Bài 1
Task 1. Complete the table with appropriate verbs and nouns.
(Hoàn thành bảng với động từ và danh từ thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
Verbs (Động từ) |
Nouns (Danh từ) |
1. celebrate (làm lễ kỉ niệm) |
celebration (sự tổ chức kỉ niệm) |
2. commemorate (tưởng niệm) |
commemoration (lễ tưởng niệm) |
gather (tụ tập) |
3. gathering (đoàn viên) |
perform (trình diễn) |
4. performance (màn trình diễn) |
reunite (đoàn tụ) |
5. reunion (sự thống nhất) |
Bài 2
Task 2. Solve the crossword puzzle.
(Giải ô chữ.)
1. Not fixed, moving on the surface
2. What people do when they are very excited or joyful, especially in a match
3. What people burn at the pagoda
4. Things children take when they are in a Mid-Autumn Festival procession
5. Very old
6. Another word for foreign enemies
7. A date that is exactly a year after an event
8. Traditional crafts, music, or stories from the people of a certain place
9. A person who is declared to be sacred because he/ she did very good things
Lời giải chi tiết:
1. Not fixed, moving on the surface - floating
(Không cố định di chuyển trên bề mặt - trôi nổi)
2. What people do when they are very excited or joyful, especially in a match - cheer
(Điều mọi người làm khi họ rất phấn khích hay vui vẻ, đặt biệt là trong một trận đấu - ăn mừng)
3. What people burn at the pagoda - incense
(Thứ mọi người đốt ở chùa - nhang/ hương)
4. Things children take when they are in a Mid-Autumn Festival procession - lanterns
(Thứ trẻ con mang theo khi đi lễ rước Trung Thu - lồng đèn)
5. Very old - ancient
(Rất cũ - cổ xưa)
6. Another word for foreign enemies - invaders
(Một từ khác cho kẻ thù nước ngoài)
7. A date that is exactly a year after an event - anniversary
(Ngày mà tròn 1 năm sau sự kiện - lễ kỷ niệm)
8. Traditional crafts, music, or stories from the people of a certain place - folk
(Đồ thủ công truyền thống, âm nhạc, hay câu chuyện từ mọi người về một nơi nào đó - dân gian)
9. A person who is declared to be sacred because he/ she did very good things - saint
(Một người đã được mọi người cho là thiêng liêng vì ông/bà đã làm những điều tốt - thánh)
Bài 3
Task 3. Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu.)
1. In 2010, Ha Noi __________ its 1,000th anniversary.
A. celebrated
B. commemorated
C. worshipped
D. remembered
2. The __________ of quan ho singing has been recognised as a world heritage.
A. preservation
B. procession
C. performance
D. song
3. Tet is an occasion for family __________ in Viet Nam.
A. visitings
B. meetings
C. reunions
D. seeings
4. When the __________ arrives at the Cham Tower, the dancers perform a welcome dance in front of the tower.
A. procession
B. crowd
C. parade
D. dancer
5. People burn incense to show respect to their __________ during Tet.
A. relatives
B. ancestors
C. friends
D. neighbours
6. The Le Mat Festival __________ the founding of the village.
A. worships
B. commemorates
C. performs
D. preserves
Lời giải chi tiết:
1. A
In 2010, Ha Noi celebrated its 1,000th anniversary.
(Vào năm 2010, Hà Nội kỷ niệm đại lễ 1000 năm.)
A. celebrated: tổ chức kỉ niệm
B. commemorated: tưởng niệm
C. worshipped: cầu nguyện
D. remembered: ghi nhớ
2. C
The __________ of quan ho singing has been recognised as a world heritage.
(Biểu diễn điệu hát quan họ được công nhận là một di sản thế giới.)
A. preservation: sự giữ gìn
B. procession: quá trình
C. performance: màn trình diễn
D. song: bài hát
3. C
Tet is an occasion for family reunions in Viet Nam.
(Tết là dịp cho gia đình tụ họp với nhau ở Việt Nam.)
A. visitings: ghé thăm
B. meetings: gặp mặt
C. reunions: đoàn tụ
D. seeings: sự nhìn thấy
4. A
When the procession arrives at the Cham Tower, the dancers perform a welcome dance in front of the tower.
