Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Match pictures 1-10 with snacks a-j.

(Nối hình 1-10 với đồ ăn nhẹ a-j.)


Phương pháp giải:

Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích

Sandwich: bánh mì sandwich

Chocolate bar: thanh sô cô la

Yoghurt: sữa chua

Fruit: trái cây

Hamburger: bánh hamburger

Crisps: khoai tây chiên giòn

Nuts: hạt

Salad: rau trộn

Cake: bánh ngọt


Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. g

4. e

5. b

6. j

7. h

8. a

9. f

10. i

Bài 2

2. Complete the table with the words below.

(Hoàn thành bảng với từ bên dưới.)


Lời giải chi tiết:

Countable nouns:

Vegetable, banana, crips, sandwich, salad, hot dog, cake, chocolate bar, burger, chips.

Uncountable nouns:

Salami, fruit, yoghurt, bread, food, nut, time, sweet, thing, sugar, meat, chocolate.

Bài 3

3. Order the words to make questions or sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi hoặc thành câu.)
1. many / do / month / burgers / how / eat / you / a / ?

How many burgers do you eat a month?

(Bạn ăn bao nhiêu bánh mì kẹp thịt một tháng?)

2. cake / too / eat / I / much /.

3. much / fridge / isn’t / the / food / there / in /.

4. should / fruit / lot / a / you / eat / of /.

5. got / they / chips / menu / haven’t / any / the / on/.

6. sell / here / nuts / do / any / they / ?

 

Lời giải chi tiết:

2. I eat too much cake.

(Tôi ăn quá nhiều bánh ngọt.)

3. There isn’t much food in the fridge. 

(Không có quá nhiều đồ ăn trong tủ lạnh.)

4. You should eat a lot of fruit.

(Bạn nên ăn nhiều trái cây.)

5. They haven’t got any chips on the menu.

(Họ không có bất kì khoai tây chiên nào trong thực đơn.)

6. Do they sell any nuts here?
(Ở đây họ có bán loại hạt nào không?)

 

Bài 4

4. Complete the sentences with some, any, much, many and a lot.

1.

A: How many sandwiches have you got today?

B: I haven’t got ___! We didn’t have ___ bread at home so I brought ___ crips and fruit instead.

2.

A: How ___ time did you spend on your homework?

B: I didn’t spend ___ of time on it. It was quite easy.

3. I didn’t get ___ answers right in that exercise. Only two!

4. I ate too ___ food at breakfast. I feel ill!

5. You’ve got ___ of snacks today!


Phương pháp giải:

Cách dùng some:

_ Some thường dùng trong câu khẳng định.

_ Some đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

_ Some cũng được dùng trong câu hỏi.

_ Some sử dụng khi chưa xác định rõ số lượng.

Ví dụ:

She buys some hot dogs.

(Cô ấy bán một vài bánh mì kẹp xúc xích.)

Did you buy some coffee?

(Bạn đã mua một ít cà phê chưa?)

Cách dùng any:

_ Any thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định.

_ Any đứng trước danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

There aren’t any books in my bedroom.

(Không có bât kỳ quyển sách nào trong phòng ngủ của tôi.)

Cách dùng much:

_ Much thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

_ Much đi với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

I don’t have much time.

(Tôi không có nhiều thời gian.)

Cách dùng many:

_ Many thường đứng trước danh từ đếm được.

_ Many dùng khi chỉ 1 số lượng lớn.

_ Được dùng chủ yếu trong câu phủ định và câu hỏi.

Ví dụ:

I have many friends.

(Tôi có rất nhiều bạn.)

How many shoes do you have?

(Bạn có bao nhiêu đôi giày?)

Cách dùng a lot:

_ A lot thường được dùng trong câu khẳng định.

_ A lot thường đi với danh từ không đếm được và danh từ số nhiều.

Ví dụ:

I have a lot of money.

(Tôi có rất nhiều tiền.)

 

Lời giải chi tiết:

1.

A: How many sandwiches have you got today?

(Hôm nay bạn có bao nhiêu miếng bánh mì sandwich?)

Giải thích:

_ Vì “sandwiches” là danh từ số nhiều đếm được.

_ Đây cũng là câu hỏi nên dùng “many”.

B: I haven’t got much! We didn’t have much bread at home so I brought some crips and fruit instead.

(Tôi không có nhiều! Chúng tôi không có nhiều bánh mì ở nhà vì vậy tôi mua một ít khoai tây chiên và trái cây.)

_ Đây là câu phủ định nên dùng “much”.

_ “bread” là danh từ không đếm được nên dùng “much”.

_ “crips” là danh từ đếm được số nhiều và chưa xác định rõ số lượng bao nhiêu nên dùng “some”.

2.

A: How much time did you spend on your homework?

(Bạn đã giành bao nhiêu thời gian cho bài tập về nhà?)

_ “time” là danh từ không đếm được nên dùng “much”.

B: I didn’t spend a lot of time on it. It was quite easy.

(Tôi không dành quá nhiều thời gian. Nó khá dễ.)

_ Vì “a lot of” là 1 cụm từ nên dùng “a lot”.

3. I didn’t get any answers right in that exercise. Only two!

(Tôi không được nhận bất kì câu trả lời nào ngay trong bài tập đó. Chỉ có hai!)

Giải thích:

_ Vì “answers” là danh từ số nhiều và là câu phủ định nên dùng “any”.

4. I ate too much food at breakfast. I feel ill!

(Tôi đã ăn quá nhiều đồ ăn sáng. Tôi cảm thấy phát ốm!)

Giải thích:

_ Vì “food” là danh từ không đếm được nên dùng “much”.

5. You’ve got a lot of snacks today!

Giải thích:

_ Vì “a lot of” là 1 cụm từ nên dùng “a lot”.

 

Bài 5

5. Complete the text with the correct words.

(Hoàn thành đoạn văn với từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. Some

2. much

3. some

4. many

5. of

6. a lot 

7.any

Dịch bài: 

Cuộc sống lành mạnh?

Ngày này mọi người có sống lành mạnh? 

Một vài bác sĩ nghĩ chúng ta ăn rất nhiều đồ ăn vặt không lành mạnh. Trường học đang cố gắng động viên học sinh ăn đồ ăn lành mạnh. Ở một vài trường, không có máy bán đồ ăn nhẹ - không có cái nào! Học sinh không thể mang thanh sô cô la hoặc khoai tây chiên vào trong trường! Họ bán rất nhiều đồ ăn lành mạnh ở căn tin. Thông thường có rau trộn và nhiều trái cây và rau củ quả. Không may thay không có bất cứ học sinh nào được ăn nó!