Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn ý đúng.)
1. You shouldn’t / musn’t use mobiles in exams.
2. You shouldn’t / should skip breakfast because it’s bad for health.
3. You musn’t be / are late for class.
4. You must / musn’t throw your trash in the bins.
5. You must / should clear your desk before you go home.
Phương pháp giải:
Cách dùng MUST:
+ MUST dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ cần thực hiện (như nội quy nhà trường,…)
Ví dụ:
You must wear helmet when driving car.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe.)
+ Phủ định của Must là Musn’t nghĩa là Cấm.
Ví dụ:
You musn’t play football in there.
(Bạn không được phép chơi đá banh trong đây.)
Cách dùng SHOULD:
+ Khuyên ai đó làm gì đó.
+ Kết luận có căn cứ.
+ Chỉ 50% bắt buộc.
Ví dụ:
You shoud go to bed early.
(Bạn nên đi ngủ sớm.)
Lời giải chi tiết:
1. You musn’t use mobiles in exams.
(Bạn không được phép dùng điện thoại trong khi thi.)
Giải thích:
Vì đây là quy định hiển nhiên bắt buộc nên dùng Musn’t.
2. You shouldn’t skip breakfast because it’s bad for health.
(Bạn không nên bỏ bữa ăn sáng vì nó có hại cho sức khoẻ.)
Giải thích:
Vì đây là lời khuyên nên dùng Shouldn’t.
3. You musn’t be late for class.
(Bạn không được đi trễ đến lớp.)
Giải thích:
Vì sau Must là Vbare nên dùng “be”.
4. You must throw your trash in the bins.
(Bạn phải vất rác vào thùng rác.)
Giải thích:
Đây là 1 quy định chung bắt buộc nên dùng Must.
5. You should clear your desk before you go home.
(Bạn nên dọn sạch bàn của bạn trước khi bạn đi về nhà.)
Giải thích:
Đây là 1 lời khuyên ai đó nên làm gì đó, không có tính bắt buộc nên dùng Should.
Bài 2
2. Complete the text with must, musn’t, should, shouldn’t.
1. You must / should complete all homework assignments before class.
(Bạn phải / nên hoàn thành tất cả bài tập về nhà trước khi đến lớp.)
2. You ___ touch the test tube with your hands. It’s really hot.
3. Our teacher said we ___ turn in the literature assignment by Friday.
4. You ___ start preparing for the English exam right now.
5. You ___ wear shorts and tank tops to school.
6. You ___ eat something before coming to class.
7. We ___ talk to friends in exams.
8. You ___ eat in the lesson.
9. Quang ___ wear a school uniform on Monday and Friday.
10. You ___ copy your friends’ assignments.
Phương pháp giải:
Cách dùng MUST:
+ MUST dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ cần thực hiện (như nội quy nhà trường,…)
Ví dụ:
You must wear helmet when driving car.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe.)
+ Phủ định của Must là Musn’t nghĩa là Cấm.
Ví dụ:
You musn’t play football in there.
(Bạn không được phép chơi đá banh trong đây.)
Cách dùng SHOULD:
+ Khuyên ai đó làm gì đó.
+ Kết luận có căn cứ.
+ Chỉ 50% bắt buộc.
Ví dụ:
You shoud go to bed early.
(Bạn nên đi ngủ sớm.)
Lời giải chi tiết:
2. You musn’t touch the test tube with your hands. It’s really hot.
(Bạn không được dùng tay chạm vào ống nghiệm. Nó thật sự rất nóng.)
3. Our teacher said we must turn in the literature assignment by Friday.
(Giáo viên của chúng tôi nói rằng chúng tôi phải nộp bài tập môn văn vào thứ sáu.)
4. You should start preparing for the English exam right now.
(Bạn nên bắt đầu chuẩn bị cho bài kiểm tra tiếng anh ngay bây giờ.)
5. You musn’t wear shorts and tank tops to school.
(Bạn không được mặc quần đù và áo ba lỗ khi đến trường.)
6. You should eat something before coming to class.
(Bạn nên ắn gì đó trước khi đến lớp.)
