Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Task 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại) track 67

Lời giải chi tiết:

- sixteen: 16, số 16

- seventeen: 17, số 17

- eighteen: 18, số 18

- nineteen: 19, số 19

- twenty: 20, số 20

Bài 2

Task 2. Match and say. (Nối và nói)

Lời giải chi tiết:


It is a fox. (Đây là con cáo.)

Bài 3

Task 3. Count the legs and say. (Đếm chân và nói)

Example:

a. Sixteen legs. (16 chân)

Lời giải chi tiết:

b. Nineteen legs. (19 chân)

c. Seventeen legs. (17 chân)

d. Eighteen legs. (18 chân)

soanvan.me