A
Reading (Đọc hiểu)
A. Does each type of human communication use the sense of sight, hearing, touch, or more than one?
(Mỗi kiểu giao tiếp của con người thì sử dụng các giác quan về thị giác, thính giác, xúc giác, hay nhiều hơn một loại phải không?)
shaking hands | smiling | waving |
writing | kissing | shaking your head |
nodding your head | laughing | yelling |
Phương pháp giải:
- shaking hands: bắt tay
- smiling: mỉm cười
- waving: vẫy tay
- writing: viết
- kissing: hôn
- shaking your head: lắc đầu
- nodding your head: gật đầu
- laughing: cười
- yelling: la hét
Lời giải chi tiết:
- Each type of human communication uses more than one.
(Mỗi kiểu giao tiếp con người sử dụng nhiều hơn một loại.)
B
B. Match these sentences to actions in A.
(Nối những câu sau với những hành động trong bài A.)
1. “I disagree with you.”
2. “I agree with you.”
3. “I'm happy to see you.”
4. “That's so funny!”
5. “Nice to meet you.”
6. “Goodbye.”
Lời giải chi tiết:
1. “I disagree with you.” – shaking your head
(“Tôi không đồng ý với bạn.” – lắc đầu)
2. “I agree with you.” – nodding your head
(“Tôi đồng ý với bạn.” – gật đầu)
3. “I'm happy to see you.” – shaking hands, smiling
(“Tôi rất vui khi gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
4. “That's so funny!” – laughing
(“Thật là buồn cười!” – cười)
5. “Nice to meet you.” – shaking hands, smiling
(“Rất vui được gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
6. “Goodbye.” – waving, kissing
(“Tạm biệt” – vẫy tay, hôn)
C
C. MY WORLD: Do any of the examples of body language in A have a different meaning in your country? What are some examples of body language used in your country?
(THẾ GIỚI CỦA TÔI: Có bất kỳ ví dụ nào về ngôn ngữ cơ thể trong bài A mang một ý nghĩa khác ở đất nước của bạn không? Một số ví dụ về ngôn ngữ cơ thể được sử dụng ở quốc gia của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
- Nodding your head in Vietnam means a greeting or sign of agreement.
(Gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là một lời chào hoặc dấu hiệu đồng ý.)
- Common Vietnamese gestures and body language:
(Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thông dụng của người Việt Nam:)
+ Nodding: a greeting, affirmative reply or sign of agreement
(Gật đầu: một lời chào, một câu trả lời khẳng định hoặc một dấu hiệu đồng ý)
+ Shaking one’s head: negative reply, a sign of disagreement
(Lắc đầu: câu trả lời phủ định, dấu hiệu không đồng ý)
+ Bowing: greeting or a sign of great respect
(Cúi đầu: lời chào hoặc một dấu hiệu kính trọng)
+ Frowning: an expression of frustration, anger or worry
(Cau mày: biểu hiện của sự thất vọng, tức giận hoặc lo lắng)
+ Avoiding eye contact: shows respect to seniors in age or status or of the opposite sex
(Tránh giao tiếp bằng mắt: thể hiện sự tôn trọng với những người có tuổi tác và địa vị cao hơn hoặc khác giới)
D
D. Read the article. Match the words to the definitions.
(Đọc bài viết. Nối các từ với các định nghĩa.)
Do you speak “elephant”?
As humans, we communicate using the senses of sight, touch, and hearing. We send messages with body language, we greet friends with touch and we speak using words to show our emotions and ideas. Animals don't communicate in as many ways as humans – for example, they don't have language like we do – but many animals do also use the senses of sight, touch, and hearing. A good example of this is elephant communication.
Like humans, elephants understand each other by looking at each other's body language. To send a message, they use their whole body, or individually their heads, eyes, mouth, ears, trunk, tail, or feet. For example, elephants spread their ears to show anger. And while humans shake their heads to disagree elephants do this to show they are happy.
As with humans, touch is also very important between elephants. Just like a human mother holds her baby, a mother elephant regularly touches her young calf with her trunk. Elephants also show they are friendly when they touch other elephants. And when they want to have fun, they hold each other by the trunk and pull, like in this photo. Even if they can’t laugh like a human, elephants have a great sense of humor.
