Bài 1
Task 1. Write the words in the box under the pictures. Practise pronouncing the words.
(Viết các từ trong ô vào bên dưới bức tranh. Tập phát âm các từ đó.)
Lời giải chi tiết:
1. straw /strɔː/ (rơm)
2. offspring /ˈɒf.sprɪŋ/ (con cái)
3. spring /sprɪŋ/ (lò xo)
4. pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ (người đi bộ)
5. string /strɪŋ/ (sợi dây)
6. stripe /straɪp/ (kẻ sọc)
7. instructor /ɪnˈstrʌk.tər/ (người hướng dẫn)
8. sprout /spraʊt/ (mầm, chồi)
Bài 2
Task 2. Underline the words with /spr/ and circle the words with /str/. Read the sentences.
(Gạch chân dưới các từ có /spr/ và khoanh tròn từ có /str/. Đọc các câu.)
1. The Strawberry Festival has been a tradition at New York University for 20 years.
Tạm dịch: Lễ hội Dâu Tây luôn là một truyền thống tại Đại học New York trong 20 năm.
2. Parents don’t want their children to talk to strangers.
Tạm dịch: Bố mẹ không muốn con mình nói chuyện với người lạ.
3. Expresso is served for free in the festival.
Tạm dịch: Cà phê Expresso được phục vụ miễn phí trong lễ hội.
4. This is difficult word, so a lot of people mispronounce it.
Tạm dịch: Đây là một từ khó, nên rất nhiều người phát âm nó sai.
5. This is a one-way Street. You mustn't drive into it.
Tạm dịch: Đây là đường 1 chiều. Bạn không được lái xe vào đó.
6. On Space Day, we invited an astronaut to our school to give a talk.
Tạm dịch: Vào ngày Không gian, chúng tôi đã mời một nhà du hành vũ trụ đến trường và có một buổi nói chuyện.
Lời giải chi tiết:
1. strawberry | 2. strangers |
3. Espresso | 4. mispronounce |
5. street | 6. astronaut |
soanvan.me