Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 17

17. Look and find. Circle ten differences.

(Nhìn và tìm. Khoanh tròn 10 điểm khác biệt.)

Lời giải chi tiết:

Difference

Picture 1

Picture 2

1

The boy has got short hair and blue eyes.

(Cậu bé tóc ngắn, mắt xanh.)

The boy has got short hair and brown eyes.

(Cậu bé tóc ngắn, mắt nâu.)

2

The rabbit has got small ears.

(Thỏ có đôi tai nhỏ.)

The rabbit has got big ears.

(Thỏ có đôi tai to.)

3

The boy has got long red hair.

(Cậu bé có mái tóc dài màu đỏ.)

The boy has got short red hair.

(Cậu bé tóc ngắn màu đỏ.)

4

The girl has long blond hair.

(Cô gái có mái tóc dài màu vàng.)

The girl has short blond hair.

(Cô gái có mái tóc ngắn màu vàng.)

5

The cat has got small eyes.

(Mèo có đôi mắt nhỏ.)

The cat has got big eyes.

(Mèo có đôi mắt to.)

6

The girl with cat has got long brown hair.

(Cô gái với con mèo có mái tóc dài màu nâu.)

The girl with cat has got short brown hair.

(Cô gái với con mèo có mái tóc ngắn màu nâu.)

7

The dog has got a big nose.

(Con chó có chiếc mũi to.)

The dog has a small nose.

(Con chó có cái mũi nhỏ.)

8

The clock is circle.

(Đồng hồ hình tròn.)

The clock is triangle.

(Đồng hồ hình tam giác.)

9

The pizza is rectangle

(Bánh pizza hình chữ nhật.)

The pizza is circle.

(Bánh pizza hình tròn.)

10

The window is square.

(Cửa sổ hình vuông.)

The window is circle.

(Cửa sổ hình tròn.)

Bài 18

18. Play in pairs. Look at Activity 17 and say.

(Chơi theo cặp. Nhìn vào Hoạt động 17 và nói.)

He’s got glasses – Picture 2.

(Anh ấy đeo kính. - Hình 2.)

Phương pháp giải:

Dựa vào những điểm khác biệt giữa 2 bức tranh trong bài 17, học sinh hỏi và tìm ra nhân vật được miêu tả nằm ở bức tranh nào

Lời giải chi tiết:

1. She’s got long brown hair. She’s got a cat. – Picture 1.

(Cô ấy có mái tóc nâu. Cô ấy có một con mèo. - Hình 1.)

2. He’s got blue eyes. – Picture 1.

(Anh ấy có đôi mắt xanh. - Hình 1.)

3. She’s got short blond hair. – Picture 2.

(Cô ấy có mái tóc ngắn vàng hoe. - Hình 2.)

soanvan.me