Bài 1
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
1. The kittens are at the window.
2. The picture is on the wall.
3. Oh! My picture.
Tạm dịch:
1. Những chú mèo con đang ở bên cửa sổ.
2. Bức tranh trên tường.
3. Ôi! Bức tranh của tôi.
Bài 2
Task 2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Example:
a. The robots are at the window. (Con người máy ở chỗ bên cửa sổ.)
Lời giải chi tiết:
b. The clock is on the wall. (Đồng hồ ở trên tường.)
c. The cups are on the table. (Bộ cốc chén ở trên bàn.)
Bài 3
Task 3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Example: The bags are on the sofa. (Những chiếc cặp ở trên ghế sô pha.)
Lời giải chi tiết:
b. The kitten is at the window. (Mèo con ở bên cửa sổ.)
c. The books are in the box. (Những quyển sách ở trong hộp.)
d. The jackets are on the wall. (Những chiếc áo khoác ở trên tường.)
e. The boats are under the table. (Những con thuyển ở dưới bàn.)
soanvan.me