Bài 12
12. Listen and point. Then say.
(Nghe và chỉ. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
1. I've got a big circle.
(Tôi có một hình tròn lớn.)
2. I've got a triangle. One triangle, two triangles. Look. Red eyes!
(Tôi có một hình tam giác. Một hình tam giác, hai hình tam giác. Nhìn này. Những con mắt màu đỏ!)
3. I've got a square. It's a nose!
(Tôi có một hình vuông. Đó là một cái mũi!)
4. I've got a rectangle. It's a mouth!
(Tôi có một hình chữ nhật. Đó là một cái miệng!)
5. It's a face!
(Đó là một khuôn mặt!)
Bài 13
13. Draw and color different shapes.
(Vẽ và tô màu những hình khối khác nhau.)
Bài 14
14. Make a shape picture.
(Tạo một bức tranh từ hình khối.)
Phương pháp giải:
Học sinh cắt hình khối đã được tô màu ở bài 13. Sau đó, sắp xếp và dán hình để tạo thành một bức tranh về một đồ vật mà em mong muốn
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
soanvan.me