Elephants have very large ears, which means they can hear other elephants from as far as 2.5 miles away. Like humans, they can also copy sounds and make their own sounds that seem to communicate basic human words and phrases like, “Hello,” “I love you,” and “Let's go.”
calf (n): a young elephant
a. | 1. body language | a. communication with the body |
____ | 2. to greet | b. feelings |
____ | 3. emotions | c. to do in a similar way |
____ | 4. sense of humor | d. to meet and say “hello” |
____ | 5. to copy | e. ability to have fun |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn có nói “ngôn ngữ của loài voi” không?
Là con người, chúng ta giao tiếp bằng cách sử dụng các giác quan của thị giác, xúc giác và thính giác. Chúng ta gửi đi những thông điệp bằng ngôn ngữ cơ thể, chúng ta chào đón bạn bè qua việc động chạm và chúng ta nói bằng cách sử dụng từ ngữ để thể hiện cảm xúc và ý tưởng của bản thân. Động vật không giao tiếp theo nhiều cách như con người – ví dụ, chúng không có ngôn ngữ như chúng ta – nhưng nhiều loài động vật cũng sử dụng các giác quan của thị giác, xúc giác và thính giác. Một ví dụ điển hình về điều này sự giao tiếp của loài voi.
Giống như con người, loài voi hiểu nhau bằng cách nhìn vào ngôn ngữ cơ thể của nhau. Để truyền thông điệp, chúng sử dụng toàn bộ cơ thể hoặc chỉ riêng phần đầu, mắt, miệng, tai, thân, đuôi hoặc bàn chân. Ví dụ, voi xòe tai để thể hiện sự tức giận. Và trong khi con người lắc đầu tỏ vẻ không đồng ý thì voi làm điều này để thể hiện chúng đang hạnh phúc.
Như con người, việc động chạm cũng rất quan trọng giữa các con voi. Giống như một người mẹ bế con, voi mẹ thường xuyên dùng vòi chạm vào con non của mình. Voi cũng tỏ ra thân thiện khi chạm vào những con voi khác. Và khi chúng muốn vui chơi, chúng nắm vòi vào nhau và kéo, như trong bức ảnh này. Ngay cả khi chúng không thể cười như con người, voi có một khiếu hài hước tuyệt vời.
Voi có đôi tai rất lớn, có nghĩa là chúng có thể nghe thấy những con voi khác từ xa tới 2,5 dặm. Giống như con người, chúng cũng có thể sao chép âm thanh và tạo ra âm thanh của riêng mình dường như để giao tiếp các từ và cụm từ cơ bản của con người như, “Xin chào”, “Tôi yêu bạn” và “Đi thôi.”
calf (n): con voi non
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - b | 3 - e | 4 - c |
1 – a: body language – communication with the body
(ngôn ngữ cơ thể - giao tiếp bằng cơ thể)
2 – d: to greet - to meet and say “hello”
(chào hỏi – chào và nói “xin chào”)
3 – b: emotions – feelings
(cảm xúc – cảm nhận)
4 – e: sense of humor – ability to have fun
(khướu hài hước – khả năng để vui vẻ)
5 – c: to copy – to do in a similar way
(sao chép – làm theo cách tương tự)
E
E. Are these actions done by humans, elephants, or both? Underline the supporting information in the article.
(Những hành động này được thực hiện bởi con người, voi hay cả hai? Gạch chân thông tin hỗ trợ trong bài viết.)
1. Speak with words and language | humans |
2. Spread ears to show anger or aggression | _______ |
3. Shake their head to disagree | _______ |
4. Shake their head to show they are happy | _______ |
5. Touch each other to show their feelings | _______ |
6. Laugh | _______ |
7. Have a sense of humor | _______ |
8. Copy sounds they hear | _______ |
Lời giải chi tiết:
1. Speak with words and language humans
(Nói bằng từ và ngôn ngữ) (con người)
Thông tin:
We send messages with body language, we greet friends with touch and we speak using words to show our emotions and ideas.
(Chúng ta gửi đi những thông điệp bằng ngôn ngữ cơ thể, chúng ta chào đón bạn bè qua việc động chạm và chúng ta nói bằng cách sử dụng từ ngữ để thể hiện cảm xúc và ý tưởng của bản thân.)
2. Spread ears to show anger or aggression elephants
(Xòe tai để thể hiện sự tức giận hoặc hung hăng) (voi)
Thông tin:
For example, elephants spread their ears to show anger.
