Bài 1
1. Write the questions.
(Viết câu hỏi.)
1. Q: Where does he live?
A: He lives in Nam Định.
2. Q: When ___?
A: I start school at 9.30.
3. Q: What ___?
A: They do homework in the evenings.
4. Q: What ___?
A: My sister likes reading poems.
5. Q: How often ___?
A: We go to dance classes twice a week.
6. Q: What time ___?
A: The film finishes at 7.30.
Phương pháp giải:
Công thức thì hiện tại đơn với từ để hỏi (WH question.)
Động từ tobe:
Wh + am / is / are + S + …?
Ví dụ: Who is she?
(Cô ấy là ai?)
Động từ thường:
Wh + do / does + S + …?
Ví dụ:
When do you finish your homework?
(Khi nào bạn hoàn thành xong bài tập về nhà?)
Lời giải chi tiết:
2. Q: When do you start to school?
(Khi nào bạn bắt đầu đi học?)
A: I start school at 9.30.
(Tôi bắt đầu đến trường lúc 9.30.)
3. Q: What do they do in the evenings?
(Họ làm gì vào buổi tối vậy?)
A: They do homework in the evenings.
(Họ làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
4. Q: What does your sister like?
(Em gái của bạn thích gì?)
A: My sister likes reading poems.
(Em gái của tôi thích đọc thơ.)
5. Q: How often do you go to dance classes?
(Bao lâu thì bạn đến lớp học khiêu vũ?)
A: We go to dance classes twice a week.
(Chúng tôi đến lớp học khiêu vũ 2 lần 1 tuần.)
6. Q: What time does the film finish?
(Bộ phim này kết thúc lúc mấy giờ vậy?)
A: The film finishes at 7.30.
(Phim kết thúc lúc 7.30)
Bài 2
2. Make the questions from the prompts.
(Đặt câu hỏi từ lời nhắc.)
1. you / like / modern art / ?
Do you like modern art?
(Bạn có thích nghệ thuật hiện đại không?)
2. your sister / speak French / ?
3. Mr.Minh / live in a big house / ?
4. Jack / play an instrument / ?
5. your dad / work in the city / ?
6. your classmates / listen to rap music / ?
Phương pháp giải:
Cấu trúc: Do / Does trong câu hỏi ở thì hiện tại đơn:
I
You
DO We
They
He
DOES She
It
Do / Does + S + V +…?
Ví dụ:
Do you eat?
(Bạn ăn chưa?)
Does she work?
(Cô ấy có làm việc không?)
Lời giải chi tiết:
2. Does your sister speak French?
(Chị gái của bạn nói được tiếng Pháp không?)
3. Does Mr.Minh live in a big house?
(Mr.Minh sống trong ngôi nhà lớn đúng không?)
4. Does Jack play an instrument?
(Jack có chơi được nhạc cụ không?)
5. Does your dad work in the city?
(Ba của bạn làm việc trong thành phố đúng chứ?)
6. Do your classmates listen to rap music?
(Bạn cùng lớp với bạn có nghe nhạc rap không?)
Bài 3
3. Complete the dialogue with the correct words.
Lời giải chi tiết:
1. Do your parents work?
(Bố mẹ bạn có đi làm không?)
2. Yes, they do. They both work.
(Có, họ có làm. Cả 2 đều làm việc.)
3. Does your mum work every day?
(Mẹ của bạn có làm việc hàng ngày không?)
4. Yes, she does. She’s a teacher.
(Vâng, cô ấy có. Cô ấy là giáo viên.)
5. Does she teach at your school?
(Cô ấy có dạy ở trường của bạn không?)
6. No, she doesn’t. I’d hate that!
(Không, cô ấy không có. Tôi ghét điều đó!)
7. Where does she teach?
(Cô ấy làm việc ở đâu?)
She teaches at Chu Văn An High School.
(Cô ấy daỵ tại THPT Chu Văn An.)
8. Which school do you go to?
(Bạn vào trường nào thế?)
I go to Hoa Hồng Secondary School.
(Tôi vào trường THCS Hoa Hồng.)
9. Do you like it there?
(Bạn có thích nó ở đó không?)
10. Yes, I do. It’s a great school.
(Vâng, tôi có. Nó rất tuyệt.)
11. What do you do in your free time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
I play football and I listen to music.
(Tôi chơi đá banh và nghe nhạc.)
12. How often do you play football?
(Bao lâu thì bạn chơi đá bóng?)
13. About once or twice a week.
(Khoảng 1 hay 2 lần một tuần.)
Bài 4
4. Complete the email with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành email với động từ đúng trong ngoặc.)
Lời giải chi tiết:
1. Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
2. Do you have any brothers and sisters?
(Bạn có anh chị em nào không?)
3. Do they go to school too or
4. Do they work?
(Họ cũng đi học hay là đi làm?)
5. Do you like music?
(Bạn có thích âm nhạc không?)
6. What type of music do you like?
(Bạn thích loại âm nhạc nào?)
7. What magazines do you usually read?
(Bạn thường đọc tạp chí nào?)
8. Do you often go to other countries on holiday?
(Bạn có thường hay đi đến các nước khác vào ngày lễ không?)
9. And do you speak my language?
(Và bạn có nói được ngôn ngữ của tôi không?)