Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Task 1. Read the passage and choose the correct answers.

(Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng.)

The changing roles of the modern father

Fathers used to act as the ‘breadwinner’ of their family, and as the teacher of moral and religious values. Today, however, those roles are gradually changing.

Changes in economic roles

More and more women are going out to work and earn money. This increases the budget of the family. Apart from that, there are various social welfare programmes which financially assist mothers in supporting their children. Both these changes have greatly impacted the role of fathers because they make paternal financial support less essential for many families. 

Changes in caregiving roles

With the burden of financial support reduced, and with a changing concept of a father's role, modern fathers tend to be more involved in children's caregiving.They are now spending more time and energy on their children.

Psychological research across families from all ethnic backgrounds suggests that the influence of a father's love and attention is as great as that of a mother's. Fatherly love helps children develop a sense of their place in the world, which helps their social and emotional development. Moreover, children who receive more love from their fathers are less likely to have behavioural problems.

This trend is still increasing and its effects will become clearer and clearer in the future espec a!fy in traditionally male-dominated societies.

 

1. Which of these is NOT the traditional role of a father?

A. financial supporter

B. teacher of moral values

C. religious educator

D. caregiver

2. Social welfare programmes ___________.

A. support families financially

B. help mothers with domestic abuse

C. educate fathers about their responsibilities

D. train caregivers

3. The influence of a mother's love is ___________ that of the father's.

A. more important than

B. less important than

C. much greater than

D. as important as

4. Children who get more fatherly love will ___________ behavioural problems.

A. never have any

B. have more

C. have fewer

D. have a lot of

5. The changing roles of the father will be seen more clearly in ___________.

A. ethnic groups

B. developed countries

C. economically independent societies

D. traditionally male-dominated societies

6. The word ‘various' in paragraph 2 is closest in meaning to ___________.

A. a few

B. no

C. many

D. only

7. The word ‘paternal' in paragraph 2 is closest in meaning to ___________.

A. fatherly

B. motherly

C. social

D. private

8. The word ‘who' in paragraph 4 refers to ___________.

A. development

B. fathers

C. mothers

D. children

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

Thay đổi trong vai trò của người cha hiện đại

Người cha thường hành động như một người trụ cột trong gia đình, và như một người thầy về đạo đức và giá trị tôn giáo. Ngày nay, mặc dù vậy, những vai trò này đang dần thay đổi.

Sự thay đổi trong vai trò kinh tế

Ngày càng nhiều phụ nữ đang ra ngoài và kiếm kiếm. Điều này giúp gia tăng ngân quỹ của gia đình. Ngoài ra, có nhiều những chương trình bảo hộ xã hội hỗ trợ về tài chính cho người mẹ khi họ nuôi con. Những thay đổi này đều ảnh hưởng lớn đến vai trò của người cha bởi chúng khiến cho sự hỗ trợ kinh tế đến từ người cha trở nên bớt gánh nặng trong nhiều gia đình.

Sự thay đổi trong vai trò chăm sóc

Với gánh nặng về tài chính được giảm bớt, và với sự thay đổi trong nhận thức về vai trò của người cha, người cha hiện đại có xu hướng tham gia nhiều hơn vào việc chăm sóc con cái. Họ đang dành nhiều thời gian và công sức hơn cho con cái của mình.

Nghiên cứu tâm lý trong gia đình từ nhiều vùng miền khác nhau gợi ý rằng sức ảnh hưởng của tình yêu thương và quan tâm của người cha cũng lớn như của người mẹ. Tình phụ tử khiến con cái phát triển cảm quan về vị trí của chúng trong thế giới, giúp chúng phát triển về mặt xã hội cũng như cảm xúc. Hơn thế, những trẻ em nhận được nhiều tình yêu từ cha của chúng sẽ ít khả năng gặp phải vấn đề về cư xử.

Xu hướng này vẫn đang ngày càng gia tăng và sự ảnh hưởng của nó trở nên ngày càng rõ ràng hơn trong tương lai đặc biệt trong xã hội trọng nam truyền thống.

 
 

Lời giải chi tiết:

1. D             2.  A               3. D             4. C                

5. D              6. C               7. A             8. D

 

Bài 2

Task 2. Read the passage and answer the questions.

(Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.)

NEIGHBOURHOOD PARKS 

Parks have long been thought of as vast city-owned, tree-covered areas which are put aside for people to relax in. They are expectec to be large enough for activities like cycling, running, public gatherings, and various outdoor games. However, many modern and densely-populated cities have little land for such traditional parks.