(Khi lễ rước đến tháp Chăm, những vũ công trình diễn một bài nhảy chào mừng trước tòa tháp.)
A. procession: quá trình
B. crowd: đám đông
C. parade: diễu hành
D. dancer: vũ công
5. B
People burn incense to show respect to their ancestors during Tet.
(Mọi người đốt hương để thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên vào dịp tết.)
A. relatives: họ hàng
B. ancestors: tổ tiên
C. friends: bạn bè
D. neighbours: hàng xóm
6. B
The Le Mat Festival commemorates the founding of the village.
(Lễ hội Lệ Mật tưởng niệm sự ra đời của ngôi làng.)
A. worships: cầu nguyện
B. commemorates: tưởng niệm
C. performs: biểu diễn
D. preserves: giữ gìn
Bài 4
Task 4. Fill each blank with an appropriate word or phrase in the box.
(Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp trong ô.)
even though celebrate however worship because traditional offerings preparation therefore |
Essential Foods for Tet in Viet Nam
Tet is the biggest festival in Viet Nam. To (1) _______ Tet, Vietnamese people make many tasty (2) _______ foods. The most important food includes chung cakes, sausages, boiled chicken, spring rolls, and sticky rice. Chung cake is made of sticky rice, pork, green beans, and other spices, wrapped in green leaves; (3) _______, this cake needs a lot of (4) _______. This cake can be kept for a long time, (5) _______ the weather is often humid during Tet. Other significant foods that cannot be missed to (6) _______ the ancestors are sausages, spring rolls, and sticky rice. (7) _______ sausages are difficult to make, people often buy them from famous suppliers. (8) _______, sticky rice and spring rolls are easier to prepare and must be served immediately after they are cooked, so they are often made at home.
Phương pháp giải:
celebrate (v): làm lễ kỷ niệm
traditional (a): thuộc về truyền thống
therefore: cho nên/bởi vậy
preparation (n): sự chuẩn bị
even though: mặc dù
worship (n): thờ cúng
because (n): bởi vì
however: tuy nhiên
Lời giải chi tiết:
Essential Foods for Tet in Viet Nam
Tet is the biggest festival in Viet Nam. To (1) celebrate Tet, Vietnamese people make many tasty (2) traditional foods. The most important food includes chung cakes, sausages, boiled chicken, spring rolls, and sticky rice. Chung cake is made of sticky rice, pork, green beans, and other spices, wrapped in green leaves; (3) therefore, this cake needs a lot of (4) preparation. This cake can be kept for a long time, (5) even though the weather is often humid during Tet. Other significant foods that cannot be missed to (6) worship the ancestors are sausages, spring rolls, and sticky rice. (7) Because sausages are difficult to make, people often buy them from famous suppliers. (8) However, sticky rice and spring rolls are easier to prepare and must be served immediately after they are cooked, so they are often made at home.
Tạm dịch:
Những món ăn quan trọng cho ngày Tết ở Việt Nam
Tết là ngày lễ lớn nhất ở Việt Nam. Để ăn Tết, người Việt Nam làm rất nhiều món ăn truyền thống ngon. Những món ăn quan trọng nhất bao gồm bánh chưng, giò lụa, gà luộc, nem cuốn và xôi. Bánh chưng được làm từ gạo nếp, thịt heo, đậu xanh và những gia vị, được gói trong lá xanh; vì vậy, loại bánh này cần rất nhiều công sức chuẩn bị. Bánh này có thể được giữ trong thời gian dài, mặc dù thời tiết khá ẩm vào dịp tết. Những thức ăn quan trọng khác không thể bỏ lỡ để cúng cho tổ tiên là giò lụau, nem cuốn, và xôi. Bởi vì gòi lụa khó làm, nên mọi người thường mua nó từ những nhà sản xuất tiếng. Tuy nhiên, xôi và nem cuốn dễ làm và phải được thương thức ngay sau khi nấu xong, nên nó thường được làm ở nhà.
