Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Listening (Phần nghe)

1. Listen and write a or b.

(Nghe và viết a hoặc b.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. There are six chairs. (Có 6 cái ghế.)

2. There is a toy box with lots of toys. (Có một chiếc hộp đừng đồ chơi chứa rất nhiều đồ chơi.)

3. There are red shoes on the rug. (Có một đôi giày màu đỏ trên thảm.)

4. There is a self with lots of books. (Có một cái giá chứa đầy sách.)

5. There is a rug on the floor. (Có một tấm thảm trên sàn.)

6. There is a bike in the room. (Có một cái xe đạp trong phòng.)

Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

3. b

4. a

5. b

6. a

Bài 2

Speaking (Phần nói)

2. Look at the picture again. Ask and answer.

(Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Hỏi và trả lời.)


Phương pháp giải:

- Where is + số ít? (___ ở đâu?)

  It’s under / on / in / near ___ . (Nó ở dưới / trên / trong/ gần ____ .)

- Where are + số nhiều?(___ ở đâu?)

  They’re under / on / in / near ___ . (Chúng ở dưới / trên / trong/ gần ____ .)

Lời giải chi tiết:

- Where is the bag? (Cái túi ở đâu?)

  It’s under the table. (Nó ở dưới bàn.)

- Where are the books? (Sách ở đâu?)

  They’re on the shelf. (Chúng ở trên kệ.)

- Where are the toys? (Đồ chơi ở đâu?)

  They’re in the box. (Chúng ở trong cái hộp.)

- Where is the bicycle? (Xe đạp ở đâu?)

  It’s near the window. (Nó ở gần cửa sổ.)

- Where are the chairs? (Ghế ở đâu?)

  They’re on the rug. (Chúng ở trên cái thảm.)

- Where are the shoes? (Đôi giày ở đâu?)

  They’re on the rug. (Chúng ở trên cái thảm.)

bài 3

3. Talk about the pictures.

(Nói về các bức tranh.)

In the picture, there are six chairs. (Trong bức tranh, có 6 cái ghế.) 

Lời giải chi tiết:

In the picture a, there are a table and six chairs. They are old. There are a lot of books on the shelf. There is one bicycle near the window.

(Trong bức tranh a, có 1 cái bàn và 6 cái ghế. Chúng đều cũ. Có nhiều sách ở trên cái kệ. Có 1 chiếc xe đạp ở gần cửa sổ.)

In the picture b, there are a table and four chairs. They are new. They are on the rug. The shoes are on the rug, too. There are some toys in the box. The ball is near the toy box. And there is a picture on the wall.

(Trong bức tranh b, có 1 cái bàn và 4 cái ghế. Chúng mới tinh. Chúng ở trên thảm. Đôi giày cũng ở trên cái thảm. Có một số món đồ chơi ở trong cái hộp. Trái banh thì nằm gần cái hộp đồ chơi. Và có 1 bức tranh ở trên tường.)

Bài 4

Writing (Phần viết)

4. Read the questions and answers. Write ? or .

(Đọc câu hỏi và câu trả lời. Viết dấu ? hoặc dấu .)

a. How many tables are there?

b. How many chairs are there __

c. How many cabinets are there __

d. How many books are there __

e. There is one table.

f. There are four chairs __

g. There are three cabinet __

h. There are fifteen books __

Lời giải chi tiết:

a. How many tables are there?              e. There is one table.

   (Có bao nhiêu cái bàn?)                         (Có 1 cái bàn.)

b. How many chairs are there?              f. There are four chairs.

   (Có bao nhiêu cái ghế?)                        (Có 4 cái ghế.)

c. How many cabinets are there?           g. There are three cabinets.

   (Có bao nhiêu cái tủ?)                           (Có 3 cái tủ.)

d. How many books are there?               h. There are fifteen books.

   (Có bao nhiêu quyển sách?)                    (Có 15 quyển sách.)

Bài 5

5. Look at the questions in 4 again and write about your living room.

(Nhìn lại các câu hỏi ở trong phần 4 và viết về phòng khách của bạn.)

Lời giải chi tiết:

In my living room, there are a table and a sofa. There is a TV on the cabinet. There are lots of books and comics on the shelf.

(Trong phòng khách nhà tôi, có 1 cái bàn và ghế sô pha. Có 1 cái ti vi ở trên tủ. Có rất nhiều sách và truyện ở trên kệ.)