Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Watch and listen. Read and say.

(Xem và nghe. Đọc và nói.)


 
Bài nghe:

1. Mom: Do you like salad?

   (Con có thích rau trộn không?)

    James: Yes, I do. Mmm, this is yummy.

   (Vâng, có mẹ ạ. Mmm, cái này thật là ngon quá.)

    Mom: Good. I’m happy you like it.

   (Tốt quá. Mẹ vui khi con thích nó.)

2. Mom: Do you like fries?

   (Con có thích khoai tây chiên không?)

    James: No, I don’t. And I’m full. Thank you for dinner.

    (Không, con không thích khoai tây chiên. Và con no rồi. Cám ơn mẹ về bữa tối.)

Bài 2

2. Watch and listen. Write.

(Xem và nghe. Viết.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.  - Mom, may I go and play in my bedroom?

      (Mẹ ơi, con có thể đi và chơi ở phòng ngủ của con không ạ?)

    - Yes, OK. (Được con ạ.)

2. - Kate, do you like chocolate ice cream?

      (Kate à, con có thích kem sô-cô-la không?)

    - Yes, I do. (Con có ạ.)

3. - Great! Chocolate ice cream! (Tuyệt! Kem sô-cô-la!)

    - But you’re full, James. (Nhưng anh no rồi mà James.)

4. Yes, but chocolate ice cream is my favourite food.

    (Ừ thì vậy nhưng kem sô-cô-la là món yêu thích của anh đó.)

Lời giải chi tiết:

a – 1

b – 2

c – 4

d – 3


Bài 3

3. Look at the food words. Ask and answer.

(Nhìn vào từ vựng về đồ ăn. Hỏi và trả lời.)

 Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?)

 Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)

 Do you like juice? (Bạn có thích nước ép không?)

 No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

Lời giải chi tiết:

+ Do you like carrots? - No, I don’t.

(Bạn có thích cà rốt không? - Không, tôi không thích.)

+ Do you like rice? - Yes, I do.

(Bạn có thích cơm không? - Vâng, tôi thích.)

+ Do you like milk? - No, I don’t.

(Bạn có thích sữa không? - Không, tôi không thích.)