Bài 5
Task 5. Connect each pair of sentences with an appropriate conjunctive adverb in the box to make compound sentences.
(Liên kết mỗi cặp câu với một trạng từ nối phù hợp trong ô để hoàn thành câu ghép.)
1. There are more than 300 steps up the hill to Hung King Temple. Any pilgrim would like to reach the top.
2. At the Mid-Autumn Festival, kids can sing, dance, and enjoy mooncakes. Every child likes it very much.
3. We like Tet because it is a long holiday. We can also receive lucky money.
4. Most people book tickets long in advance. They cannot return home for Tet.
5. Tet is considered a holiday. People become even busier than on ordinary days.
Lời giải chi tiết:
1. There are more than 300 steps up the hill to Hung King Temple; however/ nevertheless, any pilgrim would like to reach the top.
(Có hơn 300 bậc để leo lên đền Hùng, tuy nhiên nhiều người hành hương muốn leo lên đỉnh núi.)
Giải thích: However/ Nevertheless (tuy nhiên) dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề.
2. At the Mid-Autumn Festival, kids can sing, dance, and enjoy mooncakes; therefore, every child likes it very much.
(Vào Tết Trung thu, trẻ em có thể hát, múa và ăn bánh trung thu, do vậy mọi đứa trẻ đều thích trung thu.)
Giải thích: Therefore (do vậy) chỉ mệnh đề kết quả
3. We like Tet because it is a long holiday; moreover, we can also receive lucky money.
(Chúng tôi rất thích Tết vì đó là ngày lễ lớn, hơn nữa chúng tôi còn nhận được nhiều lì xì.)
Giải thích: Moreover (Hơn nữa) dùng để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước.
4. Most people book tickets long in advance; otherwise, they cannot return home for Tet.
(Hầu hết mọi người đều đặt vé sớm hơn, nếu không thì chúng tôi không thể trở về nhà vào ngày Tết.)
Giải thích: otherwise= unless (nếu không thì)
5. Tet is considered a holiday; however/ nevertheless, people become even busier than on ordinary days.
(Tết được coi như một kì nghỉ, tuy nhiên nhiều người vẫn trở nên bận rộn hơn so với ngày thường.)
Giải thích: However/ Nevertheless (tuy nhiên) dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Bài 6
Task 6. The subordinators in BOLD are incorrect. Replace them with those in the box.
(Những từ bổ nghĩa in đậm là sai. Thay thế chúng với các từ trong ô.)
when while because if although even though |
1. Although Lang Lieu brought special cakes that he had made, the King was very happy. _________
(Mặc dù Lang Liêu mang đến những chiếc bánh đặc biệt do chính tay mình làm, nhưng nhà vua rất vui.)
2. While you have been to Huong Pagoda, you will certainly love Yen Stream. _________
(Trong khi bạn đã từng đến chùa Hương, chắc chắn bạn sẽ yêu thích Suối Yến.)
3. Because he is not a Buddhist, he decided to eat as a vegetarian. _________
(Bởi vì anh ấy không phải là một Phật tử, anh ấy đã quyết định ăn chay.)
4. Even though I was in England, I was lucky to join the Glastonbury Festival. _________
(Mặc dù tôi đang ở Anh, tôi vẫn may mắn được tham gia Lễ hội Glastonbury.)
5. When they are costly, we hold traditional festivals every year. _________
(Khi chúng tốn kém, chúng tôi tổ chức lễ hội truyền thống hàng năm.)
6. If I was staying in Brazil last February, I had a chance to take part in the Carnival of Rio de Janeiro. _________
(Nếu tôi ở lại Brazil vào tháng Hai năm ngoái, tôi đã có cơ hội tham gia Lễ hội Carnival ở Rio de Janeiro.)
Phương pháp giải:
when: khi
while: trong khi
because: bởi vì
if: nếu
although = even though: mặc dù
Lời giải chi tiết:
1. Because Lang Lieu brought special cakes that he had made, the King was very happy.
(Bởi vì Lang Liêu mang đến loại bánh đặc biệt ông ấy làm, nhà Vua đã rất vui mừng.)
