Bài 1:
1. Find six words in the Word Search to complete the sentences below. Look
(Tìm sáu từ trong Tìm từ để hoàn thành các câu bên dưới. Nhìn)
1. We ran out of laundry d__________. Can you go to the store and buy some?
2. Your shirt is terribly wrinkled. Don’t you know how to use the i__________board?
3. We should dust the f__________ before doing the vacuuming.
4. Sweep the m__________ first, then relax.
5. Jenny, go get me the b__________ I need to sweep the floor.
6. Can you help me take the r__________ out? I’m busy washing the dishes.
Lời giải chi tiết:
1. We ran out of laundry detergent. Can you go to the store and buy some?
(Chúng tôi đã hết bột giặt. Bạn có thể đến cửa hàng và mua một ít không?)
Giải thích: - detergent (n): bột giặt, chất tẩy rửa
2. Your shirt is terribly wrinkled. Don’t you know how to use the ironing board?
(Áo sơ mi của bạn nhăn kinh khủng. Bạn không biết cách sử dụng bàn ủi?)
Giải thích: - ironing board (np): bàn ủi quần áo
3. We should dust the furniture before doing the vacuuming.
(Chúng ta nên quét bụi đồ đạc trước khi thực hiện hút bụi.)
Giải thích: dust the furniture (np): phủi bụi trên đồ đạc
4. Sweep the mop first, then relax.
(Lau nhà trước, sau đó thư giãn)
Giải thích: mop (n):cây lau nhà
5. Jenny, go get me the broom I need to sweep the floor.
(Jenny, đi lấy cho tôi cái chổi tôi cần để quét sàn.)
Giải thích: broom (n): chổi quét nhà
6. Can you help me take the rubbish out? I’m busy washing the dishes.
(Bạn có thể giúp tôi đi đổ rác ra không? Tôi đang bận rửa bát.)
Giải thích: take the rubbish out (np): đổ rác
Bài 2:
2. Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the box.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các động từ trong hộp.)
split make fix
assign wash help
1. I don’t like doing chores at all, but I have to __________ dishes and dry them after meals.
2. My dad always __________ my mom with the household chores.
3. We __________ the household chores equally to reduce everyone’s burden.
4. Where are your brothers?
- They __________ their beds.
5. My mom __________ me the task of setting the table before every meal.
6. The front door is broken, so my dad __________ it.
Lời giải chi tiết:
1. I don’t like doing chores at all, but I have to wash dishes and dry them after meals.
(Tôi không thích làm việc nhà chút nào, nhưng tôi phải rửa bát và lau khô chúng sau bữa ăn.)
Giải thích:
- wash the dishes (np):rửa bát
- Cấu trúc: S + have / has to V: diễn tả một nghĩa vụ.
2. My dad always helps my mom with the household chores.
(Bố tôi luôn giúp mẹ tôi làm việc nhà.)
Giải thích: “always” (luôn luôn) là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, chủ ngữ “my dad” (bố tôi) số ít nên động từ “help” thêm “-s” => helps.
3. We split the household chores equally to reduce everyone’s burden.
(Chúng tôi chia đều công việc nhà để giảm bớt gánh nặng cho mọi người.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động thường xuyên xảy ra, chủ ngữ “we” (chúng tôi) số nhiều nên động từ “split” (phân chia) ở dạng nguyên thể.
4. Where are your brothers?
- They are making their beds.
(Anh em của bạn đang ở đâu?
- Họ đang dọn giường.)
Giải thích:
- make the bed (np): dọn giường khi thức dậy
- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói; chủ ngữ “they” (họ) số nhiều nên ta chia make => are making.
5. My mom assigns me the task of setting the table before every meal.
(Mẹ tôi giao cho tôi nhiệm vụ dọn bàn ăn trước mỗi bữa ăn.)
Giải thích: “every” (mỗi) dấu hiệu của thì hiện tại đơn, chủ ngữ “my mom” (mẹ tôi) số ít nên động từ “assign” thêm “-s” => assigns.
6. The front door is broken, so my dad fixed it.
Giải thích: Câu có nghĩa chủ động, vì vậy, động từ “fixed” thêm “-es”.
Bài 3:
3. Complete the sentences using the given words.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ cho sẵn.)
1. My sister / wash / dishes / kitchen / at the moment.
2. My mom / assign / household duties / every / member.
3. We / clean / house / together / every Saturday.
4. My dad / cook / and / my mom / watch TV / now.
5. I / responsible / walk / dog / every / morning.
6. Their mother / usually / do / laundry / but / today / they / do / it.
Lời giải chi tiết:
1. My sister is washing the dishes in the kitchen at the moment.
(Em gái tôi đang rửa bát trong bếp vào lúc này.)
Giải thích: “at the moment” (lúc này) là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn, chủ ngữ “my sister” (em gái tôi) số ít, vì vậy động từ “wash” (rửa) => is washing.