Instead of complaining about the lacks of such parks in their city, a group of concerned residents of Creek County in California have become more creative in building new neighbourhood and community parks. These parks maybe often be smaller in size, but they can still bring to a community most of the benefits of a much larger green space, providing balance amid busy and populous areas. These volunteers have been successful in turning some abandoned public locations on the areas into green and relaxing spaces. The project has been greeted with lots of local enthusiasm, and has involved almost every resident in the area: cleaning up the area, planting trees and flowers, putting in benchesm and creating outdoor activities for chidren. Volunteers also help maintain the parks.

This plan has attracted interes from different parts of the city. Now there are more than ten other similar projects operating throughout the city.

1. What are parks traditionally expected to be like?
 
2. Who is usually in charge of building such parks?
 
3. Why is it difficult for modern cities to have a traditional park?
 
4. Can a neighbourhood park bring the same benefits as a traditional one?
 
5. What is special about the creation of this neighbourhood park?
 
6. How successful is the ideal of creating neighbourhood parks?

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

CÔNG VIÊN VÙNG LÂN CẬN

Công viên từ lâu đã được cho là một khu vực rộng lớn được sở hữu bởi thành phố, có cây xanh bao phủ, được xây dựng để cho người dân thư giãn. Chúng được hi vọng sẽ rộng lớn đủ cho những hoạt động như đạp xe, chạy bộ, sum họp ngoài trời, và rất nhiều những trò chơi ngoài trời. Tuy nhiên, nhiều thành phố hiện đại và đông đúc dân cư có rất ít đất đai cho những công viên truyền thống như vậy.

Thay vì than phiền về việc thiếu vắng những công viên trong thành phố, một nhóm cư dân quan tâm đến vấn đề này ở hạt Creek ở California đã rất sáng tạo khi xây dựng một khu lân cận và công viên công đồng. Những công viên này có thể nhỏ nhưng chúng vẫn có thể mang lại cho cộng đồng những lợi ích như một không gian xanh lớn hơn, cung cấp một sự cân bằng giữa sự bận rộn và đông đúc. Những tình nguyện viên đã thành công trong việc biến một khu vực bỏ hoang trở thành không gian xanh và thư giãn. Dự án này đã được ghi nhận rất nhiều sự hưởng ứng của người dân, và hầu hết người dân đều tham gia: dọn dẹp, trồng cây và hoa, đặt ghế dài và tổ chức nhiều hoạt động ngoài trời cho trẻ em. Tình nguyện viên cũng giúp duy trì công viên này.

Kế hoạch này đã nhận được nhiều sự quan tâm từ nhiều nơi trong thành phố. Giờ đây, có nhiều hơn 10 dự án khác tương tự đang được tiến hành trong thành phố.

Lời giải chi tiết:

1. Vast city-owned, tree-covered areas which are put aside for people to relax in.

(Các công viên truyền thống dự kiến sẽ như thế nào? - Các khu vực phủ đầy cây xanh thuộc sở hữu thành phố rộng lớn, được đặt sang một bên để mọi người thư giãn.)

2. The city is.

(Ai thường phụ trách xây dựng những công viên như vậy? - Thành phố phụ trách.)

3. There is not enough available land.

(Tại sao các thành phố hiện đại khó có công viên truyền thống? - Không có đủ đất có sẵn.)

4. Not entirely, but smaller parks can still bring most of the benefits of larger ones.

(Một công viên trong khu phố có thể mang lại những lợi ích giống như công viên truyền thống? - Không hoàn toàn, nhưng các công viên nhỏ hơn vẫn có thể mang lại hầu hết các lợi ích của những công viên lớn hơn.)

5. A volunteer group created it. Almost every resident in the area was involved.

(Điều gì đặc biệt về việc tạo ra công viên khu phố này? - Một nhóm tình nguyện đã tạo ra nó. Hầu hết mọi người dân trong khu vực đều tham gia.)

6. It attracted interest from different parts of the city, and now there are more than ten other community parks in operation.

(Ý tưởng tạo ra các công viên trong khu vực sinh sống thành công như thế nào?- Nó thu hút sự quan tâm từ các khu vực khác nhau của thành phố, và hiện có hơn mười công viên cộng đồng khác đang hoạt động.)

soanvan.me