Bài 1
1. Put the words in order to make indirect questions.
(Đặt các từ để đặt câu hỏi gián tiếp.)
1. Could you /my / tell me / have to / if / own books / bring / I /?
Could you tell me if I have to bring my own books?
2. there is a library / tell me if / Could you / in the school /?
3. I would / whether there is / in the city / a sports centre / like to know / .
4. sharing a room with somebody / like to know / I would also / if I will be /.
5. Could / whether I have to / for my meals / you tell me / pay extra / ?
6. I / if you could tell me / classes each day / would be grateful / when we finish/.
Lời giải chi tiết:
1. Could you tell me if I have to bring my own books?
(Bạn có thể cho tôi biết liệu tôi có phải mang theo sách của mình không?)
2. Could you tell me if there is a library in the school?
(Bạn có thể cho tôi biết nếu có một thư viện trong trường?)
3. I would like to know whether there is a sports centre in the city.
(Tôi muốn biết liệu có một trung tâm thể thao trong thành phố hay không.)
4. I would also like to know if I will be sharing a room with somebody.
(Tôi cũng muốn biết liệu tôi có ở chung phòng với ai đó không.)
5. Could you tell me whether I have to pay extra for my meals?
(Bạn có thể cho tôi biết liệu tôi có phải trả thêm tiền cho các bữa ăn của mình không?)
6. I would be grateful if you could tell me when we finish classes each day.
(Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể cho tôi biết khi nào chúng ta kết thúc lớp học mỗi ngày.)
Bài 2
2. Complete the indirect questions.
(Hoàn thành các câu hỏi gián tiếp.)
1. Do I need to bring a laptop?
Could you tell me if I need to bring a laptop?
2. How many hours of English will we study each day?
I would like to know _______________.
3. Is there a TV in the room?
Could you tell me if ___________.
4. How much does an average meal cost in the canteen?
I would also like to know __________.
5. Will someone pick me up from the airport?
Could you also tell me if ________.
6. Do I need to buy insurance?
Finally, I would like to ask ___________.
Lời giải chi tiết:
1. Do I need to bring a laptop?
(Tôi có cần mang theo máy tính xách tay không?)
Could you tell me if I need to bring a laptop?
(Bạn có thể cho tôi biết tôi có cần mang theo máy tính xách tay không?)
2. How many hours of English will we study each day?
(Chúng ta sẽ học bao nhiêu giờ tiếng Anh mỗi ngày?)
I would like to know how many hours of English we will study each day.
(Tôi muốn biết chúng ta sẽ học bao nhiêu giờ tiếng Anh mỗi ngày.)
3. Is there a TV in the room?
(Có TV trong phòng không?)
Could you tell me if there is a TV in the room?
(Bạn có thể cho tôi biết có TV trong phòng không?)
4. How much does an average meal cost in the canteen?
(Giá một bữa ăn trung bình trong căng tin là bao nhiêu?)
I would also like to know how much an average meal costs in the canteen?
(Tôi cũng muốn biết giá một bữa ăn trung bình trong căng tin là bao nhiêu?)
5. Will someone pick me up from the airport?
(Sẽ có người đón tôi từ sân bay?)
Could you also tell me if someone will pick me up from the airport?
(Bạn cũng có thể cho tôi biết nếu ai đó sẽ đón tôi từ sân bay?)
6. Do I need to buy insurance?
(Tôi có cần mua bảo hiểm không?)
Finally, I would like to ask if I need to buy insurance?
(Cuối cùng, tôi xin hỏi tôi có cần mua bảo hiểm không?)
Bài 3
3. Put the words in order to make phrases.
(Xếp các từ để tạo thành cụm từ.)
1. Sir / Dear /Madam, / or
Dear Sir or Madam,
2. enquire / to / I / writing / am / about ...
3. in ... / interested / am/ particularly / I
4. would / I / grateful / if ... / be
5. look / to / you. / forward / I/ hearing / from
6. faithfully / Yours
Lời giải chi tiết:
1. Dear Sir or Madam,
(Thưa ông hoặc bà,)
2. I am writing to enquire about …
(Tôi viết thư này để hỏi về…)
3. I am particularly interested in …
(Tôi đặc biệt quan tâm đến…)
4. I would be grateful if…
(Tôi sẽ rất biết ơn nếu…)
5. I look forward to hearing from you.
(Tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.)
6. Your faithfully (Trân trọng)
Bài 4
4. Use the phrases from Exercise 3 and indirect questions to make seven improvements to the student's email of enquiry.
(Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 3 và các câu hỏi gián tiếp để thực hiện bảy cải tiến đối với email yêu cầu của học sinh.)
(1) Hello there,
(2) I'm a sixteen-year-old Italian student, and (3) I want to know about your 'Surf & Study' course in the south of England this summer. (4) I want to do an international English exam, and if I can also get better at surfing at the same time, I'll be very happy. I have tried windsurfing before, but never surfing. I would like to know how many hours of English we will study each day. (5) Will be able to do the exam at the end of the course? I would also like to know if I need to bring my own surfboard. (6) Finally, is the sea. warm in the summer?(7) Please write back and answer my questions.
(8) Yours sincerely,
Sandra Brunetti
1. Dear Sir or Madam,
2. _________________.
3. _________________.
4. _________________.
5. Could you also tell me _____________.
6. I would like to ask ________________.
7. _________________.
8. _________________.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
(1) Xin chào!
(2) Tôi là một học sinh Ý mười sáu tuổi, và (3) Tôi muốn biết về khóa học 'Lướt sóng & Nghiên cứu' của bạn ở miền nam nước Anh vào mùa hè này. (4) Tôi muốn làm một kỳ thi tiếng Anh quốc tế, và nếu tôi cũng có thể học lướt ván tốt hơn đồng thời, tôi sẽ rất vui. Tôi đã thử lướt ván trước đây, nhưng chưa bao giờ lướt ván. Tôi muốn biết chúng ta sẽ học bao nhiêu giờ tiếng Anh mỗi ngày. (5) Có được làm bài thi cuối khóa không? Tôi cũng muốn biết liệu tôi có cần mang theo ván lướt sóng của riêng mình hay không. (6) Cuối cùng, là biển. ấm áp vào mùa hè? (7) Vui lòng viết lại và trả lời câu hỏi của tôi.
(8) Trân trọng,
Sandra Brunetti
Lời giải chi tiết:
1. Dear Sir or Madam, (Thưa ông hoặc bà,)
2. I am writing to enquire about (Tôi viết thư này để hỏi về)
3. I am particularly interested in (Tôi đặc biệt quan tâm đến)
4. I would be grateful if…
(Tôi sẽ rất biết ơn nếu…)
5. Could you also tell me if I will be able to do the exam at the end of the course? (Bạn cũng có thể cho tôi biết liệu tôi có được làm bài kiểm tra cuối khóa không?)
6. I would like to ask if the sea is warm in the summer? (Em muốn hỏi mùa hè ở biển có ấm không ạ?)
7. I look forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.)
8.Your faithfully (Trân trọng)