Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

 

Tommy: Good morning, Mrs. Julia.

(Chào buổi sáng, cô Julia.)

Mrs. Julia: Hi, Tommy. How are you?

(Chào Tommy. Con có khỏe không?)

Tommy: I’m fine. Thank you. And you?

(Con ổn ạ. Cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)

Mrs. Julia: I’m great. Thank you.

(Cô khỏe. Cảm ơn con nhé.)

Bài 2

2. Let’s sing.

(Cùng hát nào.)

 

Good morning!

(Buổi sáng tốt lành!)

Good morning!

(Buổi sáng tốt lành!)

How are you?

(Bạn khỏe không?)

I’m fine. Thank you. And you?

(Tớ khỏe. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)

I’m great. Thank you.

(Tớ rất khỏe. Cảm ơn bạn.)

 

Good morning!

(Buổi sáng tốt lành!)

Good morning!

(Buổi sáng tốt lành!)

How are you?

(Bạn khỏe không?)

I’m good. Thank you. And you?

(Mình khỏe. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)

I’m fine. Thank you.

(Mình khỏe. Cảm ơn bạn.)

 

Goodbye.

(Tạm biệt.)

Goodbye. See you again.

(Tạm biệt. Hẹn gặp lại.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

 

A: Good morning. How are you?

(Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?)

B: I’m fine.

(Mình khỏe.)

Phương pháp giải:

How are you? (Bạn khỏe không?/Bạn thế nào rồi?) 

I'm good/fine. (Tớ ổn/khỏe.) 

Lời giải chi tiết:

1. A: Good morning. How are you?

(Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?)

B: I’m good.

(Tớ ổn.)

2. A: Good morning. How are you?

(Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?)

B: I’m great.

(Tớ khỏe.)