Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

Communication (Giao tiếp)

A. Do you ever go to a gym or health club? Why?

(Bạn đã từng đến phòng tập thể dục hoặc câu lạc bộ sức khỏe chưa? Tại sao?)


Lời giải chi tiết:

Yes, I do. I go to the gym twice a week to do yoga. It helps me improve my health.

(Tôi đã từng đến. Tôi đến phòng tập thể dục mỗi tuần hai lần để tập yoga. Nó giúp tôi cải thiện sức khỏe của mình.)


B

B. Read the questionnaire. Answer the two questions. 

(Đọc bảng câu hỏi. Trả lời hai câu hỏi.)

1. Why do they want information from their customers?

(Tại sao họ muốn thông tin từ khách hàng của họ?)

2. What type of information do they want?

(Họ muốn loại thông tin nào?)


Lời giải chi tiết:

1. They want information from their customers to offer them the best services.

(Họ muốn thông tin từ khách hàng của họ để cung cấp cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất.)

2. They want information about the satisfaction of their customers.

(Họ muốn thông tin về sự hài lòng của khách hàng của họ.)


C

C. Work in pairs.

(Làm việc theo cặp.)

Student A: You work for the gym. Ask Student B the questions and complete the questionnaire.

(Học sinh A: Bạn làm việc cho phòng tập thể dục. Hỏi Học sinh B các câu hỏi và hoàn thành bảng câu hỏi.)

Student B: You are a customer at the gym. Answer the questions.

(Học sinh B: Bạn là khách hàng tại phòng tập thể dục. Trả lời các câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. I often go to fitness classes.

(Tôi thường đến các lớp học thể dục.)

2. I use it twice a week.

(Tôi sử dụng nó hai lần một tuần.)

3. I usually visit the gym and health club in the afternoon.

(Tôi thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe vào buổi chiều.)

4. I visit the gym and health club to stay in shape. 

(Tôi đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.)

5.

6. Yes. I would recommend your gym and health club to my best friend. Because she wants to keep fit, and I think your gym and health club is suitable for her.

(Có. Tôi muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn cho người bạn thân nhất của tôi. Bởi vì cô ấy muốn giữ dáng, và tôi nghĩ phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn phù hợp với cô ấy.)


D

Writing (Viết)

 

D. Look at the questions in the health club questionnaire in B and categorize them as closed or open. Which type of question is used the most? Why?

(Xem các câu hỏi trong bảng câu hỏi về câu lạc bộ sức khỏe ở bài B và phân loại chúng là câu hỏi đóng hay mở. Loại câu hỏi nào được sử dụng nhiều nhất? Tại sao?)


Lời giải chi tiết:

Closed (Yes / No) questions 

(Câu hỏi đóng Có / Không)


Open (Wh- / How) questions 

(Câu hỏi mở có từ để hỏi)


6. Would you recommend our gym and health club to a friend?

(Bạn có muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của chúng tôi cho bạn bè không?)


1. Which services do you use?

(Bạn dùng những dịch vụ nào?)

2. How often do you use the gym and health club?

(Bạn có thường xuyên sử dụng phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe như thế nào?)

3. When do you usually visit the gym and health club?

(Bạn thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe khi nào?)

4. Why do you visit the gym and health club?

(Tại sao bạn đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe?)

5. How happy are you with the following?

(Bạn hài lòng với những điều sau đây như thế nào?)


- Open questions are used the most. Because they provide more information.

(Câu hỏi mở được sử dụng nhiều nhất. Bởi vì chúng cung cấp nhiều thông tin hơn.)


E

E. Complete the questions for a questionnaire about a café.

(Hoàn thành các câu hỏi cho một bảng câu hỏi về một quán cà phê.)

1. _________ do you normally order at our café?

2. _________ do you normally visit?

3. _________ do you choose our café?

4. _________ do you come here?

5. _________ are you with our customer service?

6. _________ you _________ our café to your friends?

Lời giải chi tiết:

1. What 2. When 3. Why 4. How often 5. How happy 6. Would - recommend

1. What do you normally order at our café? 

(Bạn thường gọi món gì tại quán cà phê của chúng tôi?)

Câu có trợ động từ “do” => vị trí trống đầu câu cần điền từ để hỏi, xét về nghĩa điền từ “What” – Cái gì

2. When do you normally visit?

(Bạn thường ghé thăm quán khi nào?)

Câu có trợ động từ “do” => vị trí trống đầu câu cần điền từ để hỏi, xét về nghĩa điền từ “When” – Khi nào

3. Why do you choose our café?

(Tại sao bạn chọn quán café của chúng tôi?)

Câu có trợ động từ “do” => vị trí trống đầu câu cần điền từ để hỏi, xét về nghĩa điền từ “Why” – Tại sao

4. How often do you come here?

(Bạn đến đây thường xuyên như thế nào?)

Câu có trợ động từ “do” => vị trí trống đầu câu cần điền từ để hỏi, xét về nghĩa điền từ “How often” – Thường xuyên như thế nào

5. How happy are you with our customer service?

(Bạn hài lòng với dịch vụ khách hàng của chúng tôi như thế nào?)

Câu có động từ “are” => vị trí trống đầu câu cần điền từ để hỏi, xét về nghĩa điền từ “How happy” – Hài lòng như thế nào

6. Would you recommend our café to your friends?

(Bạn có muốn giới thiệu quán cà phê của chúng tôi cho bạn bè của bạn không?)

Câu thiếu trợ động từ và động từ => dùng câu hỏi Có / Không, xét về nghĩa điền từ “Would – recommend”

Goal check

GOAL CHECK – Write and Complete a Questionnaire

(Kiểm tra mục tiêu – Viết và hoàn thành bảng câu hỏi)

1. In groups, choose which group you will write a questionnaire for.

(Thực hành theo nhóm, hãy chọn nhóm nào bạn sẽ viết bảng câu hỏi.)

- visitors to a restaurant (khách đến nhà hàng)

- students at a school (học sinh tại một trường học)

- employees at a company (nhân viên tại một công ty)

- travelers with an airline (khách đi máy bay)

2. Write a questionnaire with 6-7 questions (6-10 words each). Then exchange your questionnaire with another group and answer the questions.

(Viết một bảng câu hỏi với 6-7 câu hỏi (mỗi câu 6-10 từ). Sau đó, trao đổi bảng câu hỏi của bạn với một nhóm khác và trả lời các câu hỏi.)


Lời giải chi tiết:

Tạm dịch: