LISTEN AND READ.
Hoa: 3 847 329
Nga: Can I speak to Hoa, please? This is Nga.
Hoa: Hello, Nga.
Nga: I’m going to see the movie Dream City at 6.45 this evening. Would you like to come?
Hoa: Of course, but wait a minute. I have to ask my aunt and she’s downstairs. Hold on... OK, Nga. Aunt Thanh says I can go. Oh, where's it on?
Nga: At Sao Mai Movie Theater. It’s a bit far from your house, I'm afraid.
Hoa: Well, I know where it is, but I’m using my cousin’s bike tonight.
Nga: OK, Hoa. Let’s meet outside the theater.
Hoa: Is 6.30 all right?
Nga: That’s fine. See you at 6.30.
Hoa: Bye Bye, Nga.
Bài 1
Task 1. Practice the dialogue with a partner.
(Hãy luyện tập hội thoại với bạn em.)
Lời giải chi tiết:
Dịch bài hội thoại:
Hoa: 3 847 329
Nga: Làm ơn cho mình nói chuyện với Hoa. Mình là Nga đây.
Hoa: Chào Nga.
Nga: Mình định đi xem phim Thành phố ước mơ vào lúc 6.45 tối nay. Bạn đi xem với mình nhé?
Hoa: Dĩ nhiên rồi, nhưng đợi mình một lát nhé. Mình phải xin phép dì, dì đang ở tầng dưới. Giữ máy nhé ... Được rồi Nga à. Dì Thanh nói mình có thể đi. Mà phim chiếu ở đâu thế?
Nga: Ở nhà hát Sao Mai. Mình e là khá xa nhà bạn ở đấy.
Hoa: Mình biết nhà hát ở đâu rồi, nhưng tối nay mình sẽ đi bằng xe đạp của em họ mình.
Nga: Vậy nhé Hoa. Bọn mình gặp nhau ngoài nhà hát nhé.
Hoa: 6.30 được chứ?
Nga: Được rồi. Hẹn gặp bạn lúc 6.30 nhé. Chào Hoa.
Hoa: Chào Nga.
Bài 2
Task 2. Read the dialogue again. Decide who did and said each of the following things. Then ask a partner these questions to check your answers.
(Em hãy đọc lại hội thoại trên, quyết định xem ai nói các câu sau rồi hỏi bạn em để kiểm tra lại câu trả lời.)
Who:
a) made the call?
b) introduced herself?
c) invited the other to the movies?
d) arranged a meeting place?
e) arranged the time?
f) agreed to the time?
Lời giải chi tiết:
a. Nga made the call.
(Ai thực hiện cuộc gọi?=> Nga thực hiện cuộc gọi.)
b. Nga introduced herself.
(Ai tự giới thiệu mình? => Nga tự giới thiệu mình.)
c. Nga invited Hoa to the movies.
(Ai mời người khác xem phim? => Nga rủ Hoa đi xem phim.)
d. Nga arranged the meeting place.
(Ai sắp xếp địa điểm hẹn? => Nga sắp xếp địa điểm hẹn.)
e. Hoa arranged the time.
(Ai sắp xếp thời gian? => Hoa sắp xếp thời gian.)
f. Nga agreed to the time.
(Ai đồng ý với thời gian được sắp xếp? => Nga đồng ý với thời gian được sắp xếp.)
soanvan.me