2. If you have been to Huong Pagoda, you will certainly love Yen Stream.
(Nếu bạn đã đến chùa Hương, bạn chắc chắn sẽ yêu Suối Yến.)
3. Although/Even though he is not a Buddhist, he decided to eat as a vegetarian.
(Mặc dù anh ấy không phải phật tử, anh quyết định ăn chay.)
4. When/While I was in England, I was lucky to join the Glastonbury Festival.
(Khi tôi ở Anh, tôi đã may mắn tham gia lễ hội Glastonbury.)
5. Although/Even though they are costly, we hold traditional festivals every year.
(Mặc dù chúng tốn kém, chúng tôi cố gắng duy trì lễ hội truyền thống mỗi năm.)
6. When/While I was staying in Brazil last February, I had a chance to take part in the Carnival of Rio de Janeiro.
(Trong khi tôi ở Brazil tháng 2 vừa rồi, tôi đã có cơ hội tham gia lễ hội của Rio de Janeiro.)
Bài 7
Task 7: Choose the best answer A, B, C, or D to complete the sentences.
(Chọn đáp án A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.)
1. Saint Giong was unable to talk, smile, or walk __________ he was three years old.
A. if
B. because
C. while
D. even though
2. ___________ spring comes, many Vietnamese villages prepare for a new festival season.
A. While
B. When
C. Nevertheless
D. However
3. ___________ the Mongols were very powerful, Tran Quoc Tuan defeated them three times during the 13th century.
A. Because
B. If
C. Although
D. However
4. He has been living 15 km away from Nha Trang; ___________, he has never been to the Nha Trang Carnival.
A. if
B. moreover
C. however
D. while
5. The Nha Trang Sea Festival is famous for the impressive street carnival; ___________, it has attracted thousands of foreign visitors.
A. otherwise
B. therefore
C. moreover
D. while
6. We do not have many carnivals in Viet Nam; ___________, we have many traditional festivals.
A. nevertheless
B. while
C. although
D. because
Lời giải chi tiết:
1. D
Saint Giong was unable to talk, smile, or walk even though he was three years old.
(Thánh Gióng đã không thể nói, cười hay đi mặc dù cậu bé đã 3 tuổi.)
A. if: nếu
B. because: bởi vì
C. while: trong khi
D. even though: mặc dù
2. B
When spring comes, many Vietnamese villages prepare for a new festival season.
(Khi mùa xuân đến, nhiều làng ở Việt Nam chuẩn bị cho một mùa lễ hội mới.)
A. While: trong khi
B. When: khi
C. Nevertheless: tuy nhiên
D. However: tuy nhiên
3. C
Although the Mongols were very powerful, Tran Quoc Tuan defeated them three times during the 13th century.
(Mặc dù giặc Mông rất mạnh, Trần Quốc Tuấn đã đánh bại chúng 3 lần trong thế kỉ 13.)
A. Because: bởi vì
B. If: nếu
C. Although: mặc dù
D. However: tuy nhiên
4. C
He has been living 15 km away from Nha Trang; however, he has never been to the Nha Trang Carnival.
(Anh ấy sống cách xa Nha trang 15km, tuy nhiên, anh ấy chưa bao giờ đến ngày hội hóa trang Nha Trang.)
A. if: nếu
B. moreover: hơn nữa
C. however: tuy nhiên
D. while: trong khi
5. B
The Nha Trang Sea Festival is famous for the impressive street carnival; therefore, it has attracted thousands of foreign visitors.
(Lễ hội Biển Nha Trang nổi tiếng bởi ngày hội đường phố đặc sắc; vì vậy, nó đã thu hút hàng nghìn du khách nước ngoài.)
A. otherwise: ngược lại
B. therefore: vì vậy
C. moreover: hơn nữa
D. while: trong khi
6. A
We do not have many carnivals in Viet Nam; nevertheless, we have many traditional festivals.
(Chúng ta không có nhiều ngày hội hóa trang ở Việt Nam; tuy nhiên, chúng ta có nhiều lễ hội truyền thống.)
A. nevertheless: tuy nhiên
B. while: trong khi
C. although: mặc dù
D. because: bởi vì