Bài 1
1. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1. If I could go anywhere, I (go) ________ to South Korea.
2. If I (can visit) ________ Sóc Sơn, Hà Nội, 1 would go in the first lunar month to attend Đền Gióng Festival.
3. It's raining now. I would go shopping if it ________ (not rain)
4. If I could travel to Egypt, I (see) ________ the Great Sphinx of Giza.
5. I (not be)________ bitten quite often if I slept under a mosquito net.
6. I would start doing my homework if I (be)________ you.
7. If I (have)________ free time now, I would help my parents prepare for Tết.
8. She might get fat if she (not stop)________ eating too much fast food now.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 2 thường dùng để đặt ra một điều kiện không có thật ở hiện tại với kết quả không thể xảy ra.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V2/Ved |
S + would /could/should/might + V(nguyên mẫu) |
Lời giải chi tiết:
1.would go |
2.could visit |
3.didn’t rain |
4.would see |
5.wouldn’t be |
6.were |
7.had |
8.didn’t stop |
1. If I could go anywhere, I (go) would go to South Korea.
(Nếu tôi có thể đi bất cứ đâu, tôi sẽ đến Hàn Quốc.)
2. If I (can visit) could visit Sóc Sơn, Hà Nội, 1 would go in the first lunar month to attend Đền Gióng Festival.
(Nếu có điều kiện về thăm Sóc Sơn, Hà Nội, tôi sẽ đi vào tháng Giêng âm lịch để dự Lễ hội Đền Gióng.)
3. It's raining now. I would go shopping if it didn’t rain (not rain)
(Bây giờ trời đang mưa. Tôi sẽ đi mua sắm nếu trời không mưa)
4. If I could travel to Egypt, I (see) would see the Great Sphinx of Giza.
(Nếu tôi có thể đi du lịch đến Ai Cập, tôi sẽ nhìn thấy tượng Nhân sư vĩ đại của Giza.)
5. I (not be) wouldn’t be bitten quite often if I slept under a mosquito net.
(Tôi sẽ không bị cắn thường xuyên nếu tôi ngủ dưới màn chống muỗi.)
6. I would start doing my homework if I (be) were you.
(Tôi sẽ bắt đầu làm bài tập về nhà nếu tôi là bạn.)
7. If I (have) had free time now, I would help my parents prepare for Tết.
(Nếu có thời gian rảnh bây giờ, tôi sẽ giúp bố mẹ chuẩn bị Tết.)
8. She might get fat if she (not stop) didn’t stop eating too much fast food now.
(Cô ấy có thể béo lên nếu không ngừng ăn quá nhiều đồ ăn nhanh ngay bây giờ.)
Bài 2
2. Find and correct the mistakes in the sentences.
(Tìm và sửa những lỗi sai trong câu.)
1. If I win one billion VND, I would travel around the world with my parents.
2. If Lan visits Korea, she would travel to Jeju island.
3. If I am you, I would marry her.
4. If Jack had free time this summer, he would come to Việt Nam and visited his old friend, Nam.
5. Quang will sing a Quan Họ song if his classmates asked him, because he's from Bắc Ninh.
6. I will donate to the Việt Nam's national COVID-19 vaccine fund if I had one million VND now.
7. If the COVID-19 pandemic took place, I would be swimming at the beach at this moment
8.Tuấn and Khải went to Mỹ Đình stadium to watch football match between Việt Nam and UAE if they would be in Hà Nội now.
9. What you would take with you if you were trapped on an island?
Lời giải chi tiết:
1. win =>won |
2. visit =>visited |
3. am =>were |
4. visited =>visit |
5. will =>would |
6. will =>would |
7. took place=>didn’t take place |
8. went =>would go would be => were |
9.you would =>would you |
1. If I won one billion VND, I would travel around the world with my parents.
(Nếu trúng một tỷ đồng, tôi sẽ cùng bố mẹ đi du lịch khắp thế giới.)
2. If Lan visited Korea, she would travel to Jeju island.
(Nếu Lan đến thăm Hàn Quốc, cô ấy sẽ đi du lịch đảo Jeju.)
3. If I were you, I would marry her.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cưới cô ấy.)
4. If Jack had free time this summer, he would come to Việt Nam and visit his old friend, Nam.
(Nếu có thời gian rảnh vào mùa hè này, Jack sẽ đến Việt Nam và thăm người bạn cũ tên Nam.)
5. Quang would sing a Quan Họ song if his classmates asked him, because he's from Bắc Ninh.
(Quang sẽ hát một bài Quan họ nếu các bạn cùng lớp yêu cầu, vì anh đến từ Bắc Ninh.)
6. I would donate to the Việt Nam's national COVID-19 vaccine fund if I had one million VND now.
(Tôi sẽ quyên góp cho quỹ vắc xin COVID-19 quốc gia của Việt Nam nếu bây giờ tôi có một triệu đồng.)
7. If the COVID-19 pandemic didn’t took place, I would be swimming at the beach at this moment
(Nếu đại dịch COVID-19 không xảy ra, tôi sẽ đang bơi ở bãi biển vào lúc này)
8.Tuấn and Khải would go to Mỹ Đình stadium to watch football match between Việt Nam and UAE if they were in Hà Nội now.
(Tuấn và Khải sẽ đến sân vận động Mỹ Đình để xem trận đấu giữa Việt Nam và UAE nếu họ ở Hà Nội lúc này.)
9. What would you take with you if you were trapped on an island?
(Bạn sẽ mang theo những gì nếu bạn bị mắc kẹt trên một hòn đảo?)