Bài 1
1. Complete the dialogues. Use the adverbs of manner in the box.
(Hoàn thành hội thoại, dùng trạng ngữ chỉ thế cách cho trong khung.)
softly well fast badly hard |
a) Hoa: Does Mrs. Nga speak English?
(Bà Nga có nói tiếng Anh không?)
Lan: Oh, yes. She speaks English (0) well.
(Có chứ. Bà ấy nói tiếng Anh tốt lắm.)
b) Hoa: Ba always gets excellent grades.
Lan: That's because he studies (1)_______.
c) Hoa: That’s our bus!
Lan: Run (2)_______ and we might catch it.
d) Hoa: I’m very sorry. I know I behaved (3)________
Lan: It’s all right.
e) Hoa: I can't hear you, Lan.
Lan: Sorry, but I m speaking (4)_________ because I have a sore throat.
Lời giải chi tiết:
(1) hard |
(2) fast |
(3) badly |
(4) softly |
b) Hoa: Ba always gets excellent grades.
(Ba luôn đạt điểm xuất sắc.)
Lan: That's because he studies (1) hard.
(Đó là vì cậu ấy học chăm chỉ.)
c) Hoa: That’s our bus!
(Đó là xe buýt của chúng ta!)
Lan: Run (2) fast and we might catch it.
(Chạy nhanh lên và chúng ta có thể đuổi kịp nó.)
d) Hoa: I’m very sorry. I know I behaved (3) badly.
(Mình rất xin lỗi. Mình biết mình cư xử rất tệ.)
Lan: It’s all right.
(Không sao cả.)
e) Hoa: I can't hear you, Lan.
(Mình không thể nghe bạn nói gì Lan ạ.)
Lan: Sorry, but I m speaking (4) softly because I have a sore throat.
(Xin lỗi, nhưng mình đang nói rất nhỏ nhẹ vì mình bị đau họng.)
Bài 2
2. Work with a partner. Look at the picture of Mr. Hao's house. Use the words in the box. Say what he should do.
(Hãy làm việc với bạn em. Nhìn tranh nhà ông Hào và nói xem ông ấv nên làm gì, sử dụng từ cho trong khung.)
repair paint cut replant mend |
Lời giải chi tiết:
- Mr. Hao should repair the roof.
(Ông Hào nên sửa chữa mái nhà.)
- He should paint the house.
(Ông ấy nên sơn nhà.)
- He should cut the grass.
(Ông ấy nên cắt cỏ.)
- He should replant the trees.
(Ông ấy nên trồng lại cây.)
- He should mend the door.
(Ông ấy nên sửa cái cửa.)
Bài 3
3. Work with a partner. Suppose YOU are Tim’s mother. Report Miss Jackson's commands and requests in her conversation with Tim’s mother.
(Hãy làm việc với bạn em. Giả sử em là mẹ của Tim, hãy tường thuật những yêu cầu và đề nghị của cô Jackson trong cuộc nói chuyện với mẹ của Tim.)
Example:
Miss Jackson said: (Cô Jackson nói)
"Can you give Tim this dictionary?”
(Cô đưa cho Tim quyển từ điển này nhé?)
or "Please give Tim this dictionary."
(Làm ơn đưa cho Tim quyển từ điển này nhé.)
Tim’s mother reported it to Tim:
(Mẹ Tim tường thuật lại với Tim)
"Miss Jackson asked me to give you this dictionary.”
(Cô Jackson bảo mẹ đưa quyển từ điển này cho con.)
“Miss Jackson told me to give you this dictionary."
(Cô Jackson bảo mẹ đưa cho con quyển từ điển này.)
a) “Please wait for me outside my office.’'
(Chị vui lòng chờ tôi ở bên ngoài văn phòng nhé.)
b) “Please give Tim his report card for this semester.”
(Chị hãy đưa Tim phiếu đánh giá của em ấy cho học kỳ này.)
c) “Can you help him with his Spanish pronunciation?"
(Chị có thể giúp em ấy luyện cách phát âm tiếng Tây Ban Nha không?)
d) “Can you meet me next week?”
(Chị có thể gặp tôi vào tuần tới không?)
Lời giải chi tiết:
a) Miss Jackson asked me to wait for her outside her office.
(Cô Jackson bảo mẹ đợi cô ấy ở ngoài văn phòng.)
b) Miss Jackson told me to give you your report card for this semester.
(Cô Jackson bảo mẹ đưa cho con phiếu báo điểm của con trong học kỳ này.)
c) Miss Jackson told me to help you with your Spanish pronunciation.
(Cô Jackson bảo mẹ giúp con luyện phát âm tiếng Tây Ban Nha.)
d) Miss Jackson asked me to meet her next week.
(Cô Jackson bảo mẹ gặp cô ấy vào tuần tới.)
Bài 4
4. Work with a partner. Report Miss Jackson's advice she gave in her conversation with Tim's mother.
(Hãy làm việc với bạn em, tường thuật lời khuyên của cô Jackson mà cô đưa ra trong cuộc nói chuyện với mẹ của Tim.)
Example:
Miss Jackson said: (Cô Jackson nói)
"Tim should work harder on his Spanish pronunciation.”
(Tim nên học chăm chỉ hơn cho phát âm tiếng Tây Ban Nha.)
Tim’s mother reported it to Tim:
(mẹ của Tim tường thuật lại với Tim)
"Miss Jackson said you should work harder on your Spanish pronunciation.”
(Cô Jackson bảo con nên học chăm chỉ hơn cho phát âm tiếng Tây Ban Nha.)
a) "Tim should spend more time on Spanish pronunciation."
("Tim nên dành nhiều thời gian hơn để luyện phát âm tiếng Tây Ban Nha.")
b) “Tim should practice speaking Spanish every day.”
("Tim nên luyện tập nói tiếng Tây Ban Nha mỗi ngày.")
c) "Tim should listen to Spanish conversations on TV.”
("Tim nên nghe các cuộc hội thoại bằng tiếng Tây Ban Nha trên TV.")
d) "Tim should practice reading aloud passages in Spanish.”
("Tim nên luyện tập đọc to các đoạn văn tiếng Tây Ban Nha.")
e) "Tim should use this dictionary to find out how to pronounce Spanish words.”
("Tim nên sử dụng từ điển này để tìm cách phát âm các từ tiếng Tây Ban Nha.")
Lời giải chi tiết:
a) Miss Jackson said you should spend more time on Spanish pronunciation.
(Cô Jackson nói con nên dành nhiều thời gian hơn để luyện phát âm tiếng Tây Ban Nha.)
b) Miss Jackson said you should practice speaking Spanish every day.
(Cô Jackson nói con nên luyện tập nói tiếng Tây Ban Nha mỗi ngày.)
c) Miss Jackson said you should listen to Spanish conversations on TV.
(Cô Jackson nói con nên nghe các cuộc hội thoại bằng tiếng Tây Ban Nha trên TV.)
d) Miss Jackson said you should practice reading aloud passages in Spanish.
(Cô Jackson nói rằng con nên luyện tập đọc to các đoạn văn tiếng Tây Ban Nha.)
e) Miss Jackson said you should use this dictionary to find out how to pronounce Spanish words.
(Cô Jackson nói con nên dùng từ điển này để tìm cách phát âm các từ tiếng Tây Ban Nha.)