Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 16

16. Listen and number. Then trace and write e or o.

(Nghe và đánh số. Sau đó tô và điền chữ e hoặc o.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What’s this? – It’s a doll.

(Đây là cái gì? - Đây là một con búp bê.)

2. What’s this – It’s a kite.

(Đây là cái gì? - Đây là một cánh diều.)

3. What’s this? – It’s a car.

(Cái gì đây? - Nó là chiếc xe ô tô.)

4. What’s this – It’s a boat.

(What’s this - Đó là một chiếc thuyền.)

5. What’s this? – It’s a ball.

(Cái gì đây? - Nó là một trái bóng.)

6. What’s this – It’s a train.

(What’s this - Đó là một chiếc tàu hỏa.)

7. What’s this? – It’s a bike.

(Cái gì đây? - Đó là một chiếc xe đạp.)

Lời giải chi tiết:

Bài 17

17. Listen. Then say and play.

(Nghe. Rồi nói và chơi.) 

   

It’s orange.

(Nó màu cam.)

It’s a ball.

(Nó là một quả bóng.)


Bài 18

18. Read. Draw and colour.

(Đọc. Vẽ và tô màu.)

Lời giải chi tiết:

1. It’s a kite. It’s red.

(Đây là con diều. Nó màu đỏ.)

2. twelve blue boat.

(12 con thuyền màu xanh)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

soanvan.me