7. We musn’t talk to friends in exams.
(Bạn không được nói chuyện với bạn bè trong giờ thi.)
8. You shouldn’t / musn’t eat in the lesson.
(Bạn không nên / không được ăn trong tiết học.)
9. Quang must wear a school uniform on Monday and Friday.
(Quang phải mặc đồng phục trường vào thứ 2 và thứ 6.)
10. You shouldn’t copy your friends’ assignments.
(Bạn không nên chép bài tập của bạn bè.)
Bài 3
3. Find and correct the mistakes in the sentences.
(Tìm và sửa đúng lỗi trong câu.)
1. Lan shoulds spend more time studying maths to get an A.
Lan should spend more time studying maths to get an A.
(Lan nên giành nhiều thời gian hơn cho việc học toán để lấy điểm A.)
2. Tiến must does a biology lab every Wednesday.
3. I don’t must use my mobile in class.
4. We must turn on our English homework by Saturday.
5. Students should to raise hands to ask or answer questions.
Lời giải chi tiết:
2. Tiến must do a biology lab every Wednesday.
(Tiến phải làm ở phòng thí nghiệm sinh học vào thứ tư hàng tuần.)
Giải thích:
Sau Must là động từ nguyên mẫu nên dùng “do”.
3. I mustn’t use my mobile in class.
(Tôi không được dùng điện thoại trong lớp.)
Giải thích:
Phủ định của Must là Musn’t.
4. We should turn on our English homework by Saturday.
(Chúng ta nên làm bài tập về nhà tiếng anh trước thứ bảy.)
Giải thích:
Đây là lời khuyên không mang tính bắt buộc nên dùng Should.
5. Students should raise hands to ask or answer questions.
(Học sinh nên giơ tay để hỏi hoặc trả lời câu hỏi.)
Giải thích:
Sau Should là động từ nguyên mẫu nên không dùng “to”.
Bài 4
4. Make sentences using must, mustn’t, should, shouldn’t.
(Viết câu dùng must, mustn’t, should, shouldn’t.)
1. You / listen / music / in the lesson
You musn’t listen to music in the lesson.
(Bạn không được nghe nhạc trong lớp học.)
2. You / write / the tables
3. You / speak / English / English lessons
4. You / bring / books / notebooks
5. You / run / in / classroom
Lời giải chi tiết:
2. You musn’t write to the tables.
(Bạn không được vẽ ra bàn.)
3. You should speak English in the English lessons.
(Bạn nên nói tiếng anh trong tiết tiếng anh.)
4. You must bring books and notebooks.
(Bạn phải mang sách và vở.)
5. You shouldn’t run in the lassroom.
(bạn không nên chạy trong lớp học.)
Bài 5
5. Match the sentences halves together to make complete sentences.
(Ghép các nửa câu lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. You should start preparing for the chemistry test now ___
2. You shoudn’t play so many games ___
3. I must turn in my drawing tomorrow ___
4. We should wipe the blackboard ___
5. We musn’t draw on the desks ___
a. before the teacher comes into class.
b. if you want to pass it.
c. to keep it clean.
d. because it’s bad for your eyes.
e. but I haven’t drawn anything.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. e |
4. a |
5. c |
1. You should start preparing for the chemistry test now if you want to pass it.
(Bạn nên bắt đầu chuẩn bị cho bài kiểm tra hoá ngay bây giờ nếu bạn muốn đậu.)
2. You shoudn’t play so many games because it’s bad for your eyes.
(Bạn không nên chơi trò chơi quá nhiều vì nó sẽ không tốt cho mắt của bạn.)
3. I must turn in my drawing tomorrow but I haven’t drawn anything.
(Tôi phải nộp bản vẽ của mình vào mai nhưng tôi chưa biết vẽ gì cả.)
4. We should wipe the blackboard before the teacher comes into class.
(Bạn nên lau bảng trước khi giáo viên bước vào lớp.)
5. We musn’t draw on the desks to keep it clean.
(Bạn không được vẽ lên bàng để giữ sạch sẽ.)