Bài 1
1. Work with a partner. Student A looks at the table next page. Student B looks at the table at the end of this unit (page 156). Ask and answer questions to fill in the missing information in your tables.
(Hãy làm việc với bạn bên cạnh. Học sinh A nhìn bảng ở trang sau. Học sinh B nhìn bảng ở cuối bài học này (trang 156). Hãy hỏi và trả lời để điền những thông tin còn thiếu vào bảng của em.)
+ When was the facsimile invented? - It was invented in 1043.
(Bản fax được phát minh khi nào? - Nó được phát minh vào năm 1043.)
+ Who was it invented by? - By Alexander Bain.
(Nó do ai phát minh ra? - Của Alexander Bain.)
Lời giải chi tiết:
A: When was the bicycle invented?
(Xe đạp được phát minh khi nào?)
B: It was invented in 1816.
(Nó được phát minh vào năm 1816.)
A: Who was it invented by?
(Nó được đã được phát minh bởi ai?)
B: By Frederick Koenig.
(Frederick Koenig.)
A: What was his nationality?
(Quốc tịch của ông ấy là gì?)
B: He was German.
(Ông ấy là người Đức.)
***
A: When was the color television invented?
(Tivi màu được phát minh khi nào?)
B: It was invented in 1950.
(Nó được phát minh vào năm 1950.)
A: Who was it invented by?
(Nó được đã được phát minh bởi ai?)
B: By Peter Carl Goldmark.
(Bởi Peter Carl Goldmark.)
A: What was his nationally?
(Quốc tịch của ông ấy là gì?)
B: He was American.
(Ông ấy là người Mỹ.)
Tạm dịch:
Phát minh |
Thời gian |
Nhà phát minh |
Quốc tích |
Xe đạp |
1816 |
Frederick Koenig |
Đức |
Tivi màu |
1950 |
Peter Carl Goldmark |
Mỹ |
Máy fax |
1843 |
Alexander Bain |
Anh |
Trực thăng |
1939 |
Igor Sikorsky |
Mỹ |
Tia laze |
1958 |
Gordon Gould |
Mỹ |
Loa |
1924 |
C.W. Rice |
Mỹ |
Mi-crô |
1878 |
D.E.Hughes |
Mỹ |
Cáp quang |
1955 |
Karl D. Sauerbronn |
Đức |
Báo in |
1810 |
Narinder Kapany |
Đức |
Bê tông cốt thép |
1849 |
FJ. Monier |
Pháp |
Máy may |
1845 |
Elias Howe |
Mỹ |
Tia X |
1895 |
Wilhelm Knorad |
Đức |
Bài 2
2. Now report your findings to the teacher.
(Hãy thuật lại những điều em đã biết với thầy/cô giáo.)
Lời giải chi tiết:
- The facsimilie was invented by Alexander Bain in 1843.
(Máy fax được phát minh bởi Alexander Bain năm 1843.)
- The bicycle was invented by Ferderick Koenig in 1816.
(Chiếc xe đạp được phát minh bởi Ferderick Koenig vào năm 1816.)
- The color television was invented by Peter Carl Goldmark in 1950.
(Tivi màu được phát minh bởi Peter Carl Goldmark vào năm 1950.)
- The helicopter was invented by Igor Sikorsky in 1939.
(Chiếc trực thăng được phát minh bởi Igor Sikorsky vào năm 1939.)
- The laser was invented by Gordon Gould in 1958.
(Laser được phát minh bởi Gordon Gould vào năm 1958.)
- The loudspeaker was invented by C.W. Rice in 1924.
(Loa được phát minh bởi C.W. Rice năm 1924.)
- The microphone was invented by D.E. Hughes in 1878.
(Micro được phát minh bởi D.E.Hughes năm 1878.)
- The optical fibre was invented by Karl D. Sauerbronn in 1955.
(Sợi quang được phát minh bởi Karl D. Sauerbronn vào năm 1955.)
- The printing press was invented by Narinder Kapany in 1810.
(Báo in được phát minh bởi Narinder Kapany năm 1810.)
- The reinforced concrete was invented by F.J. Monier in 1849.
(Bê tông cốt thép được phát minh bởi F.J. Monier năm 1849.)
- The sewine machine was invented by Elias Howe in 1845.
(Máy khâu được Elias Howe phát minh vào năm 1845.)
- The X-ray was invented by Wilhelm Konrad in 1895.
(Tia X được phát minh bởi Wilhelm Konrad vào năm 1895.)