Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Task 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại) track 41

Lời giải chi tiết:

1. Robot! There are two robots.

2. Boat. There are three boats.

3. We can share them.

Tạm dịch:

1. Người máy! Có hai người máy.

2. Thuyền. Có ba con thuyền.

3. Chúng ta có thể chia sẻ chúng.

Bài 2

Task 2. Read and circle Yes or No. (Đọc và khoanh tròn Yes hoặc No)

Example:

a. There are four dolls. (Có 4 con búp bê) -> No

Lời giải chi tiết:

b. There are three boats. (Có 3 con thuyền.)

c. There are two kites. (Có 2 con diều.)

d. There are five robots. (Có 5 người máy.)

Bài 3

Task 3. Look and say. (Nhìn và nói)

Example: There are three robots. (Có 3 người máy.)

Lời giải chi tiết:

- There are two vans. (Có 2 chiếc xe thùng.)

- There are six balls. (Có 6 quả bóng.)

- There are two boats. (Có 2 con thuyền.)

soanvan.me