Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 12

12. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

 

Lời giải chi tiết:

a. 2                  b. 4                   c. 3                    d. 1

Bài 13

13. Look at Activity 12. Point and say.

(Nhìn vào Bài 12. Chỉ và nói.)

- He’s old.

(Ông ấy già.)

- She’s young.

(Cô ấy trẻ.)

Lời giải chi tiết:

a. She’s young.

(Cô bé còn trẻ.)

b. They’re young.

(Họ còn trẻ.)

c. He’s old.

(Ông già rồi.)

d. She’s old.

(Bà già rồi.)

Bài 14

14. Make a poster about your family. Tell the class about your poster.

(Làm một áp phích về gia đình của bạn. Nói với cả lớp về áp phích của bạn.)

This is my brother. He’s young. This is my granny. She’s old.

(Đây là anh trai tôi. Anh ấy còn trẻ. Đây là bà của tôi. Bà đã già rồi.)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

soanvan.me