Bài 1
Buying tickets for transport.
(Mua vé cho các phương tiện.)
1. Match the exchanges.
(Nối các câu sau.)
Phương pháp giải:
- How long is the trip? Chuyến đi này mất khoảng bao lâu?
- Can you tell me when the next train…..? Bạn có thể cho tôi biết khi nào chuyến tàu tiếp theo…?
- Single or return? Vé đơn hay vé khứ hồi?
- Can I pay by credit carc? Tôi thanh toán bằng thẻ được chứ?
-leave (v): rời khỏi
- it takes……: nó mất khoảng…..
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
- Chuyến đi này mất khoảng bao lâu? Mất khoảng 40 phút.
- Bạn có thể cho tôi biết khi nào chuyến tàu tiếp theo đến Crewe không? Khoảng 9:30
- Vé đơn hay vé khứ hồi? Khứ hồi nhé
- Tôi thanh toán bằng thẻ được chứ? Vâng ạ.
Bài 2
2. Choose the correct response.
(Chọn câu trả lời đúng nhất.)
Phương pháp giải:
- how much….? bao nhiêu….?
- how long is it? Mất khoảng bao lâu?
- have a nice journey. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
Lời giải chi tiết:
1. A: Vé người lớn đến Chester phải không?
B: Vâng, đúng rồi.
2. A: Hai vé khứ hồi bao nhiêu tiền vậy?
B: Khoảng 50£ ạ.
3. A: Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
B: Cảm ơn.
4. A: Mất khoảng bao lâu?
B: Nó mất khoảng 90 phút.
Bài 3
3. Use the sentences from Exercise 1 and 2 to complete the dialogue. Read the dialogue aloud, mind your innotation and rhythm.
(Sử dụng các câu từ bài 1 và 2 để hoàn thành đoạn hội thoại. Đọc đoạn hội thoại thật to, chú ý ngữ điệu và âm điệu.)
Phương pháp giải:
- slow (adj): chậm
- express train (n): tàu siêu tốc
- of course: dĩ nhiên
- here your ticket: vé của bạn đây
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
P: Bạn có thể cho tôi biết khi nào chuyến tàu đến Crewe đến không?
TA: Vào lúc 6:00, nhưng chậm hơn tàu siêu tốc vào lúc 6:30.
P: Chuyến đi mất khoảng bao lâu?
TA: Chuyến tàu lúc 6:00 mất khoảng 2 tiếng. Tàu siêu tốc thì nhanh hơn. Nó mất khoảng 80 phút.
P: Vâng. Tôi có thể lấy vé tàu nhanh hơn không?
TA: Một chiều hay khứ hồi?
P: Một chiều nhé.
TA: Của bạn 24£ ạ.
P: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
TA: Dĩ nhiên. Vé của bạn đây.
P: Cảm ơn.