1. Giới thiệu âm /ɒ/
Là nguyên âm ngắn.
2. Cách phát âm /ɒ/
- Khi phát âm, miệng mở rộng, hơi chu lên phía trước, thả lỏng và hơi tròn môi.
- Âm được phát ra từ sâu trong cổ họng.
- Âm phát ra ngắn và dứt khoát.
3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ɒ/
- Dấu hiệu 1. “o” thường được phát âm là /ɒ/ trong những từ có “o”
Ví dụ:
holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ
job /dʒɒb/ (n): công việc
long /lɒŋ/ (adj): dài
shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
cough /kɒf/ (v): ho
- Dấu hiệu 2. “a” được phát âm là /ɒ/ trong những từ có “w” hoặc “q”
Ví dụ:
what /wɒt/: cái gì
wash /wɒʃ/ (v): rửa mặt
want /wɒnt/ (v): muốn
quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng
quarrel /ˈkwɒrəl/ (v): cãi nhau