(Ví dụ, voi xòe tai để thể hiện sự tức giận.)
3. Shake their head to disagree humans
(Lắc đầu thể hiện sự không đồng ý) (con người)
Thông tin:
And while humans shake their heads to disagree elephants do this to show they are happy.
(Và trong khi con người lắc đầu tỏ vẻ không đồng ý thì voi làm điều này để thể hiện chúng đang hạnh phúc.)
4. Shake their head to show they are happy elephants
(Lắc đầu để thể hiện chúng đang hạnh phúc) (voi)
Thông tin:
And while humans shake their heads to disagree elephants do this to show they are happy.
(Và trong khi con người lắc đầu tỏ vẻ không đồng ý thì voi làm điều này để thể hiện chúng đang hạnh phúc.)
5. Touch each other to show their feelings both
(Chạm vào nhau để thể hiện tình cảm) (cả hai)
Thông tin:
As with humans, touch is also very important between elephants.
(Như con người, việc động chạm cũng rất quan trọng giữa các con voi.)
6. Laugh humans
(Cười) (con người)
Thông tin:
Even if they can’t laugh like a human, elephants have a great sense of humor.
(Ngay cả khi chúng không thể cười như con người, voi có một khiếu hài hước tuyệt vời.)
7. Have a sense of humor both
(Có khiếu hài hước) (cả hai)
Thông tin:
Even if they can’t laugh like a human, elephants have a great sense of humor.
(Ngay cả khi chúng không thể cười như con người, voi có một khiếu hài hước tuyệt vời.)
8. Copy sounds they hear both
(Sao chép âm thanh nghe được) (cả hai)
Thông tin:
Like humans, they can also copy sounds and make their own sounds that seem to communicate basic human words and phrases like, “Hello,” “I love you,” and “Let's go.”
(Giống như con người, chúng cũng có thể sao chép âm thanh và tạo ra âm thanh của riêng mình dường như để giao tiếp các từ và cụm từ cơ bản của con người như, “Xin chào”, “Tôi yêu bạn” và “Đi thôi.”)
Goal check
GOAL CHECK (Kiểm tra mục tiêu)
In groups, describe at least one similarity and one difference between the different types of communication in each pair.
(Làm việc theo nhóm, hãy mô tả ít nhất một điểm giống nhau và một điểm khác nhau giữa các kiểu giao tiếp khác nhau trong mỗi cặp.)
- Human / Animal (Con người / Động vật)
- Speaking / Writing (Nói / Viết)
- Face-to-face / Electronic (Mặt đối mặt / Thiết bị điện tử)
- Social media / Text (Mạng xã hội / Tin nhắn)
Lời giải chi tiết:
- Human and animal (Con người / Động vật)
+ similarity: communicate by touching
(giống nhau: giao tiếp bằng cách chạm vào nhau)
+ difference: animals can’t speak languages, people can speak languages
(khác nhau: động vật không thể nói ngôn ngữ, nhưng con người có thể nói ngôn ngữ)
- Speaking / Writing (Nói / Viết)
+ similarity: both use languages
(giống nhau: cả hai đều dùng ngôn ngữ)
+ difference: emotion is far easier to interpret from speaking than in writing
(khác nhau: cảm xúc được truyền tải qua lời nói dễ hơn là viết)
- Face-to-face / Electronic (Mặt đối mặt / Thiết bị điện tử)
+ similarity: both communication ways limit the number of people a person can interact with
(giống nhau: cả hai cách giao tiếp đều giới hạn về số lượng người mà một người có thể tương tác)
+ difference: a person can use body language in face-to-face communication; however, one cannot use body language in the written way of online communication
(khác nhau: một người có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp mặt đối mặt; tuy nhiên, người ta không thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp trực tuyến bằng văn bản)
- Social media / Text (Mạng xã hội / Văn bản)
+ similarity: both types can reach massive audiences
(giống nhau: cả hai loại đều có thể tiếp cận đến một lượng khán giả lớn)
+ difference: social media lets people communicate in two-way. It means unlike text, social media users can leave reactions, comments, etc.
(khác nhau: mạng xã hội cho phép mọi người giao tiếp hai chiều. Không giống như văn bản, người dùng mạng xã hội có thể để lại phản ứng, bình luận, v.v.)