Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.) 

Peter: Grace! Be quiet!

(Grace! Hãy yên lặng!)

Grace: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

Peter: I am doping a quiz.

(Tớ đang giải câu đố.)

Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nố.i)

a. I am eating an orange.

(Tôi đang ăn cam.)

Lời giải chi tiết:

b. I am doing a quiz.

(Tôi đang giải câu đố.)

c. I am running.

(Tôi đang chạy.)

Bài 3

3. Act and say.

(Diễn tả và nói.)

A: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

B: I am jumping?

(Tôi đang nhảy.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

B: I am swimming.

(Tôi đang bơi.)

2. A: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

B: I am doing a quiz.

(Tôi đang giải câu đố.)

soanvan.me