Thursday, against Phong from class 10C. 

A: Oh, I really want you to beat him. Let's keep practicing for the final game. 

B: He plays well. Anyway, my mom may not let me play then.

A: Why not? 

B: I'm reviewing my Maths lessons. I hope to pass the test next Saturday.

A: Oh, come on. You have until Saturday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe she can give your mom a call and change her mind. 

B: That's a good idea. 

Tạm dịch:

Nam: Trận bóng bàn tiếp theo của cậu diễn ra khi nào?

Minh: Thứ ba tuần sau, đấu với Phong ở lớp 10C.

Nam: Ồ, tớ thực sự muốn cậu đánh bại cậu ấy. Hãy tiếp tục luyện tập cho trận đấu cuối cùng.

Minh: Cậu ấy chơi rất tốt. Dù sao, mẹ tớ có thể không cho tớ chơi trận đó.

Nam: Tại sao không?

Minh: Tớ đang ôn lại các bài học toán. Tớ hy vọng sẽ vượt qua bài kiểm tra vào thứ bảy tới.

Nam: Ồ, thôi nào. Cậu có thời gian đến thứ bảy cho bài kiểm tra cơ mà. Tớ đề nghị gọi điện cho cô giáo của chúng ta để xin giúp đỡ đi. Có lẽ cô ấy có thể gọi cho mẹ cậu và làm thay đổi ý định của mẹ.

Minh: Đó là một ý kiến hay.

Goal Check

GOAL CHECK – Talk about Your Favorite Sports.

(Kiểm tra mục tiêu – Nói về những môn thể thao ưa thích của bạn.)

1. Think of your favorite sport. Write answers to these questions.

(Nghĩ về môn thể thao yêu thích của bạn. Viết câu trả lời cho những câu hỏi này.)

- What is the sport?- Does it cost a lot of money?

- Where do you do it?- Why do you like it?

- Do you need special equipment?

2. In pairs, talk about your favorite sports using your answers to the questions. Say if you like your partner’s sport.

(Thực hành theo cặp, hãy nói về các môn thể thao yêu thích của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời của các câu hỏi. Nói xem bạn có thích môn thể thao của bạn bên cạnh không.)

Lời giải chi tiết:

1.

- What is the sport? (Môn thể thao đó là gì?)

It is jogging. (Nó là môn đi bộ.)

- Where do you do it? (Bạn chơi nó ở đâu?)

I go jogging in the park near my house. (Tôi chạy bộ trong công viên gần nhà.)

- Do you need special equipment? (Bạn có cần thiết bị đặc biệt không?)

No, I don’t. I just need a comfortable pair of shoes. (Không. Tôi chỉ cần một đôi giày thoải mái.)

- Does it cost a lot of money? (Nó có tốn nhiều tiền không?)

No, it doesn’t. (Không hề.)

- Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)

Because it helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.

(Vì nó giúp tôi tăng cường sức khỏe và khiến tôi thư thái sau những ngày làm việc mệt mỏi.)

2.

My favorite sport is jogging. I often go jogging with my mom in the park near my house. This sport doesn’t cost a lot of money because I just need a comfortable pair of shoes. Jogging helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.

Tạm dịch:

Môn thể thao yêu thích của tôi là đi bộ. Tôi thường cùng mẹ đi bộ ở công viên gần nhà. Môn thể thao này không tốn nhiều tiền vì tôi chỉ cần một đôi giày thoải mái. Chạy bộ giúp tôi tăng cường sức khỏe và giúp tôi thư thái sau những ngày làm việc mệt mỏi.