Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. What do you know?

(Bạn có biết?)

Lời giải chi tiết:

- car: ô tô

- boat: thuyền

- bike: xe đạp

- doll: búp bê

- train: tàu hỏa

Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Charlie: Look! (1) A train. Choo! Choo!

(Nhìn này! Một đoàn tàu. Choo! Choo!)

Rose: Ohhh! And (2) a doll!

(Ohhh! Và một con búp bê!)

Charlie: Rose, look! It’s (3) a car. Vrmmmm.

(Rose, nhìn này! Đó là một chiếc xe hơi. Vrmmmm.)

Rose: and (4) a bike!

(Và một chiếc xe đạp!)

Charlie: Look! What’s this?

(Nhìn này! Đây là gì?)

Rose: It’s (5) a kite! And look! (6) A ball and (7) a boat.

(Đó là một cánh diều! Và hãy nhìn! Một quả bóng và một chiếc thuyền.)

Charlie: I love toys!

(Tôi thích đồ chơi!)

Bài 3

3. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

- bike: xe đạp

- car: ô tô

- doll: búp bê

- train: tàu hỏa

- boat: thuyền

- ball: quả bóng

- kite: cánh diều

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

soanvan.me