2. My mom assigns the household duties to every member.
(Mẹ tôi phân công công việc gia đình cho mọi thành viên.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động thường xuyên xảy ra, chủ ngữ “my mom” (mẹ tôi) số ít nên động từ “assign” thêm “-s” => assigns.
3. We clean the house together every Saturday.
(Chúng tôi cùng nhau dọn dẹp nhà vào thứ bảy hàng tuần.)
Giải thích: “every” (mỗi) dấu hiệu của thì hiện tại đơn, chủ ngữ “we” (chúng tôi) số nhiều nên động từ “clean” ở dạng nguyên thể.
4. My dad is cooking and my mom is watching TV now.
(Bố tôi đang nấu ăn và mẹ tôi đang xem TV.)
Giải thích: “now” (bây giờ) là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn, chủ ngữ “my dad” (bố tôi) và “my mom” (mẹ tôi) số ít nên động từ cook => is cooking; watch => is watching.
5. I am responsible for walking the dog every morning.
(Tôi có trách nhiệm dắt chó đi dạo mỗi sáng.)
Giải thích: Cấu trúc: S + tobe + responsible for + Ving: chịu trách nhiệm làm gì.
6. Their mother usually does the laundry, but today they do it.
(Mẹ của họ thường giặt quần áo, nhưng hôm nay họ làm việc đó.)
Giải thích: “usually” (thường) là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, chủ ngữ “their mom” (mẹ họ) số ít nên động từ “do” thêm “-es” => do.
Bài 4:
4. Fill in the blanks with so or such.
(Điền vào chỗ trống với so và such)
1. My wife is _____________ a great cook. I'm in love with all the food she makes.
2. I live in a family of four generations. Everyone is surprised that I live in _____________ a big family.
3. It is _____________ cold in here. Can you turn on the heating system?
4. My children are _____________ quick learners. They can use the washing
machine only by watching me.
5. I've been cleaning the house all morning and no one has helped me. I'm _____________ furious now!
6. This dishwasher is _____________ amazing. I hate washing the dishes, and now I don't have to do it anymore.
Lời giải chi tiết:
1. My wife is such a great cook. I'm in love with all the food she makes.
(Vợ tôi quả là một đầu bếp tuyệt vời. Tôi yêu tất cả những món ăn cô ấy làm.)
Giải thích: “a great cook” (một đầu bếp tuyệt vời) là một cụm danh từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “such”.
2. I live in a family of four generations. Everyone is surprised that I live in such a big family.
(Tôi sống trong một gia đình bốn thế hệ. Ai cũng ngạc nhiên vì tôi lại sống trong một gia đình lớn như vậy.)
Giải thích: “a big family” (một gia đình lớn) làmột cụm danh từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “such”.
3. It is so cold in here. Can you turn on the heating system?
(Ở đây lạnh quá. Bạn có thể bật hệ thống sưởi ấm không?)
Giải thích: “cold” (lạnh) là một tính từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “so”.
4. My children are such quick learners. They can use the washing machine only by watching me.
(Các con tôi học rất nhanh. Chúng có thể sử dụng giặt máy chỉ bằng cách xem tôi.)
Giải thích: “quick learners” (những người học nhanh) là một cụm danh từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “such”.
5. I've been cleaning the house all morning and no one has helped me. I'm so furious now!
(Tôi đã dọn dẹp nhà cửa cả buổi sáng và không có ai giúp tôi. Bây giờ tôi rất tức giận!)
Giải thích: “furious” (tức giận) là một tính từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “so”.
6. This dishwasher is so amazing. I hate washing the dishes, and now I don't have to do it anymore.
(Máy rửa bát này quá tuyệt vời. Tôi ghét rửa bát, và bây giờ tôi không phải làm việc đó nữa.)
Giải thích: “amazing” (tuyệt vời) là một tính từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “so”.
Bài 5:
5. Write complete sentences using the words given and the verb prefer. An example has been done for you.
(Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các từ đã cho và động từ thích. Một ví dụ đã được thực hiện cho bạn.)
1. water the plants / walk the dog (like)
I like watering plants, but I prefer walking the dog.
(Tôi thích tưới cây, nhưng tôi thích dắt chó đi dạo hơn.)
2. do the laundry / wash the dishes (not bad)
3. sweep the floor / dust the furniture (enjoy)
4. do the ironing / wash the clothes (OK)
5. do the cooking / do the shopping (fun)
Lời giải chi tiết:
2. I think doing the laundry is not bad, but I prefer washing the dishes.
(Tôi nghĩ giặt là không tệ, nhưng tôi thích rửa bát hơn.)
3. I enjoy sweeping the floor and dusting the furniture.
(Tôi thích quét sàn và phủi bụi đồ đạc.)
4. I think doing the ironing is OK, but I prefer washing the clothes.
(Tôi nghĩ là ủi quần áo là được, nhưng tôi thích giặt quần áo hơn.)
5. I think doing the cooking is fun, but I prefer doing the shopping.
(Tôi nghĩ nấu ăn rất vui, nhưng tôi thích mua sắm hơn.)