Bài 1
1. What do you know?
(Bạn biết gì?)
Lời giải chi tiết:
- hair: tóc
- eyes: mắt
- face: mặt
- mouth: miệng
- nose: mũi
- ears: tai
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Girl: I’ve got brown hair. I’ve got a big mouth.
(Tôi có mái tóc màu nâu. Tôi có một cái miệng lớn.)
Rose: Have you got a green bag?
(Bạn có một cái túi màu xanh lá cây à?)
Girl: Yes, I’ve got a green bag.
(Vâng, tôi có một chiếc túi màu xanh lá cây.)
Boy: I’ve got a small face. I’ve got big eyes.
(Tôi có một khuôn mặt nhỏ. Tôi có một đôi mắt to.)
Rose: Have you got a purple bag?
(Bạn có một cái túi màu tím phải không?)
Boy: Yes, I’ve got a purple bag.
(Vâng, tôi có một chiếc túi màu tím.)
Man: I’ve got a small mouth. I’ve got black hair.
(Tôi có một cái miệng nhỏ. Tôi có mái tóc đen.)
Rose: Have you got a blue bag?
(Bạn có một chiếc túi màu xanh lam không?)
Man: Yes, I’ve got a blue bag.
(Vâng, tôi có một chiếc túi màu xanh lam.)
Charlie: Look! A brown nose and big ears!
(Nhìn này! Một chiếc mũi nâu và đôi tai to!)
Rose: It’s the dog!
(Đó là một con chó.)
Dog: Woof! Woof!
Bài 3
3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
- face: mặt
- eyes: mắt/ đôi mắt
- ears: tai/ đôi tai
- nose: mũi
- mouth: miệng
- hair: tóc
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
soanvan.me