Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 10

10. Listen to the story. Read.

(Nghe câu chuyện. Đọc.)

 

1. Stand on your head!

(Trồng cây chuối nào!)

2. Stand on one leg!

(Đứng trên một chân!)

3. Jump! Touch your toes!

(Nhảy! Chạm vào những ngón chân của bạn!)

4. Move your body!

(Di chuyển cơ thể của bạn!)

5. Can you help? It’s a bus.

(Bạn có thể giúp tôi được không? Đó là một chiếc xe buýt.)

- We can help you.

(- Chúng tôi có thể giúp bạn.)

6. Thank you! You’re so strong!

(Xin cảm ơn! Bạn thật khỏe!)

Bài 11

11. Act out the story.

(Diễn lại câu chuyện.)

Phương pháp giải:

Cùng các học sinh trong lớp phân vai và diễn lại câu chuyện trong bài 10.

Từ vựng

1. 

2.

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

soanvan.me