Bài 1
Tense revision.
64. Choose the correct answer.
( Chọn đáp án đúng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
65. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.
( Đặt các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
66. Put the verbs in brackets into the Past Simple.
( Đặt các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
67. Put the verbs in brackets into the Future Simple or be going to.
( Đặt các động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn hoặc be going to.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
68. Put the verbs in brackets in the correct tense.
( Đặt có động từ trong ở dạng đúng của thì.)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
And/or/but
69. Fill in each gap with and, or or but.
( Điền vào mỗi khoảng trống với and, or hoặc but.)
Lời giải chi tiết:
Bài 7
So/because
70. Fill in each gap with so or because.
( Điền vào mỗi khoảng trống với so hoặc because.)
Lời giải chi tiết:
Bài 8
Although/however
71. Fill in each gap with although or however.
( Điền vào chỗ trống với although hoặc however.)
Lời giải chi tiết:
Bài 9
72. Join the sentences using the words in brackets.
( Nối các câu bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc.)
Lời giải chi tiết: